Công Ty TNHH FX Auto
- Giới thiệu
- Điều khoản
Miền Bắc
- Hà Nội
- Hải Phòng
- Quảng Ninh
- Bắc Ninh
- Hải Dương
- Nam Định
- Vĩnh Phúc
- Hưng Yên
- Thái Bình
- Bắc Giang
- Phú Thọ
- Thái Nguyên
- Ninh Bình
- Lào Cai
- Hà Nam
- Hòa Bình
- Lạng Sơn
- Sơn La
- Yên Bái
- Hà Giang
- Tuyên Quang
- Cao Bằng
- Điện Biên
- Lai Châu
- Bắc Kạn
Miền Nam
- Hồ Chí Minh
- Bình Dương
- Đồng Nai
- Bà Rịa Vũng Tàu
- Long An
- Cần Thơ
- Kiên Giang
- An Giang
- Cà Mau
- Tây Ninh
- Đồng Tháp
- Bình Phước
- Tiền Giang
- Bến Tre
- Vĩnh Long
- Sóc Trăng
- Trà Vinh
- Hậu Giang
- Bạc Liêu
Miền Trung
- Đà Nẵng
- Thanh Hóa
- Nghệ An
- Khánh Hòa
- Lâm Đồng
- Bình Định
- Đắk Lắk
- Quảng Nam
- Thừa Thiên Huế
- Bình Thuận
- Hà Tĩnh
- Quảng Ngãi
- Gia Lai
- Quảng Bình
- Quảng Trị
- Phú Yên
- Đắk Nông
- Kon Tum
- Ninh Thuận
Ngày thành lập (Founding date): 21 - 7 - 2020
Địa chỉ: 134 Võ Văn Kiệt, Phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Bản đồ Address: 134 Vo Van Kiet, Nguyen Thai Binh Ward, District 1, Ho Chi Minh City Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles)
| Mã số thuế:Enterprise code: | 0316395058 |
| Điện thoại/ Fax: | Đang cập nhật |
| Tên tiếng Anh:English name: | FX Auto Company Limited |
| Nơi đ.ký nộp thuế:Pay into: | Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh |
| Người đại diện:Representative: | Đỗ Khôi Nguyên |
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Fx Auto
- Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee)46324
- Bán buôn chè (Wholesale of tea)46325
- Bán buôn dầu thô (Wholesale of crude oil)46612
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện (Wholesale of electric lighting equipment, domestic)46495
- Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products)4649
- Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (Wholesale of other household goods n.e.c)46499
- Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware)46637
- Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages)4633
- Bán buôn đồ uống có cồn (Wholesale of alcoholic beverages)46331
- Bán buôn đồ uống không có cồn (Wholesale of non-alcoholic beverages)46332
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (Wholesale of sporting equipments)46498
- Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (Wholesale of pharmaceuticals and medical)46492
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products)46326
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments)46636
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone)46633
- Bán buôn giày dép (Wholesale of footwear)46414
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (Wholesale of furniture and the like)46496
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh (Wholesale of porcelain, ceramic, glass products)46494
- Bán buôn hàng may mặc (Wholesale of wearing apparel)46413
- Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan (Wholesale of gas and related products)46614
- Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass)46634
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…))46592
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production)46593
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c)4659
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,)46599
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction)46591
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies)46530
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment))46594
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and)46595
- Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software)46510
- Bán buôn mô tô, xe máy (Wholesale of motorcycles)45411
- Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products)4661
- Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Wholesale of perfumes, cosmetics, cleaning and polishing preparations)46493
- Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Wholesale of car (under 12 seats))45111
- Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles)4511
- Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Wholesale of motorcycles parts and accessories)45431
- Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicle part and accessories)45301
- Bán buôn rau, quả (Wholesale of fruits and vegetables)46323
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (Wholesale of books, newspapers, journal and)46497
- Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products)46340
- Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes)46635
- Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác (Wholesale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products)46412
- Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác (Wholesale of coke and other solid materials)46611
- Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies)46520
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products)46321
- Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food)4632
- Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food)46329
- Bán buôn thủy sản (Wholesale of fish, crustaceans and molluscs)46322
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed)46631
- Bán buôn vải (Wholesale of textiles)46411
- Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear)4641
- Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác (Wholesale of luggage, handbags leather or imitation leather)46491
- Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments)46639
- Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments)46639
- Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (Wholesale of petroleum, oil and related products)46613
- Bán buôn xe có động cơ khác (Wholesale of other motor vehicles)45119
- Bán buôn xi măng (Wholesale of cement)46632
- Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of music and video recordings in specialized stores)47620
- Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of luggage, handbags leather or imitation leather articles in specialized stores)47713
- Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household, appliances, lighting equipment in specialized stores)47591
- Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores)4759
- Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other rest household articles n.e.c in specialized stores)47599
- Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of household porcelain, ceramic, glass in specialized stores)47593
- Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized)4752
- Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware in specialized stores)47521
- Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores)47230
- Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods in specialized stores)47721
- Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products in specialized stores)47224
- Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of wall covering bricks, sanitary equipments in specialized stores)47525
- Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of footwear in specialized stores)47712
- Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of furniture and the like in specialized)47592
- Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores)4771
- Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing in specialized stores)47711
- Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of construction glass in specialized stores)47523
- Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of wool, knitting yarn, sewing thread and other fabrics in specialized stores)47519
- Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software in specialized stores)47411
- Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores)4741
- Bán lẻ mô tô, xe máy (Retail sale of motorcycles)45412
- Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of musical instruments in specialized)47594
- Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store)47300
- Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of perfumes, cosmetic and toilet articles in specialized stores)47722
- Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats))45120
- Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Retail sale of motorcycles parts and accessories)45432
- Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car part and accessories (under 12 seats))45302
- Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of fruits, vegetables in specialized stores)47223
- Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of books, newspapers, journal and stationary in specialized stores)47610
- Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of tobacco products in specialized stores)47240
- Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of paints, varnishes in specialized stores)47522
- Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized)47530
- Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sporting equipment in specialized)47630
- Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other construction installation equipments in specialized stores)47529
- Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores)47420
- Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of telecommunication equipment in specialized stores)47412
- Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of meat and meat products in specialized stores)47221
- Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other food in specialized stores)47229
- Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores)4722
- Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores)4772
- Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of fish in specialized stores)47222
- Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of games and toys in Specialized stores)47640
- Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of textiles, knitting yarn, sewing thread and other fabrics in specialized stores)4751
- Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of textiles in specialized stores)47511
- Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of bricks, sand, stone and other construction materials in specialized stores)47524
- Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles)4541
- Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories)4543
- Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories)4530
- Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles)45200
- Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles)45420
- Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay villa activities)55102
- Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling)5224
- Bốc xếp hàng hóa cảng biển (Seaway cargo handling)52243
- Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không (Airway cargo handling)52245
- Bốc xếp hàng hóa cảng sông (Inland water cargo handling)52244
- Bốc xếp hàng hóa đường bộ (Motorway cargo handling)52242
- Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt (Railway cargo handling)52241
- Bưu chính (Postal activities)53100
- Cho thuê băng, đĩa video (Renting of video tapes and disks)77220
- Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods)77290
- Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp (Renting and leasing of agricultural, forestry machinery and equipments)77301
- Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods)7730
- Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods n.e.c)77309
- Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) (Renting and leasing of office machinary and equipments, including computer)77303
- Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng (Renting and leasing of constructive machinery and)77302
- Cho thuê ôtô (Renting and leasing of car)77101
- Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets)77400
- Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods)77210
- Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles)7710
- Cho thuê xe có động cơ khác (Renting and leasing of other motor vehicles)77109
- Chuyển phát (Courier activities)53200
- Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,)56210
- Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities)78200
- Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions)7830
- Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài (Human resources provision and management of external human resources functions)78302
- Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (Human resources provision and management of internal human resources functions)78301
- Đại lý (Activities of commission agents)46101
- Đại lý du lịch (Travel agency activities)79110
- Đại lý mô tô, xe máy (Sale of motorcycles on a fee or contract basis)45413
- Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis)4610
- Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Sale of car on a fee or contract basis (under 12 seats))45131
- Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis)4513
- Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale ofmotorcycles parts and accessories on a fee or contract basis)45433
- Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories on a fee or contract basis)45303
- Đại lý xe có động cơ khác (Sale of other motor vehicles on a fee or contract)45139
- Đấu giá (Activities of auction sale)46103
- Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities)56290
- Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities)56109
- Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities)81300
- Dịch vụ đại lý tàu biển (Ship agent service activities)52291
- Dịch vụ đại lý vận tải đường biển (Forwarding agents activities)52292
- Dịch vụ điều tra (Investigation activities)80300
- Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Combined office administrative service activities)82110
- Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn (Security systems service activities)80200
- Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu (Other transportation support activities n.e.c)52299
- Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Other reservation service activities)79200
- Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities)81100
- Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities)5510
- Điều hành tua du lịch (Tour operator activities)79120
- Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing)43300
- Hoạt động bảo vệ cá nhân (Private security activities)80100
- Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies)78100
- Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities)5229
- Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation)52219
- Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt (Service activities incidental to rail transportation)52211
- Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail)5221
- Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities)43900
- Khách sạn (Short stay villa activities)55101
- Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage)5210
- Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) (Warehousing and storage in frozen warehouse (except customs warehouse))52102
- Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác (Warehousing and storage in other warehouse)52109
- Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan (Warehousing and storage in customs warehouse)52101
- Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities)43221
- Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities)4322
- Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation)43222
- Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities)43290
- Môi giới (Activities of commodity brokers)46102
- Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities)56101
- Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities)5610
- Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay guesthouse activities)55103
- Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự (Guest rooms and similar accommodations activities)55104
- Vận tải đường ống (Transport via pipeline)49400
- Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road)4933
- Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car)49331
- Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car))49332
- Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means)49339
- Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike)49333
- Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles)49334
- Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm (Transport of passenger by underground railway)49311
- Vận tải hành khách bằng taxi (Transport of passenger by taxi)49312
- Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác (Transport of passenger by bicycles, pedicab)49319
- Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Transport of passenger by inter-urban, urban cars)49321
- Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy (Transport of passenger by motorcycles, three- wheeled taxi)49313
- Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger)4932
- Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu (Land transport of passengers n.e.c)49329
- Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus))4931
- Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings)81210
- Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities)81290
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH FX Auto
Xem trên Google Maps Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Phát Triển Tâm An Địa chỉ: Số 398, Đường Hùng Vương, Phường Tích Sơn, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam Address: No 398, Hung Vuong Street, Tich Son Ward, Vinh Yen City, Tinh Vinh Phuc, Viet Nam Mã số thuế:0012170246
Phường Tích Sơn, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
Ngày thành lập: 9 - 12 - 2025
Công Ty TNHH MTV Điện Máy Phương Nam Địa chỉ: Thửa đất số 115, Tờ bản đồ số 7, Ấp 5, Xã Sông Đốc, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam Address: Thua Dat So 115, To Ban Do So 7, Hamlet 5, Song Doc Commune, Tinh Ca Mau, Viet Nam Mã số thuế:2001401784
Điện thoại:0913823678
Tỉnh Cà Mau
Ngày thành lập: 15 - 11 - 2025
Công Ty TNHH TM DV Trường Đức Hưng Địa chỉ: 1759 Quốc Lộ 1A, Phường Tân Thới Hiệp, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam Address: 1759, 1a Highway, Tan Thoi Hiep Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City Mã số thuế:0319266540
Điện thoại:0977489484
Thành phố Hồ Chí Minh
Ngày thành lập: 14 - 11 - 2025
Công Ty TNHH Đèn Chiếu Sáng Minh Ngọc Light Địa chỉ: Số 248, thôn Giang Khánh, Xã Phú Lương, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam Address: No 248, Giang Khanh Hamlet, Phu Luong Commune, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam Mã số thuế:4601654075
Điện thoại:0528979888
Tỉnh Thái Nguyên
Ngày thành lập: 13 - 11 - 2025
Công Ty TNHH VT Chí Linh Việt Nam Địa chỉ: Số 212 Nguyễn Lương Bằng, Phường Chu Văn An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Address: No 212 Nguyen Luong Bang, Chu Van An Ward, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City Mã số thuế:0801474146
Điện thoại:0972067863
Thành phố Hải Phòng
Ngày thành lập: 13 - 11 - 2025
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Auto 2K Địa chỉ: Số nhà 185, đường D3, Phường Phước Long, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Address: No 185, D3 Street, Phuoc Long Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City Mã số thuế:0319262539
Điện thoại:0566848128
Thành phố Hồ Chí Minh
Ngày thành lập: 12 - 11 - 2025
Công Ty TNHH TM - DV Trọng Hùng Địa chỉ: Lô A05-28 khu dân cư lavender, khu phố Thạnh Phú, Phường Tân Triều, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam Address: Lot A05-28, Lavender Residential Area, Thanh Phu Quarter, Tan Trieu Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province Mã số thuế:3604062519
Điện thoại:0961390979
Tỉnh Đồng Nai
Ngày thành lập: 12 - 11 - 2025
Công Ty TNHH Phát Đạt Luxury Car Địa chỉ: Số 1 đường 13, KDC Phú Mỹ, Phường Tân Mỹ, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam Address: No 1, Street 13, KDC Phu My, Tan My Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City Mã số thuế:0319258109
Điện thoại:0906703343
Thành phố Hồ Chí Minh
Ngày thành lập: 11 - 11 - 2025
Công Ty TNHH Thành Bà Rịa Địa chỉ: Số 156-158 Nguyễn Hữu Thọ, Khu phố 3 Phước Trung, Phường Bà Rịa, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Address: No 156-158 Nguyen Huu Tho, 3 Phuoc Trung Quarter, Ba Ria Vung Tau Province Mã số thuế:3502564661
Điện thoại:0918384457
Thành phố Hồ Chí Minh
Ngày thành lập: 11 - 11 - 2025
Công Ty TNHH Thương Mại Và Kĩ Thuật Việt Á Địa chỉ: Số 1A, Xóm Cậy, Thôn Cổ Điển A, Xã Thanh Trì, TP Hà Nội, Việt Nam Address: No 1a, Cay Hamlet, Co Dien A Hamlet, Xa, Thanh Tri District, Ha Noi City Mã số thuế:0111278480
Điện thoại:0356302222
Thành phố Hà Nội
Ngày thành lập: 10 - 11 - 2025
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Fx Auto
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Fx Auto được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo. Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH FX Auto Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Fx Auto được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm. Lưu ý: Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH FX Auto tại địa chỉ 134 Võ Văn Kiệt, Phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0316395058Xem công ty theo ngành nghề chính
- Xây dựng nhà các loại
- Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
- Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
- Bán buôn thực phẩm
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
- Bán buôn chuyên doanh khác
- Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
- Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
- Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
- Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
- Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
- Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
- Quảng cáo
- Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
- Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
- NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
- Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
- Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
- Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
Doanh nghiệp cùng địa phương
- Công Ty TNHH Intbrand Công Ty TNHH Lemoon Sài Gòn Công Ty TNHH Liancycle Công Ty TNHH Bedtime Công Ty TNHH TMDV Ánh Hào Quang Công Ty TNHH Minh Khởi Leather Công Ty TNHH Green Fashion Việt Nam Công Ty TNHH Đại Hưng Mekong Công Ty TNHH TM DV XNK Thuận Phát Đạt Văn Phòng Đại Diện Tp. Hồ Chí Minh – Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thực Phẩm Stco Chi Nhánh Công Ty TNHH Song Long Nhị Lục Chi Nhánh Trần Doãn Khanh - Công Ty TNHH A Priori
Phường xã tại Quận 1
- Bến Nghé
- Bến Thành
- Cầu Kho
- Cầu Ông Lãnh
- Cô Giang
- Đa Kao
- Nguyễn Cư Trinh
- Nguyễn Thái Bình
- Phạm Ngũ Lão
- Tân Định
Có thể bạn sẽ thích
- DN theo tỉnh/TP
Website liên kết
DN theo tỉnh thành
- Hà Nội
- TP HCM
- Bình Dương
- Hải Phòng
- Đồng Nai
Từ khóa » Fx Auto Tuyển Dụng
-
FX Auto Tuyển Dụng Tư Vấn Bán Hàng Phụ Kiện ô Tô
-
Công Ty TNHH Fx Auto Tuyển Dụng - 07/2022 - 123Job
-
Công Ty TNHH FX Auto (FX Auto) Tuyển Dụng Tháng 07/2022 - JobsGO
-
CÔNG TY TNHH FX AUTO - TopCV
-
- Trung Tâm Nâng Cấp Xe Chính Hãng, Chuyên Nghiệp
-
Công Ty TNHH Fx Auto Tuyển Dụng
-
CÔNG TY TNHH FX AUTO Tuyển Dụng - Việc Làm - Joboko
-
Tuyển Sale Admin Tại CÔNG TY TNHH FX AUTO, Việc Làm - Joboko
-
Tổng Hợp 40 Tin Tuyển Dụng Ngành ô Tô Tuần 1 Tháng 10 (Cập Nhật ...
-
Nhân Viên Kinh Doanh Dalam Hồ Chí Minh Di Thanh Thanh FX Auto ...
-
Tuyển Giám đốc Kinh Doanh Tại CÔNG TY TNHH FX AUTO, Việc ...
-
Job Opportunity For SAP RE-FX Consultant For Singapore Client
-
Tổng Quan, Giới Thiệu Về Công Ty CÔNG TY TNHH FX AUTO | Firework