Neuronstad | | Dạng bào chế: | Viên nang cứng | Quy cách đóng gói: | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | Nhà sản xuất: | Stellapharm - VIỆT NAM | Nhà đăng ký: | Công ty liên doanh TNHH Stada-Việt Nam - VIỆT NAM | Số Đăng ký: | VD-26566-17 | | | |
Asthmatin 5 | | Dạng bào chế: | Viên nén nhai | Quy cách đóng gói: | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Nhà sản xuất: | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam - VIỆT NAM | Nhà đăng ký: | Công ty liên doanh TNHH Stada-Việt Nam - VIỆT NAM | Số Đăng ký: | VD-26557-17 | | | |
Vorifend 500 | | Dạng bào chế: | Viên nén bao phim | Quy cách đóng gói: | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Nhà sản xuất: | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam - VIỆT NAM | Nhà đăng ký: | Công ty liên doanh TNHH Stada-Việt Nam - VIỆT NAM | Số Đăng ký: | VD-32594-19 | | | |
Prednisolone Stella 5mg | | Dạng bào chế: | Viên nén | Quy cách đóng gói: | Hộp 1 chai x 200 viên, 500 viên, 1000 viên | Nhà sản xuất: | Công ty liên doanh TNHH Stada-Việt Nam - VIỆT NAM | Nhà đăng ký: | Công ty liên doanh TNHH Stada-Việt Nam - VIỆT NAM | Số Đăng ký: | VD-21537-14 | | | |
Azicine 250 | | Dạng bào chế: | Viên nén bao phim | Quy cách đóng gói: | Hộp 1 vỉ x 6 viên, 8 viên, 10 viên | Nhà sản xuất: | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam - VIỆT NAM | Nhà đăng ký: | Công ty liên doanh TNHH Stada-Việt Nam - VIỆT NAM | Số Đăng ký: | VD-33889-19 | | | |
Enalapril STELLA 5 mg | | Dạng bào chế: | Viên nén | Quy cách đóng gói: | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | Nhà sản xuất: | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam - VIỆT NAM | Nhà đăng ký: | Công ty liên doanh TNHH Stada-Việt Nam - VIỆT NAM | Số Đăng ký: | VD-26561-17 | | | |
Xelostad 10 | | Dạng bào chế: | Viên nén bao phim | Quy cách đóng gói: | Hộp 1 vỉ, hộp 3 vỉ x 10 viên | Nhà sản xuất: | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam - VIỆT NAM | Nhà đăng ký: | Công ty liên doanh TNHH Stada-Việt Nam - VIỆT NAM | Số Đăng ký: | VD-33894-19 | | | |
Stadsidon 20 | | Dạng bào chế: | Viên nang cứng | Quy cách đóng gói: | Hộp 4 vỉ x 7 viên, Hộp 6 vỉ x 7v viên | Nhà sản xuất: | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam - VIỆT NAM | Nhà đăng ký: | Công ty liên doanh TNHH Stada-Việt Nam - VIỆT NAM | Số Đăng ký: | VD-25482-16 | | | |
Partamol 500mg | | Dạng bào chế: | Viên nén | Quy cách đóng gói: | Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 500 viên nén | Nhà sản xuất: | Công ty liên doanh TNHH Stada-Việt Nam - VIỆT NAM | Nhà đăng ký: | Số Đăng ký: | VD-21111-14 | | | |
Albendazol Stada 400 mg | | Dạng bào chế: | Viên nhai | Quy cách đóng gói: | Hộp 1 vỉ x 1 viên, hộp 1 vỉ x 10 viên | Nhà sản xuất: | Công ty liên doanh TNHH Stada-Việt Nam - VIỆT NAM | Nhà đăng ký: | Công ty liên doanh TNHH Stada-Việt Nam - VIỆT NAM | Số Đăng ký: | VD-25032-16 | | | |
Bisoprolol Stada 5 mg | | Dạng bào chế: | Viên nén bao phim | Quy cách đóng gói: | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên | Nhà sản xuất: | Công ty liên doanh TNHH Stada-Việt Nam - VIỆT NAM | Nhà đăng ký: | Công ty liên doanh TNHH Stada-Việt Nam - VIỆT NAM | Số Đăng ký: | VD-21530-14 | | | |
Metformin Stada 850mg | | Dạng bào chế: | Viên nén bao phim | Quy cách đóng gói: | hộp 4 vỉ, 6 vỉ x 15 viên | Nhà sản xuất: | Công ty liên doanh TNHH Stada-Việt Nam - VIỆT NAM | Nhà đăng ký: | Số Đăng ký: | VD-10730-10 | | | |
Metformin Stada 500mg | | Dạng bào chế: | Viên nén bao phim | Quy cách đóng gói: | hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên | Nhà sản xuất: | Công ty liên doanh TNHH Stada-Việt Nam - VIỆT NAM | Nhà đăng ký: | Số Đăng ký: | VD-10729-10 | | | |
Metronidazole Stada 250mg | | Dạng bào chế: | Viên nén bao phim | Quy cách đóng gói: | hộp 2 vỉ x 10 viên | Nhà sản xuất: | Công ty liên doanh TNHH Stada-Việt Nam - VIỆT NAM | Nhà đăng ký: | Số Đăng ký: | VD-10731-10 | | | |
Calcium Vitamin D3 Stada | | Dạng bào chế: | Viên nén sủi bọt | Quy cách đóng gói: | Hộp 1 ống 20 viên | Nhà sản xuất: | Công ty liên doanh TNHH Stada-Việt Nam - VIỆT NAM | Nhà đăng ký: | Số Đăng ký: | VD-11960-10 | | | |