Mobile

Trang chủ ĐĂNG NHẬP
  • Trang chủ
  • Bảng giao dịch trực tuyến
  • Biểu đồ PHIÊN BẢN CŨ
  • Biểu đồ phân tích kỹ thuật
  • Sức mạnh chỉ số cơ bản
  • So sánh báo cáo tài chính
  • Chỉ số thị trường
  • Cổ tức - Lịch sự kiện
  • Thống kê nâng cao
  • Kế hoạch kinh doanh
  • Đáy cổ phiếu
  • Đột biến khối lượng
  • Thống Kê
  • Công ty niêm yết
  • Nhóm Ngành
  • Bộ lọc
  • Lịch Sự Kiện
  • Biểu đồ
  • Dữ liệu AMIBROKER / METASTOCK / MT4
  • Góc Chia sẻ kiến thức
VN-INDEX 1,679 33.2 2.0% KL: 832,044,428 GT: 24,451 tỷ HNX 255 5.7 2.3% KL: 81,870,434 GT: 1,598 tỷ UPCOM 118 -0.3 -0.2% KL: 41,769,713 GT: 999 tỷ VN30 1,910 40.0 2.1% KL: 342,545,565 GT: 13,777 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 28.25 0.75 11,815,200 27.50 28.30 26.80
hpg 26.70 0.45 29,329,900 26.25 26.95 26.25
shb 15.90 0 56,757,200 15.90 16.35 15.65
hsg 15.90 0.50 3,200,800 15.40 16 15.20
pow 12.40 0.40 7,467,400 12 12.40 11.85
vix 22.90 1.10 49,663,400 21.80 23.05 21
mbb 24.45 0.70 21,422,000 23.75 24.75 23.50
gex 40.70 2.65 12,467,900 38.05 40.70 36.40
vre 29.60 0.70 7,805,400 28.90 29.60 28.15
vnd 18.90 1.20 17,912,200 17.70 18.90 17.45
tcb 33 1 14,017,600 32 33.10 30.50
ssi 30.25 1.85 32,104,500 28.40 30.35 28
tch 19 1.05 9,970,400 17.95 19 17
stb 47.05 0.25 5,417,200 46.80 48.20 46.50
shs 21.40 1.10 21,259,100 20.30 21.90 20
dig 17.95 0.50 15,698,600 17.45 18.65 16.85
bsr 15.40 1 16,692,700 14.40 15.40 14.50
hag 17.90 1 16,552,900 16.90 18.05 16.90
nvl 13.55 0.25 6,461,900 13.30 13.85 13
hdb 32.10 2.10 17,054,100 30 32.10 29.85
+ − Nhóm ngành Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
dcl 41.50 1.45 598,300
hld 19.20 1 45,600
vlb 52.30 3.20 252,000
c32 27.85 0.30 52,200
pdb 27.70 0.70 50,700
cdp 13.30 1.20 99,900
mkv 16.10 0.40 5,000
tug 16.90 2.20 27,300
l10 24 -1.50 600
h11 8.80 0.80 300
Bắt đầu chu kì tăng
pvs 32.10 1.10 4,177,000
dbc 27.95 0.25 5,439,400
pvt 18.35 0.50 2,304,900
pc1 22.45 1.25 5,901,400
vtz 18.70 0.40 1,663,500
gas 64.30 2.20 870,400
dhc 33 0.50 104,600
phr 57 1 227,800
hsv 4.50 0.10 4,300
hld 19.20 1 45,600
Cổ phiếu mạnh
cii 24.25 1.55 19,259,700
hdb 32.10 2.10 17,054,100
hag 17.90 1 16,552,900
ctg 51 1.30 15,094,400
pvd 25.85 1.65 9,197,500
mwg 82 4.30 7,552,000
vnm 64.20 2.20 6,863,300
pvs 32.10 1.10 4,177,000
dbc 27.95 0.25 5,439,400
vic 142.90 0 5,330,200
Cổ phiếu siêu mạnh
hdb 32.10 2.10 17,054,100
hag 17.90 1 16,552,900
ctg 51 1.30 15,094,400
pvd 25.85 1.65 9,197,500
vnm 64.20 2.20 6,863,300
pvs 32.10 1.10 4,177,000
dbc 27.95 0.25 5,439,400
abb 15.50 0.50 2,725,900
mst 6.90 0.50 3,896,400
pc1 22.45 1.25 5,901,400

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
HDP 07/05/2025 15% 25.4
HLD 07/05/2025 100/74 10,000 19.2
HPW 07/05/2025 9% 20.5
SEB 07/05/2025 18% 48.9
HAX 08/05/2025 10% 10.5
PTG 08/05/2025 100% 1.2
TLG 08/05/2025 15% 53.9
BSH 09/05/2025 10% 16.8
DNN 09/05/2025 7% 4.1
ICN 09/05/2025 10% 38.4
VDB 09/05/2025 35.7% 0.9
GDA 12/05/2025 10% 16.6
QCC 12/05/2025 5% 25.9
DPP 13/05/2025 15% 28
HCM 13/05/2025 4% 23.4
MCF 13/05/2025 6.5% 7.5
TET 13/05/2025 5% 38
BGW 14/05/2025 5.7% 16
FMC 14/05/2025 20% 35.8
NED 14/05/2025 5% 6.7
TNG 14/05/2025 8% 18.4
CLH 15/05/2025 23% 21.3
PEQ 15/05/2025 25% 40.3
PPY 16/05/2025 7% 9.9
TTD 16/05/2025 13% 78.2
TIX 20/05/2025 12.5% 47
BBM 21/05/2025 2% 8.6
TB8 21/05/2025 16% 16
PNG 23/05/2025 10% 38.6
VBC 27/05/2025 18% 19.4
QSP 29/05/2025 20% 25
Thị trường chứng khoán Việt Nam HNX HNX30 UPCOM VN30 VNINDEX Thị trường mở LARGE CAPITAL MIDDLE CAPITAL SMALL CAPITAL Ngành nghề Bán buôn Bất động sản Bảo hiểm Bán lẻ Chế biến Thủy sản Chứng khoán Công nghệ và thông tin Chăm sóc sức khỏe Dịch vụ lưu trú, ăn uống, giải trí Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ Khai khoáng Ngân hàng Nông - Lâm - Ngư Sản phẩm cao su SX Hàng gia dụng SX Nhựa - Hóa chất SX Phụ trợ SX Thiết bị, máy móc Thiết bị điện Tài chính khác Tiện ích Thực phẩm - Đồ uống Vật liệu xây dựng Vận tải - kho bãi Xây dựng Nhóm họ Cao Su Nhóm Dầu Khí Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất Giáo Dục Hàng không Năng lượng Điện/Khí/ Nhựa - Bao Bì Phân bón Ngành Thép Hệ sinh thái Hệ sinh thái DNP-Tasco Hệ sinh thái FLC Hệ sinh thái Gelex Hệ sinh thái Louis Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |

Từ khóa » Dữ Liệu Doanh Nghiệp Niêm Yết