Mobile

Trang chủ ĐĂNG NHẬP
  • Trang chủ
  • Bảng giao dịch trực tuyến
  • Biểu đồ PHIÊN BẢN CŨ
  • Biểu đồ phân tích kỹ thuật
  • Sức mạnh chỉ số cơ bản
  • So sánh báo cáo tài chính
  • Chỉ số thị trường
  • Cổ tức - Lịch sự kiện
  • Thống kê nâng cao
  • Kế hoạch kinh doanh
  • Đáy cổ phiếu
  • Đột biến khối lượng
  • Thống Kê
  • Công ty niêm yết
  • Nhóm Ngành
  • Bộ lọc
  • Lịch Sự Kiện
  • Biểu đồ
  • Dữ liệu AMIBROKER / METASTOCK / MT4
  • Góc Chia sẻ kiến thức
VN-INDEX 1,250 8.4 0.7% KL: 502,807,656 GT: 13,497 tỷ HNX 225 1.1 0.5% KL: 51,853,600 GT: 820 tỷ UPCOM 93 0.4 0.4% KL: 34,862,997 GT: 584 tỷ VN30 1,311 9.7 0.8% KL: 188,930,506 GT: 6,739 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 19.15 0.10 6,008,400 19.05 19.20 19
hpg 26.75 0.35 13,877,300 26.40 26.75 26.30
shb 10.30 0.05 4,768,200 10.25 10.30 10.25
hsg 19 0 4,214,500 19 19.05 18.85
pow 12.40 -0.05 6,650,000 12.45 12.55 12.40
vix 10.05 0.05 15,915,100 10 10.20 9.98
mbb 24.15 0.15 4,338,100 24 24.15 23.95
gex 18.80 -0.05 3,840,600 18.85 18.95 18.75
vre 17.90 -0.10 7,796,000 18 18 17.80
vnd 13.75 -0.15 5,479,800 13.90 13.95 13.75
tcb 23.60 0 8,447,400 23.60 23.60 23.35
ssi 24.55 0.25 9,018,200 24.30 24.65 24.20
tch 15.60 -0.05 3,922,300 15.65 15.70 15.45
stb 33.30 0.15 6,626,200 33.15 33.30 32.80
shs 13.20 0 3,261,900 13.20 13.30 13.10
dig 20.30 -0.05 7,817,200 20.35 20.35 20
bsr 19.70 0.10 1,415,800 19.60 19.70 19.50
hag 11.95 0 6,785,900 11.95 12.05 11.80
nvl 10.95 -0.15 7,193,400 11.10 11.10 10.95
hdb 25.35 0.05 5,931,800 25.30 25.50 25.15
+ − Nhóm ngành Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
fpt 144.30 4.90 11,586,700
csm 13.70 0 1,103,000
bvh 47.50 3.10 1,959,000
dbd 56.40 3.60 1,120,500
vc7 11.30 0 1,223,100
mig 18.10 1.15 1,311,400
acv 125.70 1.60 311,900
pvi 49.50 1.30 260,700
dha 41.70 0.60 48,300
lai 35.20 0.80 179,500
Bắt đầu chu kì tăng
vpb 19.15 0.10 6,008,400
hpg 26.75 0.35 13,877,300
tcm 48.40 1.35 5,850,100
frt 178.50 1.60 777,900
mig 18.10 1.15 1,311,400
vcs 65.80 1.50 252,300
imp 44.85 0 267,700
ptb 63.90 1.80 277,300
itd 13.20 0.20 113,600
bic 34.85 1.75 84,700
Cổ phiếu mạnh
vpb 19.15 0.10 6,008,400
hpg 26.75 0.35 13,877,300
tpb 16.20 -0.05 4,912,000
dxg 17.50 0.10 13,261,300
tcb 23.60 0 8,447,400
stb 33.30 0.15 6,626,200
vib 19 0.10 8,485,700
eib 18.50 -0.30 2,884,800
pdr 21.20 0.05 5,915,200
acb 25.20 0.05 3,880,000
Cổ phiếu siêu mạnh
hpg 26.75 0.35 13,877,300
dxg 17.50 0.10 13,261,300
vib 19 0.10 8,485,700
ctg 35.75 0.35 5,142,400
hag 11.95 0 6,785,900
ors 13.90 0 3,932,400
fpt 144.30 4.90 11,586,700
baf 24.85 -0.15 3,226,600
hdg 28.70 -0.20 4,050,800
khg 5.78 0.04 6,578,300

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
BSH 02/12/2024 10% 22.7
FPT 02/12/2024 10% 144.3
BIG 03/12/2024 2.867/150(2) 6.5
CMW 03/12/2024 5.1% 12.1
INC 03/12/2024 8% 33.3
TV4 03/12/2024 10% 15
VDG 03/12/2024 10/1(2) 0
ADP 04/12/2024 7% 0
GDW 04/12/2024 3.6% 27.8
VGG 05/12/2024 15% 45.1
VHC 05/12/2024 20% 72.8
CTF 06/12/2024 100/7(2) 23.1
SPM 06/12/2024 5% 11
LBM 09/12/2024 10% 27.7
PHR 13/12/2024 30% 56.4
QHD 13/12/2024 20% 34.2
THG 13/12/2024 10% 44
CNC 16/12/2024 20% 34.6
VSI 16/12/2024 10% 18.2
SAB 26/12/2024 20% 56.1
Thị trường chứng khoán Việt Nam HNX HNX30 UPCOM VN30 VNINDEX Thị trường mở LARGE CAPITAL MIDDLE CAPITAL SMALL CAPITAL Ngành nghề Bán buôn Bất động sản Bảo hiểm Bán lẻ Chế biến Thủy sản Chứng khoán Công nghệ và thông tin Chăm sóc sức khỏe Dịch vụ lưu trú, ăn uống, giải trí Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ Khai khoáng Ngân hàng Nông - Lâm - Ngư Sản phẩm cao su SX Hàng gia dụng SX Nhựa - Hóa chất SX Phụ trợ SX Thiết bị, máy móc Thiết bị điện Tài chính khác Tiện ích Thực phẩm - Đồ uống Vật liệu xây dựng Vận tải - kho bãi Xây dựng Nhóm họ Cao Su Nhóm Dầu Khí Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất Giáo Dục Hàng không Năng lượng Điện/Khí/ Nhựa - Bao Bì Phân bón Ngành Thép Hệ sinh thái Hệ sinh thái DNP-Tasco Hệ sinh thái FLC Hệ sinh thái Gelex Hệ sinh thái Louis Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |

Từ khóa » Bảng Chứng Khoán điện Tử Cafef