CÔNG TY TÁCH RA In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " CÔNG TY TÁCH RA " in English? công ty tách racompany splitcông ty tách racông ty bị chia táchthe company separated

Examples of using Công ty tách ra in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hai công ty tách ra vào năm 2015 nhưng đồng ý tiếp tục hợp tác chặt chẽ đến năm 2020.The companies split in 2015, but they are still bound by a cooperation agreement, which expires only in 2020.ATM được sản xuất cho đến năm 1994 bởi ATM và MicroArt, sau đó hai công ty tách ra và ngưng sản xuất.ATM was produced until 1994 by ATM and MicroArt, then the firms separated and soon closed the production.Năm 1990, công ty tách ra từ DDB Needham, và trở thành công ty tư vấn quốc tế Thái Bình Dương( IPC).In 1990, the company separated from DDB Needham, and became International Pacific Consulting(IPC).Evolve là dự án lớn đầutiên của Turtle Rock Studios sau khi công ty tách ra từ Valve Corporation vào năm 2011.Evolve was TurtleRock Studios' first major project after the company split from Valve Corporation in 2011.Năm 1990, công ty tách ra từ DDB Needham, và trở thành công ty tư vấn quốc tế Thái Bình Dương( IPC).Following a management buy-out by Brian Bacon in 1990, the company separated from DDB Needham, and became International Pacific Consulting(IPC).Combinations with other parts of speechUsage with nounsra ngoài nguyên nhân gây ralối rara nước ngoài vụ việc xảy rara bên ngoài sự kiện xảy ravấn đề xảy rara biển ra tù MoreUsage with adverbstạo rađưa ranhận radiễn ratìm ramở rađặt ratung raviết raphát raMoreUsage with verbsthoát ra khỏi bước ra khỏi đi ra khỏi tách ra khỏi sản sinh ranhảy ra khỏi chạy ra khỏi mở mắt radi chuyển ra khỏi xảy ra ngay MoreÔng Khosrowshahi đã đảm nhiệm vị trílãnh đạo Expedia kể từ khi công ty tách ra khỏi InterActiveCorp( IAC) năm 2005.Khosrowshahi took the helm of Expedia when it spun out of InterActiveCorp's(IAC) IAC Travel division in 2005.Vào những 1980 công ty tách ra từ bổ sung protein chất lỏng ban đầu của nó vào bổ sung thảo dược, vitamin, khoáng chất, và các loại trà.In the 1980's the company branched out from its original liquid protein supplement into herbal supplements, vitamins, minerals, and teas.Ngoài ra, chuyển nhượng kinh doanh được quy định trong phần này sẽ bao gồm không chỉ chuyển nhượng kinh doanh thông thường màcòn bất kỳ trường hợp nào công ty tách ra hoặc chuyển nhượng nghiệp vụ.Incidentally, the business transfer prescribed in this section shall include not only normal business transfer,but also any case where company split or other business transfers.Theo IndoorAtlas, công ty tách ra bởi trường đại học Oulu để tiếp thị và bán công nghệ IPS, hệ thống có độ chính xác cao từ 0,1 đến 2 mét.According to IndoorAtlas, the company spun off by the university to market and sell the tech, its system has an accuracy of between 0.1 and 2 meters.Rubin và Perlman, hiện là Giám đốc điều hành của một công ty có tên là Artemis Networks đang làm về các mạng không dây truyền thống,cuối cùng đã rời Apple để làm việc cho General Magic- một công ty tách ra khỏi Apple vào đầu những năm 1990.Rubin and Perlman, now the CEO of a company called Artemis Networks that's working on an alternative to traditional wireless carrier networks,eventually left Apple to work for General Magic- a company that spun out of Apple in the early 1990s.Trong công cuộc xây dựng chiến lược cho carve- out, ban lãnh đạo cần phải xem xét công ty mới sẽ chơi theo luật chơi nào trên thị trường, cách thức các công ty mới sẽ cạnh tranh và cách màmột công ty tách ra sẽ giành chiến thắng trên thị trường.In formulating the carve-out strategy, management needs to consider where in the market the new entity will choose to play, how the new entity will compete,and how the separated company will win in the market.Sau khi Hyatt đã trở thành một công ty tư nhân trong năm 1979,Elsinore đã được tách ra thành một công ty đại chúng.After Hyatt became a private company in 1979,Elsinore was spun off as a public company.Công ty đã được tách ra khỏi Intel vào ngày 4/ 4/ 2017.[ 16].The company was spun back out of Intel on April 4, 2017.[16].Công ty này tài sản của phương tiện hoặccác khoản nợ của công ty được tách ra từ tài sản cá nhân của bạn.This means that the assets or debts of the company are separated from your personal assets.Chúng thường chỉ được tạo ra trong thời gian ngắn,thỏa thuận không dựa trên vốn chủ sở hữu trong đó các công ty được tách ra và độc lập.They are often only created for short term duration,non equity based agreement in which companies are separated and are independent.Khi công ty công nghệ 3Com tách ra bộ phận Palm, chỉ có 5% cổ phiếu được bán;When 3Com, the technology company, spun off its Palm unit, only 5 per cent of the Palm shares were sold;Đạo luật Air Mail năm 1934 cấm các hãng hàng không và các nhà sản xuất dưới cùng một tổng công ty,do đó công ty lại tách ra thành 3 công ty nhỏ hơn- Boeing Airplane Company, United Airlines vàUnited Aircraft Corporation( tiền thân của United Technologies).The Air Mail Act of 1934 prohibited airlines and manufacturers from being under the same corporate umbrella,so the company split into three smaller companies- Boeing Airplane Company, United Airlines, and United Aircraft Corporation, the precursor to United Technologies.Năm 1881, công ty quyết định tách riêng ra mảng sản xuất đàn piano.In 1881, the company decided to branch out into making pianos.Công ty đã tách ra khỏi nhiều doanh nghiệp nổi tiếng hơn nó sau cuộc khủng hoảng tài chính châu Á năm 1997, bao gồm Hyundai Motor Group, Hyundai Department Store Group và Hyundai Heavy Industries Group.The company spun off many of its better known businesses after the 1997 Asian financial crisis, including Hyundai Motor Group, Hyundai Department Store Group, and Hyundai Heavy Industries Group.Hyundai Electronics, được đổi tên thành SKHynix vào năm 2001 khi công ty này tách ra..Hyundai Electronics, renamed as SK Hynix in 2001 when company spun off. World 2nd semiconductor company.Redmi Note 7là sản phẩm đầu tiên của công ty sau khi tách ra khỏi Xiaomi.The Redmi Note7 series is the first one to be launched by the company after getting separated from Xiaomi.Đối với bài về về công ty của Pháp tách ra từ bộ phận băng từ của BASF, xem EMTEC.For the French-owned company spun off from the BASF magnetic tape division, see EMTEC.Tuy nhiêncác nhà đầu tư cần thận trọng với những công ty con bị công ty mẹ tách ra để từ bỏ trách nhiệm pháp lý hoặc giảm nợ.Investors, however, should beware of throw-away subsidiaries the parent created to separate legal liability or to off-load debt.Một số công ty vận chuyển hai thành phần trộn sẵn trong khi những công ty khác tách chúng ra và người mua trộn chúng khi chúng sẵn sàng để đặt sàn.Some companies ship the two ingredients pre-mixed while others leave them separate and the buyer mixes them when they are ready to lay the floor.Masaaki Iwamoto trước đây là một cộng sự ở công ty trước khi tách ra thành lập studio ICADA cho riêng mình có trụ sở đặt tại Tokyo.Masaaki Iwamoto was formerly a partner at the firm, before leaving to set up his own studio ICADA, based in Tokyo.Cuối cùng, như Thượng Hải, các công ty có thể tách ra khỏi quá khứ của họ và xây dựng một thành phố mới hoàn toàn.Finally, like Shanghai, companies can break away from their past and build a new city entirely.Facebook đã điều tra không gian ứng dụng âm nhạc tuổi teen từ năm 2016,khi một nguồn tin cho biết công ty đã tách ra một dự án nghiên cứu để xem xét Musically.Facebook has been investigating the teen music app space since 2016,when a source says the company spun up a research project to look into Musically.Money và Sports Illustrated là cả hai thuộc tính Time Warner cho đến năm 2014,khi bộ phận tạp chí của công ty được tách ra thành Time Inc. riêng biệt.Cash and Sports Illustrated were both Time Warner properties until 2014,when the organization's magazine division was spun off into the different Time Inc.Sau khi người sáng lập Chung Ju-yung qua đời vào năm 2001, các công ty thành phần của Hyundai đã được tách ra thành các công ty riêng biệt.After founder Chung Ju-yung's death in 2001,the component companies of Hyundai were split off into separate companies.Display more examples Results: 29, Time: 0.0265

Word-for-word translation

côngverbcôngcôngadjectivepublicsuccessfulcôngnounworkcompanytynouncompanyfirmstytáchnouncupseparationsplitseparatortáchverbdetachraparticleoutoffraverbgomakecame công ty sửa chữacông ty tài chính

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English công ty tách ra Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Tách Công Ty In English