Mobile

Trang chủ ĐĂNG NHẬP
  • Trang chủ
  • Bảng giao dịch trực tuyến
  • Biểu đồ PHIÊN BẢN CŨ
  • Biểu đồ phân tích kỹ thuật
  • Sức mạnh chỉ số cơ bản
  • So sánh báo cáo tài chính
  • Chỉ số thị trường
  • Cổ tức - Lịch sự kiện
  • Thống kê nâng cao
  • Kế hoạch kinh doanh
  • Đáy cổ phiếu
  • Đột biến khối lượng
  • Thống Kê
  • Công ty niêm yết
  • Nhóm Ngành
  • Bộ lọc
  • Lịch Sự Kiện
  • Biểu đồ
  • Dữ liệu AMIBROKER / METASTOCK / MT4
  • Góc Chia sẻ kiến thức
VN-INDEX 1,755 25.0 1.5% KL: 681,132,121 GT: 22,165 tỷ HNX 251 0.7 0.3% KL: 59,492,312 GT: 1,299 tỷ UPCOM 120 0.9 0.8% KL: 45,010,544 GT: 614 tỷ VN30 1,991 24.7 1.3% KL: 315,786,519 GT: 13,337 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 28 -0.15 20,347,900 28.15 28.30 27.80
hpg 26.70 -0.20 16,525,200 26.90 27 26.65
shb 16.20 -0.15 44,770,600 16.35 16.35 16.20
hsg 16.20 0.15 2,264,900 16.05 16.30 15.90
pow 13 0.20 14,981,100 12.80 13.15 12.85
vix 22.80 0 13,699,000 22.80 23.20 22.70
mbb 24.85 0 11,448,200 24.85 25 24.70
gex 44 1.25 6,002,700 42.75 44.30 42.90
vre 33.20 1.20 7,573,400 32 33.95 31.30
vnd 19.80 -0.20 8,883,400 20 20.05 19.55
tcb 34.05 0.15 6,596,700 33.90 34.45 33.80
ssi 30.50 -0.25 11,999,500 30.75 30.95 30.40
tch 18.50 -0.20 3,149,500 18.70 18.60 18.25
stb 59.90 2.40 22,403,400 57.50 60.40 58.10
shs 20.80 -0.30 9,517,300 21.10 21.20 20.70
dig 17.40 -0.10 6,202,200 17.50 17.75 17.30
bsr 16.70 0.45 17,508,200 16.25 17.15 16.25
hag 17.60 -0.30 7,249,800 17.90 17.85 17.45
nvl 14.15 0.90 15,253,500 13.25 14.15 13.55
hdb 27.60 0 14,634,000 27.60 27.70 27.15
+ − Nhóm ngành Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
ntl 18.45 0.45 1,798,900
bcg 2.53 0 0
gas 75.10 4.60 5,613,700
bvh 59.80 3.90 1,306,800
vvs 68.70 3.70 136,600
dcs 1.10 0 0
lcm 1 0 0
psb 4.90 0.30 126,000
tv3 17 1.50 500
mdg 26.80 1.75 2,000
Bắt đầu chu kì tăng
hng 6.20 -0.10 2,207,700
pc1 22.60 0.85 5,089,400
ntl 18.45 0.45 1,798,900
sbs 6.20 0.20 800,000
pvc 11.70 0.80 3,561,100
g36 9.70 0.50 623,600
mig 18.50 0.70 546,200
ptb 44.70 0.10 47,900
pbc 6.40 0.10 11,500
dic 1.10 0 0
Cổ phiếu mạnh
hdb 27.60 0 14,634,000
hag 17.60 -0.30 7,249,800
vre 33.20 1.20 7,573,400
ctg 35.30 0.10 7,192,400
stb 59.90 2.40 22,403,400
pvd 28.50 1.15 10,738,900
bsr 16.70 0.45 17,508,200
mwg 87.10 0.10 6,228,800
vhm 117.70 7.70 7,324,300
pvs 35.10 1.40 11,597,700
Cổ phiếu siêu mạnh
hdb 27.60 0 14,634,000
vre 33.20 1.20 7,573,400
ctg 35.30 0.10 7,192,400
stb 59.90 2.40 22,403,400
pvd 28.50 1.15 10,738,900
bsr 16.70 0.45 17,508,200
mwg 87.10 0.10 6,228,800
vhm 117.70 7.70 7,324,300
pvs 35.10 1.40 11,597,700
vic 159.70 4.70 6,667,000

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
HDP 07/05/2025 15% 27
HLD 07/05/2025 100/74 10,000 23.4
HPW 07/05/2025 9% 19.7
SEB 07/05/2025 18% 47.1
HAX 08/05/2025 10% 10.4
PTG 08/05/2025 100% 1.2
TLG 08/05/2025 15% 49.7
BSH 09/05/2025 10% 16.8
DNN 09/05/2025 7% 4.1
ICN 09/05/2025 10% 37.4
VDB 09/05/2025 35.7% 0.9
GDA 12/05/2025 10% 16.2
QCC 12/05/2025 5% 23.4
DPP 13/05/2025 15% 28
HCM 13/05/2025 4% 22.8
MCF 13/05/2025 6.5% 7.5
TET 13/05/2025 5% 36.9
BGW 14/05/2025 5.7% 16
FMC 14/05/2025 20% 35.1
NED 14/05/2025 5% 6.8
TNG 14/05/2025 8% 18.5
CLH 15/05/2025 23% 21.3
PEQ 15/05/2025 25% 40.3
PPY 16/05/2025 7% 9.7
TTD 16/05/2025 13% 87.8
TIX 20/05/2025 12.5% 42
BBM 21/05/2025 2% 9.5
TB8 21/05/2025 16% 16
PNG 23/05/2025 10% 35.5
VBC 27/05/2025 18% 20
QSP 29/05/2025 20% 24.9
Thị trường chứng khoán Việt Nam HNX HNX30 UPCOM VN30 VNINDEX Thị trường mở LARGE CAPITAL MIDDLE CAPITAL SMALL CAPITAL Ngành nghề Bán buôn Bất động sản Bảo hiểm Bán lẻ Chế biến Thủy sản Chứng khoán Công nghệ và thông tin Chăm sóc sức khỏe Dịch vụ lưu trú, ăn uống, giải trí Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ Khai khoáng Ngân hàng Nông - Lâm - Ngư Sản phẩm cao su SX Hàng gia dụng SX Nhựa - Hóa chất SX Phụ trợ SX Thiết bị, máy móc Thiết bị điện Tài chính khác Tiện ích Thực phẩm - Đồ uống Vật liệu xây dựng Vận tải - kho bãi Xây dựng Nhóm họ Cao Su Nhóm Dầu Khí Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất Giáo Dục Hàng không Năng lượng Điện/Khí/ Nhựa - Bao Bì Phân bón Ngành Thép Hệ sinh thái Hệ sinh thái DNP-Tasco Hệ sinh thái FLC Hệ sinh thái Gelex Hệ sinh thái Louis Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |

Từ khóa » Bảng Giá Mbb Cafef