Công Ty Cổ Phần HML Group
Có thể bạn quan tâm
Bảng giá tham khảo cáp hạ thế Cadivi CXV-Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV (ruột đông, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC)
Stt | Tên Sản Phẩm | Cấp điện áp | Ký hiệu | ĐVT | Đơn giá (chưa gồm VAT) | Đơn giá (có VAT) |
Cáp 1 lõi hạ thế CXV-Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV (ruột đông, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC) | ||||||
1 | Cáp CXV-1x1.0 | 0,6/1kV | CXV-Cu/XLPE/PVC 1x1.0 | m | 4.460 | 4.906 |
1 | Cáp CXV-1x1.5 | 0,6/1kV | CXV-Cu/XLPE/PVC 1x1.5 | m | 5.770 | 6.347 |
2 | Cáp CXV-1x2.5 | 0,6/1kV | CXV-Cu/XLPE/PVC 1x2.5 | m | 8.640 | 9.504 |
3 | Cáp CXV-1x4.0 | 0,6/1kV | CXV-Cu/XLPE/PVC 1x4.0 | m | 12.300 | 13.530 |
4 | Cáp CXV-1x6.0 | 0,6/1kV | CXV-Cu/XLPE/PVC 1x6.0 | m | 17.340 | 19.074 |
5 | Cáp CXV-1x10 | 0,6/1kV | CXV-Cu/XLPE/PVC 1x10 | m | 27.500 | 30.250 |
6 | Cáp CXV-1x16 | 0,6/1kV | CXV-Cu/XLPE/PVC 1x16 | m | 41.200 | 45.320 |
7 | Cáp CXV-1x25 | 0,6/1kV | CXV-Cu/XLPE/PVC 1x25 | m | 63.800 | 70.180 |
8 | Cáp CXV-1x35 | 0,6/1kV | CXV-Cu/XLPE/PVC 1x35 | m | 87.400 | 96.140 |
9 | Cáp CXV-1x50 | 0,6/1kV | CXV-Cu/XLPE/PVC 1x50 | m | 118.700 | 130.570 |
10 | Cáp CXV-1x70 | 0,6/1kV | CXV-Cu/XLPE/PVC 1x70 | m | 168.300 | 185.130 |
11 | Cáp CXV-1x95 | 0,6/1kV | CXV-Cu/XLPE/PVC 1x95 | m | 231.300 | 254.430 |
12 | Cáp CXV-1x120 | 0,6/1kV | CXV-Cu/XLPE/PVC 1x120 | m | 301.600 | 331.760 |
13 | Cáp CXV-1x150 | 0,6/1kV | CXV-Cu/XLPE/PVC 1x150 | m | 359.900 | 395.890 |
14 | Cáp CXV-1x185 | 0,6/1kV | CXV-Cu/XLPE/PVC 1x185 | m | 448.200 | 493.020 |
15 | Cáp CXV-1x240 | 0,6/1kV | CXV-Cu/XLPE/PVC 1x240 | m | 586.200 | 644.820 |
16 | Cáp CXV-1x300 | 0,6/1kV | CXV-Cu/XLPE/PVC 1x300 | m | 734.500 | 807.950 |
17 | Cáp CXV-1x400 | 0,6/1kV | CXV-Cu/XLPE/PVC 1x400 | m | 936.100 | 1.029.710 |
18 | Cáp CXV-1x500 | 0,6/1kV | CXV-Cu/XLPE/PVC 1x500 | m | 1.197.300 | 1.317.030 |
19 | Cáp CXV-1x630 | 0,6/1kV | CXV-Cu/XLPE/PVC 1x630 | m | 1.544.000 | 1.698.400 |
Cáp 2 lõi hạ thế CXV-Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV (ruột đông, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC) | ||||||
1 | Cáp CXV-2x1.0 | 0,6/1kV | CXV-Cu/XLPE/PVC 2x1.0 | m | 12.560 | 13.816 |
2 | Cáp CXV-2x1.5 | 0,6/1kV | CXV-Cu/XLPE/PVC 2x1.5 | m | 15.510 | 17.061 |
3 | Cáp CXV-2x2.5 | 0,6/1kV | CXV-Cu/XLPE/PVC 2x2.5 | m | 21.300 | 23.430 |
4 | Cáp CXV-2x4.0 | 0,6/1kV | CXV-Cu/XLPE/PVC 2x4.0 | m | 30.400 | 33.440 |
5 | Cáp CXV-2x6.0 | 0,6/1kV | CXV-Cu/XLPE/PVC 2x6.0 | m | 41.300 | 45.430 |
6 | Cáp CXV-2x10 | 0,6/1kV | CXV-Cu/XLPE/PVC 2x10 | m | 63.300 | 69.630 |
7 | Cáp CXV-2x16 | 0,6/1kV | CXV-Cu/XLPE/PVC 2x16 | m | 94.700 | 104.170 |
8 | Cáp CXV-2x25 | 0,6/1kV | CXV-Cu/XLPE/PVC 2x25 | m | 142.000 | 156.200 |
9 | Cáp CXV-2x35 | 0,6/1kV | CXV-Cu/XLPE/PVC 2x35 | m | 190.600 | 209.660 |
10 | Cáp CXV-2x50 | 0,6/1kV | CXV-Cu/XLPE/PVC 2x50 | m | 253.800 | 279.180 |
11 | Cáp CXV-2x70 | 0,6/1kV | CXV-Cu/XLPE/PVC 2x70 | m | 354.700 | 390.170 |
12 | Cáp CXV-2x95 | 0,6/1kV | CXV-Cu/XLPE/PVC 2x95 | m | 484.000 | 532.400 |
13 | Cáp CXV-2x120 | 0,6/1kV | CXV-Cu/XLPE/PVC 2x120 | m | 631.700 | 694.870 |
14 | Cáp CXV-2x150 | 0,6/1kV | CXV-Cu/XLPE/PVC 2x150 | m | 749.800 | 824.780 |
15 | Cáp CXV-2x185 | 0,6/1kV | CXV-Cu/XLPE/PVC 2x185 | m | 931.000 | 1.024.100 |
16 | Cáp CXV-2x240 | 0,6/1kV | CXV-Cu/XLPE/PVC 2x240 | m | 1.216.700 | 1.338.370 |
17 | Cáp CXV-2x300 | 0,6/1kV | CXV-Cu/XLPE/PVC 2x300 | m | 1.525.300 | 1.677.830 |
18 | Cáp CXV-2x400 | 0,6/1kV | CXV-Cu/XLPE/PVC 2x400 | m | 1.942.700 | 2.136.970 |
Cáp 3 lõi hạ thế CXV-Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV (ruột đông, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC) | ||||||
1 | Cáp CXV-3x1.0 | 0,6/1kV | CXV-Cu/XLPE/PVC 3x1.0 | m | 15.710 | 17.281 |
2 | Cáp CXV-3x1.5 | 0,6/1kV | CXV-Cu/XLPE/PVC 3x1.5 | m | 19.880 | 21.868 |
3 | Cáp CXV-3x2.5 | 0,6/1kV | CXV-Cu/XLPE/PVC 3x2.5 | m | 28.100 | 30.910 |
4 | Cáp CXV-3x4.0 | 0,6/1kV | CXV-Cu/XLPE/PVC 3x4.0 | m | 40.600 | 44.660 |
5 | Cáp CXV-3x6.0 | 0,6/1kV | CXV-Cu/XLPE/PVC 3x6.0 | m | 56.600 | 62.260 |
6 | Cáp CXV-3x10 | 0,6/1kV | CXV-Cu/XLPE/PVC 3x10 | m | 88.300 | 97.130 |
7 | Cáp CXV-3x16 | 0,6/1kV | CXV-Cu/XLPE/PVC 3x16 | m | 133.400 | 146.740 |
8 | Cáp CXV-3x25 | 0,6/1kV | CXV-Cu/XLPE/PVC 3x25 | m | 202.800 | 223.080 |
9 | Cáp CXV-3x35 | 0,6/1kV | CXV-Cu/XLPE/PVC 3x35 | m | 274.200 | 301.620 |
10 | Cáp CXV-3x50 | 0,6/1kV | CXV-Cu/XLPE/PVC 3x50 | m | 368.100 | 404.910 |
11 | Cáp CXV-3x70 | 0,6/1kV | CXV-Cu/XLPE/PVC 3x70 | m | 518.700 | 570.570 |
12 | Cáp CXV-3x95 | 0,6/1kV | CXV-Cu/XLPE/PVC 3x95 | m | 713.300 | 784.630 |
13 | Cáp CXV-3x120 | 0,6/1kV | CXV-Cu/XLPE/PVC 3x120 | m | 920.800 | 1.012.880 |
14 | Cáp CXV-3x150 | 0,6/1kV | CXV-Cu/XLPE/PVC 3x150 | m | 1.103.500 | 1.213.850 |
15 | Cáp CXV-3x185 | 0,6/1kV | CXV-Cu/XLPE/PVC 3x185 | m | 1.376.300 | 1.513.930 |
16 | Cáp CXV-3x240 | 0,6/1kV | CXV-Cu/XLPE/PVC 3x240 | m | 1.798.900 | 1.978.790 |
17 | Cáp CXV-3x300 | 0,6/1kV | CXV-Cu/XLPE/PVC 3x300 | m | 2.250.200 | 2.475.220 |
18 | Cáp CXV-3x400 | 0,6/1kV | CXV-Cu/XLPE/PVC 3x400 | m | 2.868.600 | 3.155.460 |
Cáp ( 3+1) lõi hạ thế Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV | ||||||
1 | Cáp CXV- 3x4.0+1x2.5 | 0,6/1kV | CXV-Cu/XLPE/PVC 3x4.0+1x2.5 | m | 48.400 | 53.240 |
2 | Cáp CXV- 3x6.0+1x4.0 | 0,6/1kV | CXV-Cu/XLPE/PVC 3x6.0+1x4.0 | m | 68.300 | 75.130 |
3 | Cáp CXV- 3x10+1x6 | 0,6/1kV | CXV-Cu/XLPE/PVC 3x10+1x6 | m | 104.900 | 115.390 |
4 | Cáp CXV- 3x16+1x10 | 0,6/1kV | CXV-Cu/XLPE/PVC 3x16+1x10 | m | 162.500 | 178.750 |
5 | Cáp CXV- 3x25+1x16 | 0,6/1kV | CXV-Cu/XLPE/PVC 3x25+1x16 | m | 241.900 | 266.090 |
6 | Cáp CXV- 3x35+1x16 | 0,6/1kV | CXV-Cu/XLPE/PVC 3x35+1x16 | m | 312.400 | 343.640 |
7 | Cáp CXV- 3x35+1x25 | 0,6/1kV | CXV-Cu/XLPE/PVC 3x35+1x25 | m | 335.700 | 369.270 |
8 | Cáp CXV- 3x50+1x25 | 0,6/1kV | CXV-Cu/XLPE/PVC 3x50+1x25 | m | 431.700 | 474.870 |
9 | Cáp CXV- 3x50+1x35 | 0,6/1kV | CXV-Cu/XLPE/PVC 3x50+1x35 | m | 455.000 | 500.500 |
10 | Cáp CXV- 3x70+1x35 | 0,6/1kV | CXV-Cu/XLPE/PVC 3x70+1x35 | m | 605.900 | 666.490 |
11 | Cáp CXV- 3x70+1x50 | 0,6/1kV | CXV-Cu/XLPE/PVC 3x70+1x50 | m | 636.500 | 700.150 |
12 | Cáp CXV- 3x95+1x50 | 0,6/1kV | CXV-Cu/XLPE/PVC 3x95+1x50 | m | 831.500 | 914.650 |
13 | Cáp CXV- 3x95+1x70 | 0,6/1kV | CXV-Cu/XLPE/PVC 3x95+1x70 | m | 881.700 | 969.870 |
14 | Cáp CXV- 3x120+1x70 | 0,6/1kV | CXV-Cu/XLPE/PVC 3x120+1x70 | m | 1.098.500 | 1.208.350 |
15 | Cáp CXV- 3x120+1x95 | 0,6/1kV | CXV-Cu/XLPE/PVC 3x120+1x95 | m | 1.167.600 | 1.284.360 |
16 | Cáp CXV- 3x150+1x70 | 0,6/1kV | CXV-Cu/XLPE/PVC 3x150+1x70 | m | 1.313.100 | 1.444.410 |
17 | Cáp CXV- 3x150+1x95 | 0,6/1kV | CXV-Cu/XLPE/PVC 3x150+1x95 | m | 1.378.500 | 1.516.350 |
18 | Cáp CXV- 3x185+1x95 | 0,6/1kV | CXV-Cu/XLPE/PVC 3x185+1x95 | m | 1.612.900 | 1.774.190 |
19 | Cáp CXV- 3x185+1x120 | 0,6/1kV | CXV-Cu/XLPE/PVC 3x185+1x120 | m | 1.722.000 | 1.894.200 |
20 | Cáp CXV- 3x240+1x120 | 0,6/1kV | CXV-Cu/XLPE/PVC 3x240+1x120 | m | 2.163.500 | 2.379.850 |
21 | Cáp CXV- 3x240+1x150 | 0,6/1kV | CXV-Cu/XLPE/PVC 3x240+1x150 | m | 2.233.100 | 2.456.410 |
22 | Cáp CXV- 3x240+1x185 | 0,6/1kV | CXV-Cu/XLPE/PVC 3x240+1x185 | m | 1.327.100 | 1.459.810 |
23 | Cáp CXV- 3x300+1x150 | 0,6/1kV | CXV-Cu/XLPE/PVC 3x300+1x150 | m | 2.700.600 | 2.970.660 |
24 | Cáp CXV- 3x300+1x185 | 0,6/1kV | CXV-Cu/XLPE/PVC 3x300+1x185 | m | 2.710.700 | 2.981.770 |
25 | Cáp CXV- 3x400+1x185 | 0,6/1kV | CXV-Cu/XLPE/PVC 3x400+1x185 | m | 3.328.000 | 3.660.800 |
26 | Cáp CXV- 3x400+1x240 | 0,6/1kV | CXV-Cu/XLPE/PVC 3x400+1x240 | m | 3.575.300 | 3.932.830 |
Cáp 4 lõi hạ thế CXV-Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV (ruột đông, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC) | ||||||
27 | Cáp CXV-4x1.0 | 0,6/1kV | CXV-Cu/XLPE/PVC 4x1.0 | m | 19.410 | 21.351 |
1 | Cáp CXV-4x1.5 | 0,6/1kV | CXV-Cu/XLPE/PVC 4x1.5 | m | 24.900 | 27.390 |
2 | Cáp CXV-4x2.5 | 0,6/1kV | CXV-Cu/XLPE/PVC 4x2.5 | m | 35.400 | 38.940 |
3 | Cáp CXV-4x4.0 | 0,6/1kV | CXV-Cu/XLPE/PVC 4x4.0 | m | 52.100 | 57.310 |
4 | Cáp CXV-4x6.0 | 0,6/1kV | CXV-Cu/XLPE/PVC 4x6.0 | m | 73.200 | 80.520 |
5 | Cáp CXV-4x10 | 0,6/1kV | CXV-Cu/XLPE/PVC 4x10 | m | 115.100 | 126.610 |
6 | Cáp CXV-4x16 | 0,6/1kV | CXV-Cu/XLPE/PVC 4x16 | m | 173.400 | 190.740 |
7 | Cáp CXV-4x25 | 0,6/1kV | CXV-Cu/XLPE/PVC 4x25 | m | 271.200 | 298.320 |
8 | Cáp CXV-4x35 | 0,6/1kV | CXV-Cu/XLPE/PVC 4x35 | m | 367.300 | 404.030 |
9 | Cáp CXV-4x50 | 0,6/1kV | CXV-Cu/XLPE/PVC 4x50 | m | 485.300 | 533.830 |
10 | Cáp CXV-4x70 | 0,6/1kV | CXV-Cu/XLPE/PVC 4x70 | m | 704.600 | 775.060 |
11 | Cáp CXV-4x95 | 0,6/1kV | CXV-Cu/XLPE/PVC 4x95 | m | 944.600 | 1.039.060 |
12 | Cáp CXV-4x120 | 0,6/1kV | CXV-Cu/XLPE/PVC 4x120 | m | 1.228.200 | 1.351.020 |
13 | Cáp CXV-4x150 | 0,6/1kV | CXV-Cu/XLPE/PVC 4x150 | m | 1.468.900 | 1.615.790 |
14 | Cáp CXV-4x185 | 0,6/1kV | CXV-Cu/XLPE/PVC 4x185 | m | 1.829.900 | 2.012.890 |
15 | Cáp CXV-4x240 | 0,6/1kV | CXV-Cu/XLPE/PVC 4x240 | m | 2.395.000 | 2.634.500 |
15 | Cáp CXV-4x300 | 0,6/1kV | CXV-Cu/XLPE/PVC 4x300 | m | 2.997.500 | 3.297.250 |
16 | Cáp CXV-4x400 | 0,6/1kV | CXV-Cu/XLPE/PVC 4x400 | m | 3.820.700 | 4.202.770 |
Tham khảo giá cáp CXV-Cu/XLPE/PVC các thương hiệu uy tín khác dưới đây
- CCáp đồng bọc cách điện Cu/XLPE/PVC-CXV Cadisun (từ 1 đến 5 lõi)
- Cáp điện lõi đồng không có giáp bảo vệ Cu/XLPE/PVC Goldcup (ký hiệu CXV1x,CXV2x, CXV3x, CXV3x+1, CXV4x)
- Cáp treo trung thế LSvina CXV-Cu/XLPE/PVC 0.6/1Kv - CXV1x, CXV2x, CXV3x, CXV3x+1, CXV4x
- Cáp hạ thế Thipha CXV-Cu/XLPE/PVC, lõi đồng, cách điện XLPE, không giáp, vỏ bọc PVC (ký hiệu CXV1x, CXV2x, CXV3x, CXV3x+1, CXV4x)
- Cáp hạ thế Trần Phú CXV-Cu/XLPE/PVC (ký hiệu CXV1x, CXV2x, CXV3x, CXV3x+1, CXV4x, CXV3x+2)
Thông số kỹ thuật của sản phẩm CXV-Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV Cadivi
- Tiêu chuẩn:TCVN 5935-1/ IEC 60502-1; TCVN 6612/ IEC 60228
- Cấu trúc
- Đặc tính kỹ thuật
- Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
- Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
- Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 90OC.
- Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 250oC.
- Thông số kỹ thuật cáp CXV (1- 4 lõi)
- Thông số kỹ thuật cáp CXV 4 lõi (1 lõi trung tính)
Để có giá tốt xin vui lòng liên hệ:Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Từ khóa » Dây Cáp điện Cadivi Cxv
-
CXV − 0,6/1 KV - Cadivi
-
Dây Cáp điện CXV Cadivi Là Gì?Ứng Dụng Của Dây Cáp điện CXV
-
Dây Cáp CXV, CVV, CV Là Gì? - Thuận Thịnh Phát
-
Dây điện Cadivi CXV Là Gì? Ứng Dụng Như Thế Nào? - Thuận Phong
-
Cáp điện CXV Cadivi/Daphaco/Lion 【Báo Giá Tốt Nhất】
-
Dây Cáp điện Cadivi, Cáp Treo CXV 50 - Thiết Bị điện Hà Nội
-
Dây điện CADIVI CXV ( Cáp điện CADIVI CXV 2 Lớp Bọc PELD/PVC ...
-
Dây Cáp Điện CXV CADIVI 1 - 4 Lõi [Giá Tốt]
-
Cáp điện Cadivi CXV-2x2.5
-
[Bảng Giá] Dây Cáp Điện Hạ Thế CADIVI CXV 4 Lõi 0,6/1kV
-
Cáp điện Cadivi CXV-3x50 + 1x35
-
Cáp 4 Lõi Cadivi - CXV 4 X 2,5
-
Dây điện Cadivi CVV 3x95mm2
-
Dây điện Cadivi CXV - Kỹ Thuật điện Thúy Nhi
-
Dây điện Cadivi CXV Là Gì? Ứng Dụng Của Dây điện CXV
-
Dây Cáp điện Cvx Là Gì? Tìm Hiểu Về Dây điện Cadivi Cxv - MOBO