Congratulation | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: congratulation Best translation match:
English Vietnamese
congratulation * danh từ - sự chúc mừng, sự khen ngợi - ((thường) số nhiều) lời chúc mừng, lời khen ngợi =please accept my congratulations+ xin anh hãy nhận những lời chúc mừng của tôi
Probably related with:
English Vietnamese
congratulation chúc mừng anh ; chúc mừng ;
congratulation chúc mừng anh ; chúc mừng ;
May be synonymous with:
English English
congratulation; felicitation the act of acknowledging that someone has an occasion for celebration
May related with:
English Vietnamese
congratulate * ngoại động từ - chúc mừng, khen ngợi =to congratulate someone on something+ mừng ai về việc gì =to congratulate oneself on something+ tự mình lấy làm sung sướng (vui thích) về một việc gì, mừng cho mình về việc gì
congratulation * danh từ - sự chúc mừng, sự khen ngợi - ((thường) số nhiều) lời chúc mừng, lời khen ngợi =please accept my congratulations+ xin anh hãy nhận những lời chúc mừng của tôi
congratulator * danh từ - người chúc mừng, người khen ngợi
self-congratulation * danh từ - sự tự khen - lời tự khen
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Congratulation Dịch Là Gì