CONVERT (Hàm CONVERT) - Microsoft Support
Có thể bạn quan tâm
Chuyển đổi một số từ hệ thống đo lường này sang hệ thống đo lường khác. Ví dụ, hàm CONVERT có thể chuyển bảng khoảng cách bằng dặm sang bảng khoảng cách bằng kilômét.
Cú pháp
CONVERT(number,from_unit,to_unit)
Number là giá trị tính bằng from_units cần chuyển đổi.
From_unit là đơn vị của đối số number.
To_unit là đơn vị của kết quả. Hàm CONVERT chấp nhận các giá trị văn bản sau đây (trong dấu trích dẫn) cho from_unit và to_unit.
Hệ thống đo lường
Trọng lượng và Khối lượng
| Trọng lượng và khối lượng | From_unit hoặc to_unit |
|---|---|
| Gam | "g" |
| Slug | "sg" |
| Khối lượng tính bằng pao (hệ thống cân lường Anh Mỹ) | "lbm" |
| U (đơn vị khối lượng nguyên tử) | "u" |
| Khối lượng tính bằng ao-xơ (hệ thống cân lường Anh Mỹ) | "ozm" |
| Gren | "grain" |
| Tạ Mỹ (thiếu) | "cwt" hay "shweight" |
| Tạ Anh | "uk_cwt" hay "lcwt" ("hweight") |
| Xtôn | "stone" |
| Tấn | "ton" |
| Tấn Anh | "uk_ton" hay "LTON" ("brton") |
Khoảng cách
| Khoảng cách | From_unit hoặc to_unit |
|---|---|
| Mét | "m" |
| Dặm Anh | "mi" |
| Hải lý | "Nmi" |
| In-xơ | "in" |
| Foot | "ft" |
| Thước Anh | "yd" |
| Ăngxtrom | "ang" |
| En | "ell" |
| Năm ánh sáng | "ly" |
| Pacsec | "pacsec" hay "pc" |
| Pica (1/72 in-xơ) | "Picapt" hay "Pica" |
| Pica (1/6 in-xơ) | "pica" |
| Dặm khảo sát Mỹ (dặm quy ước) | "survey_mi" |
Thời gian
| Thời gian | From_unit hoặc to_unit |
|---|---|
| Năm | "yr" |
| Ngày | "ngày" hoặc "d" |
| Giờ | "hr" |
| Phút | "p" hay "phút" |
| Giây | "giây" hay "s" |
Áp suất
| Áp suất | From_unit hoặc to_unit |
|---|---|
| Pascal | "Pa" (hay "p") |
| Atmôtphe | "atm" (hay "at") |
| mm Thủy ngân | "mmHg" |
| PSI | "psi" |
| Torr | "Torr" |
Lực
| Lực | From_unit hoặc to_unit |
|---|---|
| Newton | "N" |
| Đyn | "đyn" (hay "dy") |
| Pao lực | "lbf" |
Năng lượng
| Năng lượng | From_unit hoặc to_unit |
|---|---|
| Jun | "J" |
| Éc | "e" |
| Calo nhiệt động lực | "c" |
| Calo IT | "cal" |
| Electron vôn | "eV" (hay "ev") |
| Mã lực-giờ | "HPh" (hay "hh") |
| Oát-giờ | "Wh" (hay "wh") |
| Foot-pao | "flb" |
| BTU | "BTU" (hay "btu") |
Công suất
| Công suất | From_unit hoặc to_unit |
|---|---|
| Mã lực | "HP" (hay "h") |
| Pferdestärke | "PS" |
| Oát | "W" (hay "w") |
Từ tính
| Từ tính | From_unit hoặc to_unit |
|---|---|
| Tét-la | "T" |
| Gauss | "ga" |
Nhiệt độ
| Nhiệt độ | From_unit hoặc to_unit |
|---|---|
| Độ C | "C" (hay "cel") |
| Độ F | "F" (hay "fah") |
| Kenvin | "K" (hay "kel") |
| Độ Rankin | "Rank" |
| Độ Réaumur | "Reau" |
Âm lượng
| Thể tích (hay đo chất lỏng) | From_unit hoặc to_unit |
|---|---|
| Thìa cà phê | "tsp" |
| Thìa cà phê hiện đại | "tspm" |
| Thìa canh | "tbs" |
| Ao-xơ chất lỏng | "oz" |
| Cốc | "cup" |
| pint Mỹ | "pt" (hay "us_pt") |
| pint Anh | "uk_pt" |
| Lít (Anh) | "qt" |
| Lít Anh (Anh Quốc) | "uk_qt" |
| Galông | "gal" |
| Galông Anh (Anh Quốc) | "uk_gal" |
| Lít | "l" hay "L" ("lt") |
| Ăngxtrom khối | "ang3" hay "ang^3" |
| Thùng dầu Mỹ | "barrel" |
| Giạ Mỹ | "bushel" |
| Foot khối | "ft3" hay "ft^3" |
| In-xơ khối | "in3" hay "in^3" |
| Năm ánh sáng khối | "ly3" hay "ly^3" |
| Mét khối | "m3" hay "m^3" |
| Dặm khối | "mi3" hay "mi^3" |
| Thước khối | "yd3" hay "yd^3" |
| Hải lý khối | "Nmi3" hay "Nmi^3" |
| Pica khối | "Picapt3", "Picapt^3", "Pica3" hay "Pica^3" |
| Dung tích Đăng ký Toàn phần | "GRT" ("regton") |
| Tấn dung tích (tấn cước) | "MTON" |
Diện tích
| Diện tích | From_unit hoặc to_unit |
|---|---|
| Mẫu quốc tế | "uk_acre" |
| Mẫu khảo sát/quy ước Mỹ | "us_acre" |
| Ăngxtrom vuông | "ang2" hay "ang^2" |
| A | "ar" |
| Foot vuông | "ft2" hay "ft^2" |
| Héc-ta | "ha" |
| In-xơ vuông | "in2" hay "in^2" |
| Năm ánh sáng vuông | "ly2" hay "ly^2" |
| Mét vuông | "m2" hay "m^2" |
| Morgen | "Morgen" |
| Dặm vuông | "mi2" hay "mi^2" |
| Hải lý vuông | "Nmi2" hay "Nmi^2" |
| Pica vuông | "Picapt2", "Pica2", "Pica^2" hay "Picapt^2" |
| Thước vuông | "yd2" hay "yd^2" |
Thông tin
| Thông tin | From_unit hoặc to_unit |
|---|---|
| Bit | "bit" |
| Byte | "byte" |
Tốc độ
| Tốc độ | From_unit hoặc to_unit |
|---|---|
| Knot hải quân | "admkn" |
| Knot | "kn" |
| Mét/giờ | "m/h" hay "m/hr" |
| Mét/giây | "m/s" hay "m/sec" |
| Dặm/giờ | "mph" |
Các tiền tố đơn vị viết tắt sau đây có thể được thêm vào đầu bất kỳ from_unit hay to_unit hệ mét nào.
| Tiền tố | Số nhân | Viết tắt |
|---|---|---|
| yotta | 1E+24 | "Y" |
| zetta | 1E+21 | "Z" |
| exa | 1E+18 | "E" |
| peta | 1E+15 | "P" |
| tera | 1E+12 | "T" |
| giga | 1E+09 | "G" |
| mega | 1E+06 | "M" |
| kilo | 1E+03 | "k" |
| hecto | 1E+02 | "h" |
| dekao | 1E+01 | "da" hay "e" |
| deci | 1E-01 | "d" |
| centi | 1E-02 | "c" |
| milli | 1E-03 | "m" |
| micro | 1E-06 | "u" |
| nano | 1E-09 | "n" |
| pico | 1E-12 | "p" |
| femto | 1E-15 | "f" |
| atto | 1E-18 | "a" |
| zepto | 1E-21 | "z" |
| yocto | 1E-24 | "y" |
| Tiền tố Nhị phân | Giá trị Tiền tố | Viết tắt | Lấy từ |
|---|---|---|---|
| yobi | 2^80 = 1 208 925 819 614 629 174 706 176 | "Yi" | yotta |
| zebi | 2^70 = 1 180 591 620 717 411 303 424 | "Zi" | zetta |
| exbi | 2^60 = 1 152 921 504 606 846 976 | "Ei" | exa |
| pebi | 2^50 = 1 125 899 906 842 624 | "Pi" | peta |
| tebi | 2^40 = 1 099 511 627 776 | "Ti" | tera |
| gibi | 2^30 = 1 073 741 824 | "Gi" | giga |
| mebi | 2^20 = 1 048 576 | "Mi" | mega |
| kibi | 2^10 = 1024 | "ki" | kilo |
Chú thích
-
Nếu kiểu dữ liệu đầu vào không chính xác, hàm CONVERT trả về giá trị lỗi #VALUE! .
-
Nếu đơn vị không tồn tại, hàm CONVERT trả về giá trị lỗi #N/A.
-
Nếu đơn vị không hỗ trợ tiền tố nhị phân, hàm CONVERT trả về giá trị lỗi #N/A.
-
Nếu đơn vị thuộc các nhóm khác nhau, hàm CONVERT trả về giá trị lỗi #N/A.
-
Tên và tiền tố đơn vị có phân biệt chữ hoa chữ thường.
Ví dụ
Đây là một ví dụ về cách một công thức dùng hàm CONVERT.
| Công thức | Mô tả | Kết quả |
|---|---|---|
| =CONVERT(1, "lbm", "kg") | Chuyển đổi 1 pao khối lượng sang kilogram. | 0,4535924 |
| =CONVERT(68, "F", "C") | Chuyển đổi 68 độ Fahrenheit sang Celsius. | 20 |
| =CONVERT(2.5, "ft", "sec") | Kiểu dữ liệu không giống nhau nên trả về lỗi. | #N/A |
| =CONVERT(CONVERT(100,"ft","m"),"ft","m") | Chuyển đổi 100 foot vuông sang mét vuông. | 9,290304 |
Bạn có thể xem cách hoạt động của hàm CONVERT trong Excel. Sao chép bảng sau đây (bắt đầu bằng "6") và dán vào một trang tính Excel trống, đặt "6" trong ô A1.
|
Bạn cần thêm trợ giúp?
Bạn muốn xem các tùy chọn khác?
Khám pháCộng đồngKhám phá các lợi ích của gói đăng ký, xem qua các khóa đào tạo, tìm hiểu cách bảo mật thiết bị của bạn và hơn thế nữa.
Lợi ích đăng ký Microsoft 365
Nội dung đào tạo về Microsoft 365
Bảo mật Microsoft
Trung tâm trợ năng
Cộng đồng giúp bạn đặt và trả lời các câu hỏi, cung cấp phản hồi và lắng nghe ý kiến từ các chuyên gia có kiến thức phong phú.
Hỏi Cộng đồng Microsoft
Cộng đồng Kỹ thuật Microsoft
Người dùng Nội bộ Windows
Người dùng nội bộ Microsoft 365
Thông tin này có hữu ích không?
Có Không (Gửi ý kiến phản hồi cho Microsoft để chúng tôi có thể trợ giúp.) Bạn hài lòng đến đâu với chất lượng dịch thuật? Điều gì ảnh hưởng đến trải nghiệm của bạn? Đã giải quyết vấn đề của tôi Hướng dẫn Rõ ràng Dễ theo dõi Không có thuật ngữ Hình ảnh có ích Chất lượng dịch thuật Không khớp với màn hình của tôi Hướng dẫn không chính xác Quá kỹ thuật Không đủ thông tin Không đủ hình ảnh Chất lượng dịch thuật Bất kỳ thông tin phản hồi bổ sung? (Không bắt buộc) Gửi phản hồi Khi nhấn gửi, phản hồi của bạn sẽ được sử dụng để cải thiện các sản phẩm và dịch vụ của Microsoft. Người quản trị CNTT của bạn sẽ có thể thu thập dữ liệu này. Điều khoản về quyền riêng tư.Cảm ơn phản hồi của bạn!
×Từ khóa » Hàm đổi Ra Cm Lẻ Trong Excel
-
Hướng Dẫn Cách đổi đơn Vị Trong Excel Nhanh Chóng
-
Hướng Dẫn Cách đổi đơn Vị Trong Excel - Học Excel Online Miễn Phí
-
Thay đổi đơn Vị Thước đo Trong Excel, PowerPoint Và Window ...
-
Cách Sử Dụng Hàm Convert Trên Excel - Chuyển đổi đơn Vị đo Lường
-
Hướng Dẫn Chỉnh đơn Vị đo Sang Cm (centimeters) Trong Word, Excel
-
Cách đổi Inch Sang Cm Trong Word, Excel - Kiemtinh
-
Làm Cách Nào để Chuyển đổi Các đơn Vị đo Lường Khác Nhau Trong ...
-
Hướng Dẫn Sử Dụng Hàm CONVERT để đổi đơn Vị Trong Excel
-
Làm Thế Nào để Chuyển đổi Feet Sang Mét Trong Excel
-
Hướng Dẫn Sử Dụng Hàm INT, MOD Trong Excel
-
Dùng Hàm Convert để Chuyển đổi đơn Vị đo Lường | Giải Pháp Excel