Công Ty TNHH Kamax Việt Nam- MST 0108250439
Có thể bạn quan tâm
- Giới thiệu
- Điều khoản
Miền Bắc
- Hà Nội
- Hải Phòng
- Quảng Ninh
- Bắc Ninh
- Hải Dương
- Nam Định
- Vĩnh Phúc
- Hưng Yên
- Thái Bình
- Bắc Giang
- Phú Thọ
- Thái Nguyên
- Ninh Bình
- Lào Cai
- Hà Nam
- Hòa Bình
- Lạng Sơn
- Sơn La
- Yên Bái
- Hà Giang
- Tuyên Quang
- Cao Bằng
- Điện Biên
- Lai Châu
- Bắc Kạn
Miền Nam
- Hồ Chí Minh
- Bình Dương
- Đồng Nai
- Bà Rịa Vũng Tàu
- Long An
- Cần Thơ
- Kiên Giang
- An Giang
- Cà Mau
- Tây Ninh
- Đồng Tháp
- Bình Phước
- Tiền Giang
- Bến Tre
- Vĩnh Long
- Sóc Trăng
- Trà Vinh
- Hậu Giang
- Bạc Liêu
Miền Trung
- Đà Nẵng
- Thanh Hóa
- Nghệ An
- Khánh Hòa
- Lâm Đồng
- Bình Định
- Đắk Lắk
- Quảng Nam
- Thừa Thiên Huế
- Bình Thuận
- Hà Tĩnh
- Quảng Ngãi
- Gia Lai
- Quảng Bình
- Quảng Trị
- Phú Yên
- Đắk Nông
- Kon Tum
- Ninh Thuận
Ngày thành lập (Founding date): 27 - 4 - 2018
Địa chỉ: Số nhà 26 ngách 108/58 đường Trần Phú, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội Bản đồ Address: No 26, Alley 108/58, Tran Phu Street, Mo Lao Ward, Ha Dong District, Ha Noi CityNgành nghề chính (Main profession): Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (Manufacture of paints, varnishes and similar coatings, printing ink and mastics)
Mã số thuế:Enterprise code: | 0108250439 |
Điện thoại/ Fax: | 02462902066 |
Tên tiếng Anh:English name: | Kamax Viet Nam Company Limited |
Tên v.tắt:Enterprise short name: | Kamax Viet Nam Co.,Ltd |
Nơi đ.ký nộp thuế:Pay into: | Cục Thuế Hà Nội |
Người đại diện:Representative: | Đỗ Đức Tài |
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kamax Việt Nam
- Bán buôn cao su (Wholesale of rubber)46694
- Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms)46693
- Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c)4669
- Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c)46699
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện (Wholesale of electric lighting equipment, domestic)46495
- Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products)4649
- Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (Wholesale of other household goods n.e.c)46499
- Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware)46637
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (Wholesale of sporting equipments)46498
- Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (Wholesale of pharmaceuticals and medical)46492
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments)46636
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone)46633
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (Wholesale of furniture and the like)46496
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh (Wholesale of porcelain, ceramic, glass products)46494
- Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural)46692
- Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass)46634
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…))46592
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production)46593
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c)4659
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,)46599
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction)46591
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies)46530
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment))46594
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and)46595
- Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software)46510
- Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Wholesale of perfumes, cosmetics, cleaning and polishing preparations)46493
- Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural)46691
- Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap)46697
- Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies)46696
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (Wholesale of books, newspapers, journal and)46497
- Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes)46635
- Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies)46520
- Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres)46695
- Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade)46900
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed)46631
- Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác (Wholesale of luggage, handbags leather or imitation leather)46491
- Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)4663
- Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)4663
- Bán buôn xi măng (Wholesale of cement)46632
- Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized)4752
- Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware in specialized stores)47521
- Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of wall covering bricks, sanitary equipments in specialized stores)47525
- Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of construction glass in specialized stores)47523
- Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating)47110
- Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of paints, varnishes in specialized stores)47522
- Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized)47530
- Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other construction installation equipments in specialized stores)47529
- Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of bricks, sand, stone and other construction materials in specialized stores)47524
- Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store)23960
- Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation)43120
- Đại lý (Activities of commission agents)46101
- Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis)4610
- Đấu giá (Activities of auction sale)46103
- Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals)24320
- Đúc sắt thép (Casting of iron and steel)24310
- Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals)25920
- Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing)43300
- Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities)43900
- Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities)43221
- Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities)4322
- Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities)43210
- Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation)43222
- Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities)43290
- Môi giới (Activities of commodity brokers)46102
- Phá dỡ (Site preparation)43110
- Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy)25910
- Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and)23950
- Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements)28140
- Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric transformers and electricity distribution and control apparatus)27102
- Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products)25110
- Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment)28160
- Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general)25930
- Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables)27320
- Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (Manufacture of fibre optic cables)27310
- Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances)27500
- Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (Manufacture of engines and turbines, except aircraft, vehicle and cycle engines)28110
- Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (Manufacture of power-driven hand tolls)28180
- Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (Manufacture of basic precious and other non- ferrous metals)24200
- Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (Manufacture of ovens, furnaces and furnace)28150
- Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves)28130
- Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (Manufacture of machinery for food, beverage and tobacco processing)28250
- Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da (Manufacture of machinery for textile, apparel and leather production)28260
- Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools)28220
- Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction)28240
- Sản xuất máy luyện kim (Manufacture of machinery for metallurgy)28230
- Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Manufacture of office machinery and equipment except computers and peripheral equipment)28170
- Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery)28210
- Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery)28190
- Sản xuất mô tơ, máy phát (Manufacture of electric motor, generators)27101
- Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control)2710
- Sản xuất mực in (Manufacture of printing ink)20222
- Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (Manufacture of steam generators, except central heating hot water boilers)25130
- Sản xuất pin và ắc quy (Manufacture of batteries and accumulators)27200
- Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other non-metallic mineral products)23990
- Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel)24100
- Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít (Manufacture of paints, varnishes and similar coatings and mastics)20221
- Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (Manufacture of paints, varnishes and similar coatings, printing ink and mastics)2022
- Sản xuất thạch cao (Manufacture of plaster)23943
- Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices)27330
- Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment)27400
- Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment)27900
- Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (Manufacture of fluid power equipment)28120
- Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of)25120
- Sản xuất vôi (Manufacture of lime)23942
- Sản xuất vũ khí và đạn dược (Manufacture of weapons and ammunition)25200
- Sản xuất xi măng (Manufacture of cement)23941
- Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster)2394
- Xây dựng công trình công ích (Construction of public works)42200
- Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works)42102
- Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works)42101
- Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects)4210
- Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works)42900
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Kamax Việt Nam
Xem trên Google MapsDoanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Texno Địa chỉ: Thôn Ái Văn, Xã Sơn Lôi, Huyện Bình Xuyên, Vĩnh Phúc Address: Ai Van Hamlet, Son Loi Commune, Binh Xuyen District, Vinh Phuc Province Mã số thuế:2500724903
Xã Sơn Lôi, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc
Ngày thành lập: 10 - 9 - 2024
Công Ty TNHH Vật Liệu Mới Kaiou Việt Nam Địa chỉ: Thôn Tử Đông, Xã Lý Thường Kiệt, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam Address: Tu Dong Hamlet, Ly Thuong Kiet Commune, Huyen Yen My, Tinh Hung Yen, Viet Nam Mã số thuế:0901168181
Điện thoại:0818878289
Xã Lý Thường Kiệt, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên
Ngày thành lập: 23 - 8 - 2024
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Cq.Vn Địa chỉ: Nhà ông Dương Văn Quân, Thôn Kim Phú Na, Xã Hà Ngọc, Huyện Hà Trung, Tỉnh Thanh Hoá Address: Nha Ong Duong Van Quan, Kim Phu Na Hamlet, Ha Ngoc Commune, Ha Trung District, Thanh Hoa Province Mã số thuế:2803123108
Điện thoại:0912398196
Xã Hà Ngọc, Huyện Hà Trung, Tỉnh Thanh Hóa
Ngày thành lập: 4 - 7 - 2024
Công Ty TNHH Bao Nam Địa chỉ: 49A, KP 10, Phường Tân Biên, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai Address: 49a, KP 10, Tan Bien Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province Mã số thuế:3603970557
Điện thoại:0937457220
Phường Tân Biên, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai
Ngày thành lập: 2 - 7 - 2024
Công Ty TNHH Hong Zheng Việt Nam Địa chỉ: Thửa đất số 440, tờ bản đồsố37,tổ3, khu phố Long Bình, Phường Khánh Bình, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương Address: Thua Dat So 440, To Ban Doso37, To3, Long Binh Quarter, Khanh Binh Ward, Tan Uyen City, Binh Duong Province Mã số thuế:3703219802
Điện thoại:0978240779
Thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương
Ngày thành lập: 25 - 6 - 2024
Công Ty TNHH An Toàn Giao Thông Thành An Địa chỉ: Số nhà 34, Ngách 25, Ngõ 354 Đường Trần Cung, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội Address: No 34, Alley 25, Lane 354, Tran Cung Street, Co Nhue 1 Ward, Bac Tu Liem District, Ha Noi City Mã số thuế:0110760740
Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Ngày thành lập: 22 - 6 - 2024
Công Ty TNHH Hoá Chất Daiichi Group Địa chỉ: Liền kế 13, C37-BỘ Công An, Đường Tố Hữu, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội Address: Lien Ke 13, C37-Bo Cong An, To Huu Street, Trung Van Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City Mã số thuế:0110743978
Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Ngày thành lập: 12 - 6 - 2024
Công Ty TNHH Một Thành Viên Flymex Việt Nam Địa chỉ: 113A/4 Chu Văn An, Phường Vĩnh Lạc, Thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang Address: 113a/4 Chu Van An, Vinh Lac Ward, Rach Gia City, Kien Giang Province Mã số thuế:1702291129
Phường Vĩnh Lạc, Thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang
Ngày thành lập: 14 - 3 - 2024
Công Ty TNHH Công Nghệ Sơn Việt Tín Địa chỉ: Tầng 9, Tòa nhà Hồ Gươm Plaza, số 102 Trần Phú, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội Address: 9th Floor, Ho Guom Plaza Building, No 102 Tran Phu, Mo Lao Ward, Ha Dong District, Ha Noi City Mã số thuế:0110640965
Điện thoại:02463295268; 0984571403
Phường Mỗ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Ngày thành lập: 7 - 3 - 2024
Công Ty TNHH Sản Xuất Kinh Doanh Vật Liệu Mới Hengxing Keji Địa chỉ: Nhà xưởng 5, 6, 11, lô 1C5, đường CN8, Khu công nghiệp Tân Bình, Xã Hưng Hoà, Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương Address: Nha Xuong 5, 6, 11, Lot 1C5, CN8 Street, Tan Binh Industrial Zone, Hung Hoa Commune, Bau Bang District, Binh Duong Province Mã số thuế:3703184557
Xã Hưng Hòa, Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương
Ngày thành lập: 17 - 1 - 2024
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kamax Việt Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kamax Việt Nam được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo. Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Kamax Việt Nam Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kamax Việt Nam được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm. Lưu ý: Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Kamax Việt Nam tại địa chỉ Số nhà 26 ngách 108/58 đường Trần Phú, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0108250439Xem công ty theo ngành nghề chính
- Xây dựng nhà các loại
- Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
- Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
- Bán buôn thực phẩm
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
- Bán buôn chuyên doanh khác
- Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
- Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
- Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
- Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
- Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
- Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
- Quảng cáo
- Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
- Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
- NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
- Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
- Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
- Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
Doanh nghiệp cùng địa phương
- Công Ty TNHH Kinh Doanh Đầu Tư Và Phát Triển HH Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Phoenix Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Minh Quang Việt Nam Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu T&T Victory Công Ty TNHH Bluemax Vina Công Ty TNHH Sơn Meva Việt Nam Công Ty TNHH Xây Dựng Vận Tải Thành Nam HD E&C Công Ty TNHH Jusain Công Ty Cổ Phần Nguyên Liệu Xanh Toàn Phát Công Ty TNHH Sơn Cadivi Việt Nam Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng S68 Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng THG Việt Nam
Phường xã tại Quận Hà Đông
- Biên Giang
- Đồng Mai
- Dương Nội
- Hà Cầu
- Kiến Hưng
- La Khê
- Mỗ Lao
- Nguyễn Trãi
- Phú La
- Phú Lãm
- Phú Lương
- Phúc La
- Quang Trung
- Vạn Phúc
- Văn Quán
- Yên Nghĩa
- Yết Kiêu
Có thể bạn sẽ thích
- DN theo tỉnh/TP
Website liên kết
DN theo tỉnh thành
- Hà Nội
- TP HCM
- Bình Dương
- Hải Phòng
- Đồng Nai
Từ khóa » Khoáng Kamax
-
KAMAXDO - Khoáng Chất Cho Tôm - Công Ty SANDO
-
Trang Chủ - KAMAX Việt Nam
-
Facebook | By Sản Phẩm Chăm Sóc Vật Nuôi - Biotic C.ty C.P Việt ...
-
Khoáng Trong Nuôi Trồng Thủy Sản • Tin Cậy 2022
-
KHOÁNG RẤT QUAN TRỌNG TRONG NUÔI TÔM
-
0108250439 - CÔNG TY TNHH KAMAX VIỆT NAM - MaSoThue
-
Thông Tin CÔNG TY CP HOÀNG NGUYÊN KAMAX
-
Phân Kali( Siêu Kali Bo/ Kali Super - Ak 999/ ép Sữa Nhật
-
Tuyển Nhân Viên Kinh Doanh Sale 2022 Làm Việc Tại CÔNG TY ...
-
Áo Khoác Bò Nữ, Áo Jeans Nữ đẹp KM4167 - Xanh - S | KAMAX SHOP
-
MST 0108250439 - Công Ty TNHH Kamax Việt Nam ở Hà Nội 2018
-
Công Ty TNHH Kamax Việt Nam
-
Thông Tin Công Ty Tnhh Kamax Việt Nam