Công Ty Cổ Phần Rừng Việt Quảng Nam

Trang chủ> Quảng Nam> Huyện Núi Thành> Xã Tam Hiệp
  • Giới thiệu
  • Điều khoản

Miền Bắc

  • Hà Nội
  • Hải Phòng
  • Quảng Ninh
  • Bắc Ninh
  • Hải Dương
  • Nam Định
  • Vĩnh Phúc
  • Hưng Yên
  • Thái Bình
  • Bắc Giang
  • Phú Thọ
  • Thái Nguyên
  • Ninh Bình
  • Lào Cai
  • Hà Nam
  • Hòa Bình
  • Lạng Sơn
  • Sơn La
  • Yên Bái
  • Hà Giang
  • Tuyên Quang
  • Cao Bằng
  • Điện Biên
  • Lai Châu
  • Bắc Kạn

Miền Nam

  • Hồ Chí Minh
  • Bình Dương
  • Đồng Nai
  • Bà Rịa Vũng Tàu
  • Long An
  • Cần Thơ
  • Kiên Giang
  • An Giang
  • Cà Mau
  • Tây Ninh
  • Đồng Tháp
  • Bình Phước
  • Tiền Giang
  • Bến Tre
  • Vĩnh Long
  • Sóc Trăng
  • Trà Vinh
  • Hậu Giang
  • Bạc Liêu

Miền Trung

  • Đà Nẵng
  • Thanh Hóa
  • Nghệ An
  • Khánh Hòa
  • Lâm Đồng
  • Bình Định
  • Đắk Lắk
  • Quảng Nam
  • Thừa Thiên Huế
  • Bình Thuận
  • Hà Tĩnh
  • Quảng Ngãi
  • Gia Lai
  • Quảng Bình
  • Quảng Trị
  • Phú Yên
  • Đắk Nông
  • Kon Tum
  • Ninh Thuận
Công Ty Cổ Phần Rừng Việt Quảng Nam

Ngày thành lập (Founding date): 25 - 10 - 2018

Địa chỉ: Lô 4, KCN Bắc Chu Lai, Xã Tam Hiệp , Huyện Núi Thành , Quảng NamGoogle Map Bản đồ Address: Lot 4, Bac Chu Lai Industrial Zone, Tam Hiep Commune, Nui Thanh District, Quang Nam Province

Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery)

Mã số thuế:Enterprise code: 4001160807
Điện thoại/ Fax:0965177777
Tên tiếng Anh:English name: Rung Viet Quang Nam., JSC
Nơi đ.ký nộp thuế:Pay into: Cục Thuế Tỉnh Quảng Nam
Người đại diện:Representative: Đặng Trần Anh
Địa chỉ N.Đ.diện: Thôn Quan Độ, Xã Văn Môn, Huyện Yên Phong, Bắc Ninh
Representative address: Quan Do Hamlet, Van Mon Commune, Yen Phong District, Bac Ninh Province

Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Rừng Việt Quảng Nam

  • Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c)4669
  • Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products)4649
  • Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages)4633
  • Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores)4662
  • Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c)4659
  • Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies)46530
  • Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software)46510
  • Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products)4661
  • Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)4620
  • Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles)4511
  • Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products)46340
  • Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies)46520
  • Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food)4632
  • Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade)46900
  • Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)4663
  • Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores)47230
  • Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores)4773
  • Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating)47110
  • Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food, beverages and tobacco)4781
  • Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores)4722
  • Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores)4772
  • Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories)4530
  • Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles)45200
  • Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling)5224
  • Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry)0146
  • Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat)1010
  • Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products)10500
  • Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables)1030
  • Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles)7710
  • Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation)43120
  • Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (Distilling, rectifying and blending of spirits)11010
  • Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation)1610
  • Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities)78200
  • Đại lý du lịch (Travel agency activities)79110
  • Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis)4513
  • Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities)5510
  • Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities)5630
  • Điều hành tua du lịch (Tour operator activities)79120
  • Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals)24320
  • Đúc sắt thép (Casting of iron and steel)24310
  • Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals)25920
  • Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing)43300
  • Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c)82990
  • Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy)7110
  • Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities)74100
  • Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities)70200
  • Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c)93290
  • Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities)43900
  • Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of grain mill products)10612
  • Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay)0810
  • Khai thác gỗ (Wood logging)02210
  • Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging)02220
  • Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores)0722
  • Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage)5210
  • Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis)71200
  • Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities)43210
  • Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities)43290
  • Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities)5610
  • Phá dỡ (Site preparation)43110
  • Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy)25910
  • Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers)16230
  • Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia (Manufacture of malt liquors and malt)11030
  • Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard)17010
  • Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Manufacture of other articles of paper and paperboard n.e.c)17090
  • Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats)1040
  • Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery)16220
  • Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters)1104
  • Sản xuất đường (Manufacture of sugar)10720
  • Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard)1702
  • Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board)16210
  • Sản xuất rượu vang (Manufacture of wines)11020
  • Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials)1629
  • Trồng cây ăn quả (Growing of fruits)0121
  • Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree)01260
  • Trồng cây cao su (Growing of rubber tree)01250
  • Trồng cây chè (Growing of tea tree)01270
  • Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds)01170
  • Trồng cây điều (Growing of cashew nuts)01230
  • Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops)01190
  • Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree)01240
  • Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops)01290
  • Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain)01130
  • Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits)01220
  • Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops)01160
  • Trồng cây mía (Growing of sugar cane)01140
  • Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals)01120
  • Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming)01500
  • Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road)4933
  • Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport)5022
  • Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport)5012
  • Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger)4932
  • Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus))4931
  • Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport)5021
  • Vận tải hành khách ven biển và viễn dương (Sea and coastal passenger water transport)5011
  • Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works)42102
  • Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works)42101
  • Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works)42900
  • Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation)01640

Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Rừng Việt Quảng Nam

Google Map Xem trên Google Maps

Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính

Công Ty TNHH Pura Outdoor Living Địa chỉ: Thôn Tây Bắc 1, Xã Đại Lãnh, Huyện Vạn Ninh, Khánh Hòa Address: Tay Bac 1 Hamlet, Dai Lanh Commune, Van Ninh District, Khanh Hoa Province Mã số thuế:

4202007862

Xã Đại Lãnh, Huyện Vạn Ninh, Tỉnh Khánh Hòa

Ngày thành lập: 13 - 9 - 2024

Công Ty TNHH Tổng Hợp Thương Mại Dịch Vụ Phượng Thảo Địa chỉ: Hẻm 65/1 Nguyễn Văn Linh, Phường Trương Quang Trọng, Thành phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi Address: Hem 65/1 Nguyen Van Linh, Truong Quang Trong Ward, Quang Ngai City, Quang Ngai Province Mã số thuế:

4300900418

Phường Trương Quang Trọng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Ngày thành lập: 13 - 9 - 2024

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tuấn Nhung Yên Bái Địa chỉ: Tổ Dân Phố số 4, Thị trấn Cổ Phúc, Huyện Trấn Yên, Tỉnh Yên Bái Address: So 4 Civil Group, Co Phuc Town, Tran Yen District, Yen Bai Province Mã số thuế:

5200943459

Điện thoại:

0913765488

Thị trấn Cổ Phúc, Huyện Trấn Yên, Tỉnh Yên Bái

Ngày thành lập: 9 - 7 - 2024

Công Ty TNHH Sản Xuất Nội Thất Và Xây Dựng Bảo Châu Địa chỉ: Thôn Thân Thượng, Xã Yên Trung, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh Address: Than Thuong Hamlet, Yen Trung Commune, Yen Phong District, Bac Ninh Province Mã số thuế:

2301292751

Điện thoại:

0978702389

Xã Yên Trung, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh

Ngày thành lập: 4 - 7 - 2024

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Đông Quân Anh Địa chỉ: Số 22, Tổ 2, Đường Xóm Rạch, Xã Bình Lợi, Huyện Vĩnh Cửu, Tỉnh Đồng Nai Address: No 22, Civil Group 2, Duong, Rach Hamlet, Binh Loi Commune, Vinh Cuu District, Dong Nai Province Mã số thuế:

3603970109

Điện thoại:

02276666818

Xã Bình Lợi, Huyện Vĩnh Cửu, Tỉnh Đồng Nai

Ngày thành lập: 29 - 6 - 2024

Công Ty TNHH Gỗ Xuất Nhập Khẩu Trâm Anh Địa chỉ: 157 Khu Phố Cây Sắn, Thị Trấn Lai Uyên, Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương Address: 157, Cay San Quarter, Lai Uyen Town, Bau Bang District, Binh Duong Province Mã số thuế:

3703177542

Điện thoại:

0325600539

Thị trấn Lai Uyên, Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương

Ngày thành lập: 19 - 12 - 2023

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ XNK Lê Hùng Địa chỉ: 186Bis Trần Quang Khải, Phường Tân Định, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh Address: 186bis Tran Quang Khai, Tan Dinh Ward, District 1, Ho Chi Minh City Mã số thuế:

0318215751

Phường Tân Định, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Ngày thành lập: 14 - 12 - 2023

Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Gỗ Hà Oanh Địa chỉ: 77 Nguyễn Trọng Tuyển, Phường 15, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Address: 77 Nguyen Trong Tuyen, Ward 15, Phu Nhuan District, Ho Chi Minh City Mã số thuế:

0318117105

Phường 15, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh

Ngày thành lập: 23 - 10 - 2023

Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Gỗ Ngô Thảo Địa chỉ: Số 7, Đường số 14, Khu Him Lam, Phường Tân Hưng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Address: No 7, Street No 14, Khu Him Lam, Tan Hung Ward, District 7, Ho Chi Minh City Mã số thuế:

0318118324

Phường Tân Hưng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Ngày thành lập: 23 - 10 - 2023

Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Gỗ Trọng Đông Địa chỉ: 25 Đào Duy Anh, Phường 09, Quận Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh Address: 25 Dao Duy Anh, Ward 09, Phu Nhuan District, Ho Chi Minh City Mã số thuế:

0318112636

Điện thoại:

02584469526

Phường 9, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh

Ngày thành lập: 19 - 10 - 2023

Thông tin về Công Ty CP Rừng Việt Quảng Nam

Thông tin về Công Ty CP Rừng Việt Quảng Nam được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo. Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Rừng Việt Quảng Nam Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Rừng Việt Quảng Nam được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm. Lưu ý: Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Rừng Việt Quảng Nam tại địa chỉ Lô 4, KCN Bắc Chu Lai, Xã Tam Hiệp , Huyện Núi Thành , Quảng Nam hoặc với cơ quan thuế Quảng Nam để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 4001160807

Xem công ty theo ngành nghề chính

  • Xây dựng nhà các loại
  • Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  • Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  • Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
  • Bán buôn thực phẩm
  • Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  • Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  • Bán buôn chuyên doanh khác
  • Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
  • Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
  • Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  • Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  • Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
  • Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  • Quảng cáo
  • Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  • Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
  • NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
  • Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
  • Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  • Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
  • Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu

Doanh nghiệp cùng địa phương

    Công Ty TNHH Liên Vận Đông Dương Thilogi Công Ty TNHH Tập Đoàn Công Nghiệp Trường Hải (Ntnn) Công Ty TNHH Phương Kiều Công Ty TNHH Núi Thành Travel (Ntnn) Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Và Vận Tải Chín Tài Chu Lai Công Ty TNHH An Tân Viên Công Ty TNHH CN Tam Hiệp Công Ty TNHH Dịch Vụ Nhiệt Lạnh Hoàng Duy Công Ty TNHH Đóng Tàu & Dịch Vụ Vịnh An Hoà Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Phước Thành Lai Công Ty TNHH Dịch Vụ Dầu Khí Bắc Miền Trung Công Ty TNHH MTV BQT Toàn Thư

Phường xã tại Huyện Núi Thành

  • Núi Thành
  • Tam Anh Bắc
  • Tam Anh Nam
  • Tam Giang
  • Tam Hải
  • Tam Hiệp
  • Tam Hòa
  • Tam Mỹ Đông
  • Tam Mỹ Tây
  • Tam Nghĩa
  • Tam Quang
  • Tam Sơn
  • Tam Thạnh
  • Tam Tiến
  • Tam Trà
  • Tam Xuân 1
  • Tam Xuân 2

Có thể bạn sẽ thích

  • DN theo tỉnh/TP

Website liên kết

DN theo tỉnh thành

  • Hà Nội
  • TP HCM
  • Bình Dương
  • Hải Phòng
  • Đồng Nai

Từ khóa » Công Cp Rừng Việt Quảng Nam