Convenient | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
convenient
adjective /kənˈviːnjənt/ Add to word list Add to word list ● suitable; not causing trouble or difficulty thuận tiện When would it be convenient for me to come? ● easy to use, run etc thuận lợi a convenient size of house. ● easy to reach etc; accessible dễ đi đến Keep this in a convenient place.Xem thêm
conveniently convenience(Bản dịch của convenient từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của convenient
convenient The exclusive use of output delayed functions seems to be a convenient way to avoid these specially defined operators. Từ Cambridge English Corpus In some situations it is more convenient to approximate the obstacle by an ellipsis instead of a circle. Từ Cambridge English Corpus The concept of an argumentative structure, with the two notions of argument and acceptability, are a convenient framework for developing practical reasoning tools. Từ Cambridge English Corpus That is, when all the data are in and all the mechanisms are known, they drop out of the scientific picture as mere convenient fictions. Từ Cambridge English Corpus A convenient testing time with the child and a caregiver was arranged. Từ Cambridge English Corpus Since our language is typed, it is more convenient to define the equivalence in terms of type-indexed families of relations. Từ Cambridge English Corpus At this point it will be convenient to introduce some abbreviations to save space in diagrams. Từ Cambridge English Corpus For partial and complete adherers, making changes to the diet was preferable, easier, more affordable and more convenient than increasing physical activity. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B1,B1Bản dịch của convenient
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 方便的, 便利的, 省事的… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 方便的, 便利的, 省事的… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha conveniente, práctico, bien situado… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha conveniente, oportuno, bem situado… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý आपल्या हेतूंसाठी आणि गरजांसाठी योग्य आणि कमीतकमी अडचण निर्माण करणे, सोयीचे… Xem thêm 都合のいい, 便利な, 都合(つごう)がよい… Xem thêm tam, müsait, uygun… Xem thêm commode, qui convient à / arrange, pratique… Xem thêm convenient, pràctic, oportú… Xem thêm gelegen komend, handig… Xem thêm உங்கள் நோக்கங்களுக்கும் தேவைகளுக்கும் ஏற்றது மற்றும் குறைந்த சிரமத்தை ஏற்படுத்துகிறது… Xem thêm सुविधाजनक, सरल… Xem thêm અનુકૂળ… Xem thêm passende, bekvem, belejlig… Xem thêm lämplig, läglig, passande… Xem thêm sesuai, mudah digunakan, mudah didatangi… Xem thêm günstig, praktisch, geeignet… Xem thêm bekvem, passende, grei… Xem thêm آسان, معقول, باسہولت… Xem thêm зручний, придатний… Xem thêm удобный, находящийся поблизости, под рукой… Xem thêm అనుకూలమైన… Xem thêm مُلائِم, مُناسِب, مُريح… Xem thêm সুবিধাজনক… Xem thêm vhodný, vyhovující, příhodný… Xem thêm cocok, tepat, sesuai… Xem thêm เหมาะสม, สะดวก, ที่สามารถเข้าถึงได้… Xem thêm wygodny, dogodny, odpowiedni… Xem thêm 편리한… Xem thêm opportuno, comodo, vicino… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của convenient là gì? Xem định nghĩa của convenient trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
convection convene convener convenience convenient conveniently convent convent school convention {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
box-fresh
UK /ˈbɒksˌfreʃ/ US /ˈbɑːksˌfreʃ/(usually used about clothing) new and not used, or looking clean and fresh and in very good condition
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
It’s written in the stars: talking about things that might happen in the future
December 18, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
healthwashing December 23, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Adjective
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add convenient to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm convenient vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Thuận Lợi Viết Tiếng Anh Là Gì
-
Thuận Lợi Tiếng Anh Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ. - StudyTiengAnh
-
→ Thuận Lợi, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
THUẬN LỢI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Thuận Lợi Tiếng Anh Là Gì, Vietgle Tra Từ - Thienmaonline
-
Thuận Lợi Tiếng Anh Là Gì
-
Thuận Lợi Tiếng Anh Là Gì - Nghĩa Của Từ Thuận Lợi Trong Tiếng ...
-
THUẬN LỢI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Thuận Lợi Tiếng Anh Là Gì - Triple Hearts
-
Thuận Lợi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Ý Nghĩa Của Convenient Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Tiếng Anh Thương Mại (Commercial English ) - Marinetraining
-
TOP 6 Trang Web Dịch Tiếng Pháp Online Miễn Phí, Chính Xác Nhất
-
10 Lý Do Ngành Ngôn Ngữ Anh Không Hề “vô Dụng” Như Bạn Nghĩ
-
Top Phần Mềm Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Chuẩn Nhất - Monkey