Mobile
Có thể bạn quan tâm
ĐĂNG NHẬP
+ − Nhóm ngành Bảng giao dịch trực tuyến
Bắt đầu chu kì tăng
Cổ phiếu mạnh
Cổ phiếu siêu mạnh
Thị trường chứng khoán Việt Nam HNX HNX30 UPCOM VN30 VNINDEX Thị trường mở LARGE CAPITAL MIDDLE CAPITAL SMALL CAPITAL Ngành nghề Bán buôn Bất động sản Bảo hiểm Bán lẻ Chế biến Thủy sản Chứng khoán Công nghệ và thông tin Chăm sóc sức khỏe Dịch vụ lưu trú, ăn uống, giải trí Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ Khai khoáng Ngân hàng Nông - Lâm - Ngư Sản phẩm cao su SX Hàng gia dụng SX Nhựa - Hóa chất SX Phụ trợ SX Thiết bị, máy móc Thiết bị điện Tài chính khác Tiện ích Thực phẩm - Đồ uống Vật liệu xây dựng Vận tải - kho bãi Xây dựng Nhóm họ Cao Su Nhóm Dầu Khí Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất Giáo Dục Hàng không Năng lượng Điện/Khí/ Nhựa - Bao Bì Phân bón Ngành Thép Hệ sinh thái Hệ sinh thái DNP-Tasco Hệ sinh thái FLC Hệ sinh thái Gelex Hệ sinh thái Louis Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |
- Trang chủ
- Bảng giao dịch trực tuyến
- Biểu đồ PHIÊN BẢN CŨ
- Biểu đồ phân tích kỹ thuật
- Sức mạnh chỉ số cơ bản
- So sánh báo cáo tài chính
- Chỉ số thị trường
- Cổ tức - Lịch sự kiện
- Thống kê nâng cao
- Kế hoạch kinh doanh
- Đáy cổ phiếu
- Đột biến khối lượng
- Thống Kê
- Công ty niêm yết
- Nhóm Ngành
- Bộ lọc
- Lịch Sự Kiện
- Biểu đồ
- Dữ liệu AMIBROKER / METASTOCK / MT4
- Góc Chia sẻ kiến thức
DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN
Mã CK | Giá | +/- | Khối lượng | Tham chiếu | Cao nhất | Thấp nhất |
vpb | 19.15 | 0.10 | 6,008,400 | 19.05 | 19.20 | 19 |
hpg | 26.75 | 0.35 | 13,877,300 | 26.40 | 26.75 | 26.30 |
shb | 10.30 | 0.05 | 4,768,200 | 10.25 | 10.30 | 10.25 |
hsg | 19 | 0 | 4,214,500 | 19 | 19.05 | 18.85 |
pow | 12.40 | -0.05 | 6,650,000 | 12.45 | 12.55 | 12.40 |
vix | 10.05 | 0.05 | 15,915,100 | 10 | 10.20 | 9.98 |
mbb | 24.15 | 0.15 | 4,338,100 | 24 | 24.15 | 23.95 |
gex | 18.80 | -0.05 | 3,840,600 | 18.85 | 18.95 | 18.75 |
vre | 17.90 | -0.10 | 7,796,000 | 18 | 18 | 17.80 |
vnd | 13.75 | -0.15 | 5,479,800 | 13.90 | 13.95 | 13.75 |
tcb | 23.60 | 0 | 8,447,400 | 23.60 | 23.60 | 23.35 |
ssi | 24.55 | 0.25 | 9,018,200 | 24.30 | 24.65 | 24.20 |
tch | 15.60 | -0.05 | 3,922,300 | 15.65 | 15.70 | 15.45 |
stb | 33.30 | 0.15 | 6,626,200 | 33.15 | 33.30 | 32.80 |
shs | 13.20 | 0 | 3,261,900 | 13.20 | 13.30 | 13.10 |
dig | 20.30 | -0.05 | 7,817,200 | 20.35 | 20.35 | 20 |
bsr | 19.70 | 0.10 | 1,415,800 | 19.60 | 19.70 | 19.50 |
hag | 11.95 | 0 | 6,785,900 | 11.95 | 12.05 | 11.80 |
nvl | 10.95 | -0.15 | 7,193,400 | 11.10 | 11.10 | 10.95 |
hdb | 25.35 | 0.05 | 5,931,800 | 25.30 | 25.50 | 25.15 |
TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ
Mua nhanh bán nhanhfpt | 144.30 | 4.90 | 11,586,700 |
csm | 13.70 | 0 | 1,103,000 |
bvh | 47.50 | 3.10 | 1,959,000 |
dbd | 56.40 | 3.60 | 1,120,500 |
vc7 | 11.30 | 0 | 1,223,100 |
mig | 18.10 | 1.15 | 1,311,400 |
acv | 125.70 | 1.60 | 311,900 |
pvi | 49.50 | 1.30 | 260,700 |
dha | 41.70 | 0.60 | 48,300 |
lai | 35.20 | 0.80 | 179,500 |
vpb | 19.15 | 0.10 | 6,008,400 |
hpg | 26.75 | 0.35 | 13,877,300 |
tcm | 48.40 | 1.35 | 5,850,100 |
frt | 178.50 | 1.60 | 777,900 |
mig | 18.10 | 1.15 | 1,311,400 |
vcs | 65.80 | 1.50 | 252,300 |
imp | 44.85 | 0 | 267,700 |
ptb | 63.90 | 1.80 | 277,300 |
itd | 13.20 | 0.20 | 113,600 |
bic | 34.85 | 1.75 | 84,700 |
vpb | 19.15 | 0.10 | 6,008,400 |
hpg | 26.75 | 0.35 | 13,877,300 |
tpb | 16.20 | -0.05 | 4,912,000 |
dxg | 17.50 | 0.10 | 13,261,300 |
tcb | 23.60 | 0 | 8,447,400 |
stb | 33.30 | 0.15 | 6,626,200 |
vib | 19 | 0.10 | 8,485,700 |
eib | 18.50 | -0.30 | 2,884,800 |
pdr | 21.20 | 0.05 | 5,915,200 |
acb | 25.20 | 0.05 | 3,880,000 |
hpg | 26.75 | 0.35 | 13,877,300 |
dxg | 17.50 | 0.10 | 13,261,300 |
vib | 19 | 0.10 | 8,485,700 |
ctg | 35.75 | 0.35 | 5,142,400 |
hag | 11.95 | 0 | 6,785,900 |
ors | 13.90 | 0 | 3,932,400 |
fpt | 144.30 | 4.90 | 11,586,700 |
baf | 24.85 | -0.15 | 3,226,600 |
hdg | 28.70 | -0.20 | 4,050,800 |
khg | 5.78 | 0.04 | 6,578,300 |
BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ
LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP
Mã CK | Ngày GDKHQ | Tỷ lệ | Giá |
BSH | 02/12/2024 | 10% | 22.7 |
FPT | 02/12/2024 | 10% | 144.3 |
BIG | 03/12/2024 | 2.867/150(2) | 6.5 |
CMW | 03/12/2024 | 5.1% | 12.1 |
INC | 03/12/2024 | 8% | 33.3 |
TV4 | 03/12/2024 | 10% | 15 |
VDG | 03/12/2024 | 10/1(2) | 0 |
ADP | 04/12/2024 | 7% | 0 |
GDW | 04/12/2024 | 3.6% | 27.8 |
VGG | 05/12/2024 | 15% | 45.1 |
VHC | 05/12/2024 | 20% | 72.8 |
CTF | 06/12/2024 | 100/7(2) | 23.1 |
SPM | 06/12/2024 | 5% | 11 |
LBM | 09/12/2024 | 10% | 27.7 |
PHR | 13/12/2024 | 30% | 56.4 |
QHD | 13/12/2024 | 20% | 34.2 |
THG | 13/12/2024 | 10% | 44 |
CNC | 16/12/2024 | 20% | 34.6 |
VSI | 16/12/2024 | 10% | 18.2 |
SAB | 26/12/2024 | 20% | 56.1 |
Từ khóa » Bảng Chứng Khoán điện Tử Cafef
-
CafeF Liveboard
-
Chứng Khoán - CafeF Liveboard
-
Bảng Giá - CafeF
-
-
Thứ 4, 03/08/2022 Toàn Cảnh Thị Trường - CafeF
-
Thị Trường Chứng Khoán - CafeF
-
CTCP Chứng Khoán SSI - Bảng Giá
-
VietstockFinance – Dữ Liệu Tài Chính Và Công Cụ đầu Tư Chứng Khoán
-
SBSC - HNX Bảng Giá Trực Tuyến - HOSE
-
Bảng Giá Lightning – Sàn Cổ Phiếu – Biểu đồ Chứng Khoán ...
-
CafeF Giới Thiệu Các Công Cụ Trực Tuyến Tiện ích
-
Hiểu Về Sàn Chứng Khoán CafeF Và Cách đọc Bảng Giá điện Tử
-
Tải CafeF - Bảng Giá Chứng Khoán Trực Tuyến - .vn
-
[PDF] Thị Trường Chứng Khoán Việt Nam đang Trải - Sacombank