Conger - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
conger
- Ngôn ngữ
- Theo dõi
- Sửa đổi
Tiếng Anh
Danh từ
conger
- Cá lạc, cá chình biển ((cũng) conger eel).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “conger”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Từ khóa » Conger Eel Tiếng Việt
-
Conger Eel Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Từ điển Anh Việt "conger Eel" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Conger Eel Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Conger Eel Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Conger Eel
-
Conger Eels - Ebook Y Học - Y Khoa
-
'conger Eel' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt - Dictionary ()
-
'black Conger Eel' Là Gì?, Từ điển Y Khoa Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Conger Eel - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ : Conger | Vietnamese Translation
-
EEL - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
What Does Conger Eel Mean?