Công Việc đồng áng In English | Glosbe - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "công việc đồng áng" into English
farming, plough-tail are the top translations of "công việc đồng áng" into English.
công việc đồng áng + Add translation Add công việc đồng ángVietnamese-English dictionary
-
farming
adjective noun verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
plough-tail
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "công việc đồng áng" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "công việc đồng áng" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Việc đồng áng Tiếng Anh Là Gì
-
Công Việc đồng áng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Việc đồng áng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"công Việc đồng áng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
LÀM VIỆC ĐỒNG ÁNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Từ điển Việt Anh "công Việc đồng áng" - Là Gì?
-
Plough-tail Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
-
Công Việc đồng áng Là Gì - Thả Rông
-
'đồng áng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ đồng áng Bằng Tiếng Anh
-
Công Việc đồng áng Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
Tiếng Anh – Wikipedia Tiếng Việt