Conger - Wiktionary Tiếng Việt

conger
  • Ngôn ngữ
  • Theo dõi
  • Sửa đổi

Tiếng Anh

Danh từ

conger

  1. Cá lạc, cá chình biển ((cũng) conger eel).

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “conger”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=conger&oldid=1816335”

Từ khóa » Conger Eel Tiếng Việt