Contact Us | FAQ | Support - Au
- Support
- Support TOP
- User manual download
- Items to prepare
- FAQ
- Products・Services
- Support
-
Store Locator -
- FAQ
- Contact
- Japanese
- Top
- Support
- FAQ
- Contact us
- ・English/English
- ・Chinese/中文
- ・Vietnamese/Tiếng Việt
- ・Portuguese/Português
English/English
Before making an inquiry
Your inquiry may be solved by accessing the FAQ page provided on the HP.
Please check HERE firstOften seen FAQ page
Billing and Payments Procedures for customers who are leaving the country How can I update my address?/I haven't received any post mails from KDDI.By Chat
Supported Languages English, Chinese, Portuguese, Vietnamese, Japanese
Open:10:00 – 19:00*1
Click here for procedures on how to use Chat.- Inquiries after business hours will be addressed on the following day.
By Phone
Please direct any questions to au Customer Center. 09:00 – 20:00 Toll Free Below (*) telephone number is accessible even the line is suspended.
| English* | 0120-959-472 0120-959-472 |
| Portuguese* | 0120-959-473 0120-959-473 |
| Chinese* | 0120-959-476 0120-959-476 |
| Korean* | 0120-959-478 0120-959-478 |
| Tagalog* | 0120-933-952 0120-933-952 |
| Vietnamese* | 0120-933-961 0120-933-961 |
| Spanish* | 0120-985-184 0120-985-184 |
| Japanese | 157 (from au phone) or 0077-7-111 157 (from au phone) or0077-7-111 |
| Inquiring from overseas For au phone:Free of Charge Land line・Non-au phones:Charges apply. | +-81-3-6670-6944 or "International access code of your location" -81-3-6670-6944 Please contact us if your phone is stolen・lost, or if you have any questions on how to use the phone. After getting connected to a Japanese operator, your call will be transferred to an interpreter. |
Chinese/中文
在您开始咨询之前……
主页上有准备FAQ页面,也许能解决您的疑问。
请先确认这里。常见问题页面
账单和支付 关于回国时的手续办理 如何办理住址变更的手续?/收不到KDDI的邮寄物短讯咨询
对应语言
中文,英文,葡萄牙语,越南语,日语
营业时间 10:00 - 19:00(全年无休)*1
关于短讯的使用方法,请点击此处。- 在营业时间外的咨询将在次日以后回复您。
电话咨询
如有不明之处,请致电au客服中心来咨询。
09:00 – 20:00 通话免费
下面带(*)的电话号码,在停机状态下也能拨通。
| 英文* | 0120-959-472 0120-959-472 |
| 葡萄牙语* | 0120-959-473 0120-959-473 |
| 中文* | 0120-959-476 0120-959-476 |
| 朝鲜语* | 0120-959-478 0120-959-478 |
| 他加禄语* | 0120-933-952 0120-933-952 |
| 越南语* | 0120-933-961 0120-933-961 |
| 西班牙语* | 0120-985-184 0120-985-184 |
| 日语 | 157(au手机拨打)或者0077-7-111 157(au手机拨打)或者0077-7-111 |
| 来自海外的咨询 au手机:免费 一般电话,其他运营商的手机:收费 | +-81-3-6670-6944 或 (在海外拨打的国际连线号码)-81-3-6670-6944 如果在海外发生手机被盗,丢失,或者遇到操作问题,请您联系我们。接通日文客服之后,会再转接中文翻译。 |
Vietnamese/Tiếng Việt
Trước khi liên hệ với chúng tôi…
Những thắc mắc của Quý khách có thể được giải đáp thông qua những câu hỏi và câu trả lời
thường gặp trên trang chủ au.
Vui lòng xác nhận tại đây.Trang hỏi đáp thường gặp
Hoá đơn và thanh toán Thủ tục cần làm khi về nước Làm cách nào để thay đổi địa chỉ?/Tôi không nhận được bưu phẩm từ KDDILiên hệ bằng tin nhắn
Những ngôn ngữ được hỗ trợ
Tiếng Việt, Tiếng Anh, Tiếng Trung, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Nhật
Thời gian làm việc
10:00 - 19:00 (Tất cả các ngày trong năm)*1
Về cách thức liên hệ bằng tin nhắn, vui lòng xem tại đây*2- Trường hợp Quý khách liên lạc ngoài giờ làm việc, chúng tôi sẽ trả lời vào ngày tiếp theo.
- Vì tiếng Việt ngoài phạm vi hỗ trợ, nên không có hướng dẫn cách sử dụng bằng tiếng Việt.
Liên hệ bằng điện thoại
Nếu Quý khách có thắc mắc, xin vui lòng liên hệ đến tổng đài chăm sóc khách hàng au.
09:00 – 20:00 Không mất phí gọi điện
Những số điện thoại (*) dưới đây, trường hợp bị ngừng dịch vụ vẫn có thể gọi đến tổng đài được .
| Tiếng Anh* | 0120-959-472 0120-959-472 |
| Tiếng Bồ Đào Nha* | 0120-959-473 0120-959-473 |
| Tiếng Trung Quốc* | 0120-959-476 0120-959-476 |
| Tiếng Hàn Quốc* | 0120-959-478 0120-959-478 |
| Tiếng Philipin* | 0120-933-952 0120-933-952 |
| Tiếng Việt* | 0120-933-961 0120-933-961 |
| Tiếng Tây Ban Nha* | 0120-985-184 0120-985-184 |
| Tiếng Nhật | 157 (từ điện thoại di động au) hoặc 0077-7-111 157 (từ điện thoại di động au) hoặc 0077-7-111 |
| Khi liên lạc từ nước ngoài Điện thoại di động của au:miễn phí Điện thoại khác ・ điện thoại di động của công ty khác:có tính phí | +-81-3-6670-6944 hoặc "Mã số truy cập quốc tế nơi đến của Quý khách" -81-3-6670-6944 Trường hợp Quý khách bị rơi mất máy, bị lấy trộm mất điện thoại khi ở nước ngoài, hoặc không biết cách thao tác máy, xin vui lòng liên lạc với chúng tôi. Sau khi kết nối với tổng đài viên nói tiếng Nhật, chúng tôi sẽ kết nối với phiên dịch viên. |
Portuguese/Português
Antes de nos consultar
Há a possibilidade da resposta para a sua dúvida ser encontrada no FAQ (Perguntas/Respostas Frequentes) disponível no site.
Primeiramente verifique aqui.Páginas de Perguntas/Respostas Frequentes mais visualizadas
Faturas e pagamentos Procedimento em caso de retorno ao país de origem Como eu posso atualizar meu endereço?/Eu não recebi nenhuma correspondência da KDDI?Consultas por mensagem
Idiomas disponíveis
Português, Chinês, Inglês, Vietnamita, Japonês.
Horário comercial
10:00 - 19:00 (Disponível diariamente)*1
Clique aqui para saber mais sobre como utilizar o serviço de Mensagem au.- As consultas fora do horário comercial serão respondidas a partir do dia seguinte.
Consultas por telefone.
Em caso de dúvidas, entre em contato com a Central de Atendimento ao Cliente.
09:00 – 20:00 Ligação gratuita
Ligações para os números listados abaixo (*) poderão ser efetuadas mesmo quando o serviço estiver suspenso.
| Inglês* | 0120-959-472 0120-959-472 |
| Português* | 0120-959-473 0120-959-473 |
| Chinês* | 0120-959-476 0120-959-476 |
| Coreano* | 0120-959-478 0120-959-478 |
| Tagalo (Filipino)* | 0120-933-952 0120-933-952 |
| Vietnamita* | 0120-933-961 0120-933-961 |
| Espanhol* | 0120-985-184 0120-985-184 |
| Japonês | 157 (por telefone da au) ou 0077-7-111 157 (por telefone da au) ou 0077-7-111 |
| Consultas do exterior *Ligação por telefone da au: Gratuita Ligação por outros telefones/operadoras: Cobrada | +-81-3-6670-6944 ou "Código de acesso de discagem internacional da operadora local" -81-3-6670-6944 Entre em contato em caso de roubo ou perda do aparelho e para esclarecimento de dúvidas sobre operações no aparelho.Um intérprete será conectado após o contato com o atendente em japonês. |
- All of the indicated amounts include tax unless otherwise specified.
ログインすると、ポイントやお知らせの確認をはじめ、お客さまの契約内容に応じた表示ができます。
My au利用規約、My UQ mobile利用規約、ID利用規約、auポイントプログラム利用規約およびアクセスデータの利用に同意の上、ログインしてください。
ログインすると、ポイントやお知らせの確認をはじめ、お客さまの契約内容に応じた表示ができます。
My au利用規約、My UQ mobile利用規約、ID利用規約、auポイントプログラム利用規約およびアクセスデータの利用に同意の上、ログインしてください。
LOGIN with au ID※ログインしない場合は、右上の「×」ボタンで本画面を閉じてください。
- Products
- Charges & Discounts
- Services & Features
- Area
- au HIKARI
- au PAY Prepaid Card
- Mobile Phones TOP
- Products
- Charges & Discounts
- Services & Features
- Area
- Home Broadband - Internet TOP
- au HIKARI
- au PAY・au PAY Market TOP
- au PAY Prepaid Card
Store Locator- FAQ
- Contact
- Japanese
Từ khóa » đài English
-
Đài English - Home - Facebook
-
ĐÀI - Translation In English
-
ĐÀI In English Translation - Tr-ex
-
What Is The American English Word For ""đài""? - Language Drops
-
ĐÀI - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Tổng đài In English - Glosbe Dictionary
-
Khán đài In English
-
Đài: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms, Antonyms ...
-
Top 15 đài In English
-
Translation For "đài" In The Free Contextual Vietnamese-English ...
-
Caodaism - Wikipedia
-
Taiwan - Wikipedia
-
English Challenge - Đài Phát Thanh Và Truyền Hình Nghệ An