Công Ty Cổ Phần HML Group
Có thể bạn quan tâm
Bảng giá giá tham khảo Dây nhôm AV Cadivi - Dây nhôm AV-0.6/1kV Cadivi, cáp nhôm vận xoắn LV-ABC-AL/XLPE 0.6/1kV Cadivi
Stt | Tên Sản Phẩm | Cấp điện áp | Ký hiệu | ĐVT | Đơn giá (chưa gồm VAT) | Đơn giá (có VAT) |
Dây điện lực AV- 0.6/1kV | ||||||
1 | Dây điện lực AV-10 | 0,6/1kV | AV-AL/PVC- 1x10 | m | 4.790 | 5.269 |
2 | Dây điện lực AV-16 | 0,6/1kV | AV-AL/PVC- 1x16 | m | 6.470 | 7.117 |
3 | Dây điện lực AV-25 | 0,6/1kV | AV-AL/PVC- 1x25 | m | 9.100 | 10.010 |
4 | Dây điện lực AV-35 | 0,6/1kV | AV-AL/PVC- 1x35 | m | 11.870 | 13.057 |
5 | Dây điện lực AV-50 | 0,6/1kV | AV-AL/PVC- 1x50 | m | 16.610 | 18.271 |
6 | Dây điện lực AV-70 | 0,6/1kV | AV-AL/PVC- 1x70 | m | 22.400 | 24.640 |
7 | Dây điện lực AV-95 | 0,6/1kV | AV-AL/PVC- 1x95 | m | 30.500 | 33.550 |
8 | Dây điện lực AV-120 | 0,6/1kV | AV-AL/PVC- 1x120 | m | 37.000 | 40.700 |
9 | Dây điện lực AV-150 | 0,6/1kV | AV-AL/PVC- 1x150 | m | 47.600 | 52.360 |
10 | Dây điện lực AV-185 | 0,6/1kV | AV-AL/PVC- 1x185 | m | 58.300 | 64.130 |
11 | Dây điện lực AV-240 | 0,6/1kV | AV-AL/PVC- 1x240 | m | 73.800 | 81.180 |
12 | Dây điện lực AV-300 | 0,6/1kV | AV-AL/PVC- 1x300 | m | 92.400 | 101.640 |
12 | Dây điện lực AV-400 | 0,6/1kV | AV-AL/PVC- 1x400 | m | 116.800 | 128.480 |
13 | Dây điện lực AV-500 | 0,6/1kV | AV-AL/PVC- 1x500 | m | 147.200 | 161.920 |
Cáp nhôm vận xoắn 2 lõi, (cách điện XLPE 0.6/1kV | ||||||
1 | Cáp nhôn vặn xoắn hạ thế 2x10 | 0,6/1kV | LV-ABC-AL/XLPE- 2x10 | m | 11.280 | 12.408 |
2 | Cáp nhôn vặn xoắn hạ thế 2x11 | 0,6/1kV | LV-ABC-AL/XLPE- 2x11 | m | 12.270 | 13.497 |
3 | Cáp nhôn vặn xoắn hạ thế 2x16 | 0,6/1kV | LV-ABC-AL/XLPE- 2x16 | m | 16.050 | 17.655 |
4 | Cáp nhôn vặn xoắn hạ thế 2x25 | 0,6/1kV | LV-ABC-AL/XLPE- 2x25 | m | 21.500 | 23.650 |
5 | Cáp nhôn vặn xoắn hạ thế 2x35 | 0,6/1kV | LV-ABC-AL/XLPE- 2x35 | m | 27.000 | 29.700 |
6 | Cáp nhôn vặn xoắn hạ thế 2x50 | 0,6/1kV | LV-ABC-AL/XLPE- 2x50 | m | 39.500 | 43.450 |
7 | Cáp nhôn vặn xoắn hạ thế 2x70 | 0,6/1kV | LV-ABC-AL/XLPE- 2x70 | m | 51.000 | 56.100 |
8 | Cáp nhôn vặn xoắn hạ thế 2x95 | 0,6/1kV | LV-ABC-AL/XLPE- 2x95 | m | 65.500 | 72.050 |
9 | Cáp nhôn vặn xoắn hạ thế 2x120 | 0,6/1kV | LV-ABC-AL/XLPE- 2x120 | m | 82.800 | 91.080 |
10 | Cáp nhôn vặn xoắn hạ thế 2x150 | 0,6/1kV | LV-ABC-AL/XLPE- 2x150 | m | 99.600 | 109.560 |
Cáp nhôm vận xoắn 3 lõi, (cách điện XLPE 0.6/1kV | ||||||
1 | Cáp nhôn vặn xoắn hạ thế 3x16 | 0,6/1kV | LV-ABC-AL/XLPE- 3x16 | m | 13.200 | 14.520 |
2 | Cáp nhôn vặn xoắn hạ thế 3x25 | 0,6/1kV | LV-ABC-AL/XLPE- 3x25 | m | 30.800 | 33.880 |
3 | Cáp nhôn vặn xoắn hạ thế 3x35 | 0,6/1kV | LV-ABC-AL/XLPE- 3x35 | m | 39.500 | 43.450 |
4 | Cáp nhôn vặn xoắn hạ thế 3x50 | 0,6/1kV | LV-ABC-AL/XLPE- 3x50 | m | 54.700 | 60.170 |
5 | Cáp nhôn vặn xoắn hạ thế 3x70 | 0,6/1kV | LV-ABC-AL/XLPE- 3x70 | m | 73.500 | 80.850 |
6 | Cáp nhôn vặn xoắn hạ thế 3x95 | 0,6/1kV | LV-ABC-AL/XLPE- 3x95 | m | 97.700 | 107.470 |
7 | Cáp nhôn vặn xoắn hạ thế 3x120 | 0,6/1kV | LV-ABC-AL/XLPE- 3x120 | m | 122.300 | 134.530 |
8 | Cáp nhôn vặn xoắn hạ thế 3x150 | 0,6/1kV | LV-ABC-AL/XLPE- 3x150 | m | 147.500 | 162.250 |
Cáp nhôm vận xoắn 4 lõi, (cách điện XLPE 0.6/1kV | ||||||
1 | Cáp nhôn vặn xoắn hạ thế 4x16 | 0,6/1kV | LV-ABC-AL/XLPE- 4x16 | m | 30.400 | 33.440 |
2 | Cáp nhôn vặn xoắn hạ thế 4x25 | 0,6/1kV | LV-ABC-AL/XLPE- 4x25 | m | 40.700 | 44.770 |
3 | Cáp nhôn vặn xoắn hạ thế 4x35 | 0,6/1kV | LV-ABC-AL/XLPE- 4x35 | m | 52.200 | 57.420 |
4 | Cáp nhôn vặn xoắn hạ thế 4x50 | 0,6/1kV | LV-ABC-AL/XLPE- 4x50 | m | 70.800 | 77.880 |
5 | Cáp nhôn vặn xoắn hạ thế 4x70 | 0,6/1kV | LV-ABC-AL/XLPE- 4x70 | m | 97.000 | 106.700 |
6 | Cáp nhôn vặn xoắn hạ thế 4x95 | 0,6/1kV | LV-ABC-AL/XLPE- 4x95 | m | 127.900 | 140.690 |
7 | Cáp nhôn vặn xoắn hạ thế 4x120 | 0,6/1kV | LV-ABC-AL/XLPE- 4x120 | m | 162.000 | 178.200 |
8 | Cáp nhôn vặn xoắn hạ thế 4x150 | 0,6/1kV | LV-ABC-AL/XLPE- 4x150 | m | 195.400 | 214.940 |
Thông số kỹ thuật của sản phẩm dây nhôm AV-0.6/1kV Cadivi
- Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1 / IEC 60502-1; TCVN 6612 / IEC 60228
- Cấu trúc
- Đặc tính kỹ thuật
- Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
- Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
- Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70OC.
- Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là:
- 140OC, với tiết diện lớn hơn 300mm2
- 160OC, với tiết diện nhỏ hơn hoặc bằng 300mm2.
- Thông số kỹ thuật
Ruột dẫn - Conductor | Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation | Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter | Khối lượng dây gần đúng(*) Approx. mass | |||
Tiết diện danh nghĩa Nominal area | Kết cấu Structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter | Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C | |||
mm2 | N0/mm | mm | Ω/km | mm | mm | kg/km |
16 | 7/CC | 4,65 | 1,91 | 1,0 | 6,7 | 69,3 |
25 | 7/CC | 5,8 | 1,20 | 1,2 | 8,2 | 106 |
35 | 7/CC | 6,85 | 0,868 | 1,2 | 9,3 | 132 |
50 | 19/CC | 8,0 | 0,641 | 1,4 | 10,8 | 186 |
70 | 19/CC | 9,7 | 0,443 | 1,4 | 12,6 | 259 |
95 | 19/CC | 11,3 | 0,320 | 1,6 | 14,5 | 348 |
120 | 19/CC | 12,7 | 0,253 | 1,6 | 15,9 | 422 |
150 | 19/CC | 14,13 | 0,206 | 1,8 | 17,7 | 531 |
185 | 37/CC | 15,7 | 0,164 | 2,0 | 19,7 | 650 |
240 | 37/CC | 18,03 | 0,125 | 2,2 | 22,4 | 847 |
300 | 61/CC | 20,4 | 0,100 | 2,4 | 25,2 | 1074 |
400 | 61/CC | 23,2 | 0,0778 | 2,6 | 28,4 | 1356 |
500 | 61/CC | 26,2 | 0,0605 | 2,8 | 31,8 | 1717 |
630 | 61/CC | 30,2 | 0,0469 | 2,8 | 35,8 | 2209 |
Thông số kỹ thuật của sản phẩm LV-ABC-AL/XLPE 0.6/1kV Cadivi
- Tiêu chuẩn: TCVN 6447 / AS 3560.1
- Đặc tính kỹ thuật
- Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
- Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 80 OC.
- Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 250 0C.
- Kiểu: toàn bộ cáp chịu lực căng đỡ, các pha và trung tính có kích thước bằng nhau.
- Cách điện: XLPE màu đen (có pha Masterbatch, hàm lượng carbon ≥ 2 %) kháng tia UV, với ứng suất kéo tối đa để có thể truyền qua phần cách điện XLPE tại kẹp căng là 40 MPa.
- Dạng ruột dẫn: sợi nhôm xoắn đồng tâm và ép chặt.
- Vật liệu của ruột dẫn: Nhôm với suất kéo đứt tối thiểu là 140 MPa.
- Lực căng làm việc tối đa bằng 28 % lực kéo đứt nhỏ nhất của bó cáp (28 % MBL).
- Lực căng hằng ngày tối đa 18% lực kéo đứt nhỏ nhất của bó cáp (18 % MBL)
- Đặc tính kỹ thuật lõi cáp LV-ABC-AL/XLPE 0.6/1kV Cadivi
- Đặc tính kỹ thuật của cáp LV-ABC-AL/XLPE 0.6/1kV CadiviĐể có giá tốt xin vui lòng liên hệ:Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Từ khóa » Dây Cáp Nhôm 35
-
Dây Cáp điện Cadisun, Cáp Nhôm AV 1x35
-
Giá - Thiết Bị điện Nước Hòa Phát
-
Nơi Bán Cáp Nhôm 2x35 Giá Rẻ, Uy Tín, Chất Lượng Nhất - Websosanh
-
Cáp Nhôm Vặn Xoắn ABC 2x35
-
DÂY CÁP ĐIỆN 3x35 ĐIỆN LỰC CAO CẤP CHUYÊN KÉO ... - Shopee
-
Cadisun Cáp Nhôm Trần A 35 - Etinco
-
Dây Cáp điện Cadisun, Cáp Nhôm AV 1x35 Chính Hãng, Giá Rẻ
-
Cáp Nhôm đơn Bọc XLPE/PVC Cadisun AXV 35 - Thiết Bị điện Hà Nội
-
Cáp Nhôm 1 Lõi Cadivi AV-35- (7/2.52) -450/750V
-
Cáp Nhôm 2 Lõi LV-ABC 2x35 Mm2 Cadivi - Thietbidientt
-
Cáp Nhôm Hạ Thế Cadivi/Daphaco/Lion 【Báo Giá Tốt Nhất】
-
Tổng Hợp Kiến Thức Cần Biết Về Các Loại Cáp Nhôm Vặn Xoắn Cadisun
-
CÁP NHÔM VẶN XOẮN
-
Dây điện CADIVI LV-ABC ( Cáp Nhôm điện Lực 4 Ruột - 7 Sợi Kết Xoắn ...
-
Top 15 Dây Cáp Nhôm 35
-
Cáp Vặn Xoắn Cadivi LV-ABC-2x35
-
BẢNG GIÁ CÁP NHÔM VẶN XOẮN CADIVI LV-ABC 2022