Công Ty Cổ Phần Videcor Thái Bình - Mã Số Thuế 1001150458
Có thể bạn quan tâm
- Rss
- Giới thiệu
- Liên hệ
- Điều khoản sử dụng
- API
- Trang chủ
- Ngành nghề kinh doanh
- Tỉnh/Thành phố
- Trang chủ
- Tỉnh/Thành phố
- Thái Bình
- Thành Phố Thái Bình
- Phường Hoàng Diệu
Tìm kiếm doanh nghiệp
Tỉnh thành phố Cả nước An Giang Bắc Cạn Bắc Giang Bạc Liêu Bắc Ninh Bến Tre Bình Định Bình Dương Bình Phước Bình Thuận Cà Mau Cần Thơ Cao Bằng Chưa rõ Đà Nẵng Đắc Lắc Đắk Nông Điện Biên Đồng Nai Đồng Tháp Gia Lai Hà Giang Hà Nam Hà Nội Hà Tĩnh Hải Dương Hải Phòng Hậu Giang Hòa Bình Huế Hưng Yên Khánh Hòa Kiên Giang Kon Tum Lai Châu Lâm Đồng Lạng Sơn Lào Cai Long An Nam Định Nghệ An Ninh Bình Ninh Thuận Phú Thọ Phú Yên Quảng Bình Quảng Nam Quảng Ngãi Quảng Ninh Quảng Trị Sóc Trăng Sơn La Tây Ninh Thái Bình Thái Nguyên Thanh Hoá Tiền Giang TP Hồ Chí Minh Trà Vinh Tuyên Quang Vĩnh Long Vĩnh Phúc Vũng Tàu Yên Bái Quận/Huyện Tìm kiếmNhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ... Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu
Công Ty Cổ Phần Videcor Thái BìnhCông Ty Cổ Phần Videcor Thái Bình
Công Ty Cổ Phần Videcor Thái Bình - Công Ty Cổ Phần Videcor Thái Bình có địa chỉ tại Nhà bà Huyền, tổ 14, Phường Hoàng Diệu, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình. Mã số thuế 1001150458 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thái Bình
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Cập nhật: 7 năm trước
Thông tin chi tiết
Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này| Mã số ĐTNT | 1001150458 | Ngày cấp | 29-08-2018 | Ngày đóng MST | |
|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Videcor Thái Bình | Tên giao dịch | Công Ty Cổ Phần Videcor Thái Bình | ||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Thái Bình | Điện thoại / Fax | / | ||
| Địa chỉ trụ sở | Nhà bà Huyền, tổ 14, Phường Hoàng Diệu, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | ||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||
| GPKD/Ngày cấp | 1001150458 / 29-08-2018 | Cơ quan cấp | |||
| Năm tài chính | 29-08-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 29-08-2018 | |
| Ngày bắt đầu HĐ | 8/29/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||
| Chủ sở hữu | Lê Thị Thanh Huyền | Địa chỉ chủ sở hữu | |||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | Loại thuế phải nộp | |||
Từ khóa: 1001150458, Công Ty Cổ Phần Videcor Thái Bình, Thái Bình, Thành Phố Thái Bình, Phường Hoàng Diệu, Lê Thị Thanh Huyền
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao | 2394 | |
| 2 | Sản xuất xi măng | 23941 | |
| 3 | Sản xuất vôi | 23942 | |
| 4 | Sản xuất thạch cao | 23943 | |
| 5 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | 23950 | |
| 6 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá | 23960 | |
| 7 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu | 23990 | |
| 8 | Sản xuất sắt, thép, gang | 24100 | |
| 9 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý | 24200 | |
| 10 | Đúc sắt thép | 24310 | |
| 11 | Đúc kim loại màu | 24320 | |
| 12 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 25110 | |
| 13 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại | 25120 | |
| 14 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) | 25130 | |
| 15 | Sản xuất vũ khí và đạn dược | 25200 | |
| 16 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại | 25910 | |
| 17 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
| 18 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng | 25930 | |
| 19 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 | |
| 20 | Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn | 25991 | |
| 21 | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 25999 | |
| 22 | Sản xuất linh kiện điện tử | 26100 | |
| 23 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính | 26200 | |
| 24 | Sản xuất thiết bị truyền thông | 26300 | |
| 25 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng | 26400 | |
| 26 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển | 26510 | |
| 27 | Sản xuất đồng hồ | 26520 | |
| 28 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp | 26600 | |
| 29 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học | 26700 | |
| 30 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học | 26800 | |
| 31 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
| 32 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ | 31001 | |
| 33 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác | 31009 | |
| 34 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan | 32110 | |
| 35 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan | 32120 | |
| 36 | Sản xuất nhạc cụ | 32200 | |
| 37 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao | 32300 | |
| 38 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi | 32400 | |
| 39 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 40 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
| 41 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
| 42 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 43 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 44 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
| 45 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
| 46 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
| 47 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
| 48 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
| 49 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
| 50 | Bán buôn chè | 46325 | |
| 51 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
| 52 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
| 53 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
| 54 | Bán buôn đồ uống có cồn | 46331 | |
| 55 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 46332 | |
| 56 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
| 57 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
| 58 | Bán buôn vải | 46411 | |
| 59 | Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác | 46412 | |
| 60 | Bán buôn hàng may mặc | 46413 | |
| 61 | Bán buôn giày dép | 46414 | |
| 62 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 63 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
| 64 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
| 65 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
| 66 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
| 67 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
| 68 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
| 69 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
| 70 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
| 71 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
| 72 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
| 73 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
| 74 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
| 75 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 76 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
| 77 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
| 78 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
| 79 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
| 80 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
| 81 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
| 82 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 83 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
| 84 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
| 85 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
| 86 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
| 87 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
| 88 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
| 89 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
| 90 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
| 91 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
| 92 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
| 93 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
| 94 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
| 95 | Bán buôn cao su | 46694 | |
| 96 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
| 97 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
| 98 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
| 99 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
| 100 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
| 101 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
| 102 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
| 103 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47221 | |
| 104 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh | 47222 | |
| 105 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh | 47223 | |
| 106 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh | 47224 | |
| 107 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47229 | |
| 108 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 47230 | |
| 109 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 47240 | |
| 110 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47300 | |
| 111 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 | |
| 112 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh | 47411 | |
| 113 | Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 47412 | |
| 114 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47420 | |
| 115 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 | |
| 116 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh | 47591 | |
| 117 | Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh | 47592 | |
| 118 | Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47593 | |
| 119 | Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47594 | |
| 120 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 47599 | |
| 121 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 47610 | |
| 122 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh | 47620 | |
| 123 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh | 47630 | |
| 124 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh | 47640 | |
| 125 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh | 4771 | |
| 126 | Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh | 47711 | |
| 127 | Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh | 47712 | |
| 128 | Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47713 | |
| 129 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 | |
| 130 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm | 49311 | |
| 131 | Vận tải hành khách bằng taxi | 49312 | |
| 132 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy | 49313 | |
| 133 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác | 49319 | |
| 134 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
| 135 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
| 136 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
| 137 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 138 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
| 139 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
| 140 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
| 141 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
| 142 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
| 143 | Vận tải đường ống | 49400 | |
| 144 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương | 5011 | |
| 145 | Vận tải hành khách ven biển | 50111 | |
| 146 | Vận tải hành khách viễn dương | 50112 | |
| 147 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 5012 | |
| 148 | Vận tải hàng hóa ven biển | 50121 | |
| 149 | Vận tải hàng hóa viễn dương | 50122 | |
| 150 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | 5021 | |
| 151 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 50211 | |
| 152 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 50212 | |
| 153 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 | |
| 154 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 50221 | |
| 155 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 50222 | |
| 156 | Vận tải hành khách hàng không | 51100 | |
| 157 | Vận tải hàng hóa hàng không | 51200 | |
| 158 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
| 159 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
| 160 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
| 161 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 | |
| 162 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ | 5221 | |
| 163 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt | 52211 | |
| 164 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ | 52219 | |
| 165 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy | 5222 | |
| 166 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương | 52221 | |
| 167 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa | 52222 | |
| 168 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
| 169 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 52241 | |
| 170 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 52242 | |
| 171 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 52243 | |
| 172 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 52244 | |
| 173 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 52245 | |
| 174 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
| 175 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 52291 | |
| 176 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 52292 | |
| 177 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 52299 | |
| 178 | Bưu chính | 53100 | |
| 179 | Chuyển phát | 53200 | |
| 180 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
| 181 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
| 182 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
| 183 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
| 184 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
| 185 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
| 186 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
| 187 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 56309 | |
| 188 | Xuất bản sách | 58110 | |
| 189 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 58120 | |
| 190 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 58130 | |
| 191 | Hoạt động xuất bản khác | 58190 | |
| 192 | Xuất bản phần mềm | 58200 | |
Cơ sở dữ liệu Thông tin doanh nghiệp là trang web cung cấp, tra cứu miễn phí thông tin doanh nghiệp.
Contact Us
Mọi thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ đến với chúng tôi qua địa chỉ email: [email protected].
Truy cập nhanh
- Trang chủ
- Danh sách ngành nghề kinh doanh
- Danh mục Tỉnh/Thành phố
- Giới thiệu
- Liên hệ
- Điều khoản sử dụng
- API
2015 © thongtindoanhnghiep.co All Rights Reserved.
Từ khóa » Nhà Máy Gạch Videcor
-
Gạch Ốp Lát Videcor | Bảng Báo Giá Chính Hãng Loại 1 Hà Nội
-
Top 8 Nhà Máy Gạch Videcor Mới Nhất Năm 2022 - Meopari
-
Gạch Lát - Mikado
-
Gạch VIDECOR Giá Rẻ Bền đẹp, Mẫu Mới Tốt Nhất
-
Nhà Phân Phối Gạch Videcor Tại đà Nẵng - Phú Khang Thịnh
-
GẠCH VIDECOR DỰNG XÂY NGÔI NHÀ HẠNH PHÚC - Hòa Bình
-
1000334004 - Công Ty Cổ Phần Videcor
-
Dự án Gạch ốp Lát Porcelain Trị Giá Gần 520 Tỷ đồng đi Vào Hoạt ...
-
Bộ Sản Phẩm ốp 30x60 Videcor Tuyệt đẹp.... - Quân Anh Ceramic
-
CÔNG TY CỔ PHẦN VIDECOR THÁI BÌNH
-
1001150458 - CÔNG TY CỔ PHẦN VIDECOR THÁI BÌNH - MaSoThue
-
Gạch Men Cao Cấp Videcor | Shopee Việt Nam
-
Gạch Lát Nền 60x60 Videcor Mã DU6072 Loại A1| Màu Ghi Xi Măng