Công Việc đột Xuất Tiếng Anh Là Gì
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese
tôi bận việc đột xuất
Nội dung chính Show- Get a better translation with 4,401,923,520 human contributions
- Video liên quan
English
I”m busy with unexpected work
Last Update: 2020-02-26 Usage Frequency: 1
Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
Anh có việc đột xuất.
English
I”m still working on the surprise.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1
Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
Tôi có việc.
API call
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1
Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
Tôi có việc.
English
I had something come up.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1
Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
Tôi có chuyện đột xuất.
English
I had something come up.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1
Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
– Tôi có việc.
English
I got to go.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1
Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
Tôi có việc rồi.
English
I do have this thing.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1
Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
Tôi có việc cần.
English
I sort of have to.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1
Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
– Tôi có việc bận.
English
– I had to go out.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1
Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
Tôi có việc phải đi
Xem thêm: Từ Thông Là Gì – Hiện Tượng Cảm ứng điện Từ
English
Something urgent came up.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1
Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
Tôi có việc phải làm
English
I do have work to do.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1
Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
Tôi có việc phải làm
English
I”ve my work to do
Last Update: 2013-05-05 Usage Frequency: 1
Quality: Reference: T2_2112
Vietnamese
Tôi có việc một chút.
English
I got something to tend to.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1
Quality: Reference: T2_2112
Vietnamese
Tôi có việc cần lo.
English
I”ve got stuff to do.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1
Quality: Reference: T2_2112
Vietnamese
tôi có việc phải làm.
English
Henry, I gotta go do something.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1
Quality: Reference: T2_2112
Vietnamese
Tôi có việc phải làm.
English
– Not tonight. I got work to do.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1
Quality: Reference: T2_2112
Vietnamese
Tôi có việc phải làm.
English
I got work to do, man.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1
Quality: Reference: T2_2112
Vietnamese
Tôi có việc phải làm.
English
I have business to attend to.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1
Quality: Reference: T2_2112
Vietnamese
Tôi có việc phải làm.
English
I have my work to do.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1
Quality: Reference: T2_2112
API call
Get a better translation with 4,401,923,520 human contributions
API call bombenattentat (German>Latvian)sakik (Indonesian>English)como se llama este lugar (Spanish>English)la historia es la maestra de la vida (Spanish>French)my name is enough (English>Hindi)neutralisant (French>Maltese)wahine ataahua (Maori>English)nethi chutti (English>Tamil)akkedis in engels (Afrikaans>English)හොයාගත්තම (Sinhala>English)negotiation round (English>Portuguese)це тести на комп”ютері (Ukrainian>English)can u stop asking me what i”m talking about!! (English>Hindi)ptolemy (English>Vietnamese)blu (Dutch>English)netzzugangsverbindungen (German>English)sulfanilato (Portuguese>English)follow meaning (English>Tagalog)qa (Russian>English)télécopieuse (French>English)квалифицированный (Russian>English)erodium (Latin>English)terrorismes (French>English)tinitinda in english (English>Tagalog)euromedcafe (English>French)
thienmaonline.vn is the world”s largest Translation Memory. It has been created collecting TMs from the European Union and United Nations, and aligning the best domain-specific multilingual websites.
We”re part of thienmaonline.vn, so if you ever need professional translation services, then go checkout our main site
Report Abuse Terms of Service About thienmaonline.vn Contact Us thienmaonline.vn LABS English Italiano Español Français Deutsch Nederlands Svenska Português Русский 日本語 汉语 한국어 Türkçe
Xem thêm: Cấu Trúc Silo Là Gì – Tại Sao Seoer Nên Sử Dụng
We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK
Khi bạn làm việc cho một công ty, có những lúc bạn đi muộn hay không thể tham gia một cuộc họp hoặc đôi khi bạn bị ốm hay bị tắc đường. Làm thế nào để thể giải thích tại sao bạn lại đi muộn hoặc không thể đi làm? vietradeportal.vn xin chia sẻ một số mẫu câu để bạn có thể ứng dụng những khi cần dùng đến nhé.
Bạn đang xem: Việc đột xuất tiếng anh
1. Nếu bạn đi trễ một chút, bạn không nhất thiết phải gọi điện thoại. Tuy nhiên, bạn cần giải thích với sếp tại sao mình đi muộn khi tới nơi.
– Sorry, I’m late. Traffic was unusually bad today. (Xin lỗi, tôi đi muộn. Giao thông hôm nay xấu bất thường.)
– I apologize for being late. I had to drop off my wife at work. It took longer than I thought. (Tôi thành thật xin lỗi vì việc đi trễ. Tôi phải chở vợ tôi đến cơ quan. Nó lâu hơn tôi nghĩ.)
2. Nếu bạn đi muộn nhiều hơn 5 phút, bạn nên gọi cho người quản lý như sau:
– Hi Ryan I’m going to be 30 minutes late today. My bike is having trouble this morning. (Chào ông Ryan, hôm nay tôi xin đến muộn 30 phút. Sáng nay xe của tôi đang gặp vấn đề.)
– Good morning, Mark. I’m getting stuck in traffic. I think there is an accident that is holding up traffic. I’m going to be a little late. (Chào buổi sáng, Mark. Tôi đang kẹt xe. Tôi nghĩ là có một tai nạn xảy ra nên đường đi rất đông. Tôi sẽ đến muộn một chút nhé.)
– Good morning, Ms Ngân, I was suffered a stomachache during last night. So, could you please allow me to be an hour late? I will send you the leave application form later. (Chào chị Ngân. Cả đêm qua tôi bị đau bụng cả đêm nên chị có thể cho tôi đi muộn 1 giờ được không? Tôi sẽ gửi giấy phép sau.)
3. Khi bạn dự định đi muộn từ trước, điều này sẽ dễ dàng hơn.
Xem thêm: Thông Báo Về Việc Công Bố Lịch Giao Dịch Chứng Khoán Tết Nguyên Đán 2021
Từ khóa » Việc Bận đột Xuất Tiếng Anh
-
Bạn đã Biết Có Việc đột Xuất Tiếng Anh Là Gì Chưa? - Axcela Vietnam
-
"Đột Xuất" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Results For Tôi Bận Việc đột Xuất Translation From Vietnamese To English
-
Results For Tôi Có Việc đột Xuất Translation From Vietnamese To English
-
“CÓ VIỆC ĐỘT XUẤT” TRONG TIẾNG ANH LÀ…? – Axcela
-
Việc đột Xuất Tiếng Anh
-
Tôi Có Việc đột Xuất, Bạn Có Thể Cho Tôi Nghỉ Sớm. Dịch
-
Đột Xuất Tiếng Anh Là Gì
-
Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Người đi Làm - Bài 14: Xin Phép Nghỉ
-
Phép Tịnh Tiến đột Xuất Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Đột Xuất Tiếng Anh Là Gì - Loto09
-
Đột Xuất Tiếng Anh Là Gì
-
1001 Lý Do Xin Nghỉ Phép Bằng Tiếng Anh