Mobile

Trang chủ ĐĂNG NHẬP
  • Trang chủ
  • Bảng giao dịch trực tuyến
  • Biểu đồ PHIÊN BẢN CŨ
  • Biểu đồ phân tích kỹ thuật
  • Sức mạnh chỉ số cơ bản
  • So sánh báo cáo tài chính
  • Chỉ số thị trường
  • Cổ tức - Lịch sự kiện
  • Thống kê nâng cao
  • Kế hoạch kinh doanh
  • Đáy cổ phiếu
  • Đột biến khối lượng
  • Thống Kê
  • Công ty niêm yết
  • Nhóm Ngành
  • Bộ lọc
  • Lịch Sự Kiện
  • Biểu đồ
  • Dữ liệu AMIBROKER / METASTOCK / MT4
  • Góc Chia sẻ kiến thức
VN-INDEX 1,791 8.3 0.5% KL: 132,296,925 GT: 4,250 tỷ HNX 254 1.2 0.5% KL: 11,362,040 GT: 241 tỷ UPCOM 120 0.5 0.4% KL: 11,020,860 GT: 129 tỷ VN30 2,034 11 0.5% KL: 69,577,463 GT: 2,696 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 29.50 0.20 2,729,800 29.30 29.70 29.20
hpg 26.55 0 6,989,800 26.55 26.65 26.50
shb 16.85 -0.05 3,829,400 16.90 17 16.85
hsg 15.95 0.05 304,200 15.90 16 15.85
pow 12.70 -0.05 398,800 12.75 12.75 12.60
vix 24 0.40 13,275,100 23.60 24.35 23.60
mbb 25.50 0.20 3,070,700 25.30 25.55 25.25
gex 44.45 0.45 2,240,600 44 44.75 43.70
vre 35.30 0.65 1,823,500 34.65 35.45 34.10
vnd 20.35 -0.05 2,541,800 20.40 20.55 20.30
tcb 35.30 0.35 2,227,500 34.95 35.80 34.95
ssi 31.30 -0.05 2,507,500 31.35 31.60 31.25
tch 18.80 -0.20 544,200 19 18.90 18.70
stb 58.10 -0.60 1,541,400 58.70 58.60 57.80
shs 21.90 0.20 4,659,300 21.70 22.20 21.20
dig 18.25 0.05 1,091,300 18.20 18.35 18.10
bsr 16.15 0 601,600 16.15 16.25 16.05
hag 18.55 0.05 2,623,000 18.50 18.80 18.50
nvl 13.55 0.15 991,800 13.40 13.60 13.35
hdb 27.70 -0.15 2,396,900 27.85 27.90 27.50
+ − Nhóm ngành Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
stb 58.10 -0.60 1,541,400
vhm 129.70 6.90 1,962,400
baf 36.75 -0.25 275,400
aas 11.50 1.50 3,841,400
sbs 6.60 -0.20 676,800
naf 36.70 0.15 133,200
pvb 31.90 0.10 13,600
pfl 2.70 0 39,600
kdm 26.20 -1.30 51,900
teg 7.25 0.24 164,900
Bắt đầu chu kì tăng
stb 58.10 -0.60 1,541,400
sbs 6.60 -0.20 676,800
cdc 25.10 0.20 136,500
dgt 4.90 -0.30 3,500
pfl 2.70 0 39,600
vnb 18.20 0 800
hsv 4.40 0 0
teg 7.25 0.24 164,900
dvn 22.40 -0.80 1,500
dti 2.50 0 0
Cổ phiếu mạnh
hdb 27.70 -0.15 2,396,900
hag 18.55 0.05 2,623,000
vre 35.30 0.65 1,823,500
ctg 36.15 0.85 5,711,000
stb 58.10 -0.60 1,541,400
pvd 27.60 -0.05 467,600
bsr 16.15 0 601,600
mwg 89.20 1.20 1,735,800
vhm 129.70 6.90 1,962,400
vnm 62 0.50 319,700
Cổ phiếu siêu mạnh
hdb 27.70 -0.15 2,396,900
hag 18.55 0.05 2,623,000
vre 35.30 0.65 1,823,500
ctg 36.15 0.85 5,711,000
stb 58.10 -0.60 1,541,400
pvd 27.60 -0.05 467,600
bsr 16.15 0 601,600
mwg 89.20 1.20 1,735,800
vhm 129.70 6.90 1,962,400
pvs 33.90 0.30 660,800

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
HDP 07/05/2025 15% 25.5
HLD 07/05/2025 100/74 10,000 19.7
HPW 07/05/2025 9% 20.6
SEB 07/05/2025 18% 47.1
HAX 08/05/2025 10% 10.7
PTG 08/05/2025 100% 1.2
TLG 08/05/2025 15% 50.6
BSH 09/05/2025 10% 16.8
DNN 09/05/2025 7% 4.1
ICN 09/05/2025 10% 37.6
VDB 09/05/2025 35.7% 0.9
GDA 12/05/2025 10% 16.2
QCC 12/05/2025 5% 22.6
DPP 13/05/2025 15% 28
HCM 13/05/2025 4% 23.4
MCF 13/05/2025 6.5% 7.5
TET 13/05/2025 5% 37
BGW 14/05/2025 5.7% 16
FMC 14/05/2025 20% 35
NED 14/05/2025 5% 6.9
TNG 14/05/2025 8% 18.1
CLH 15/05/2025 23% 21.5
PEQ 15/05/2025 25% 40.3
PPY 16/05/2025 7% 10
TTD 16/05/2025 13% 102.9
TIX 20/05/2025 12.5% 44
BBM 21/05/2025 2% 9.5
TB8 21/05/2025 16% 16
PNG 23/05/2025 10% 35.5
VBC 27/05/2025 18% 20
QSP 29/05/2025 20% 25.5
Thị trường chứng khoán Việt Nam HNX HNX30 UPCOM VN30 VNINDEX Thị trường mở LARGE CAPITAL MIDDLE CAPITAL SMALL CAPITAL Ngành nghề Bán buôn Bất động sản Bảo hiểm Bán lẻ Chế biến Thủy sản Chứng khoán Công nghệ và thông tin Chăm sóc sức khỏe Dịch vụ lưu trú, ăn uống, giải trí Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ Khai khoáng Ngân hàng Nông - Lâm - Ngư Sản phẩm cao su SX Hàng gia dụng SX Nhựa - Hóa chất SX Phụ trợ SX Thiết bị, máy móc Thiết bị điện Tài chính khác Tiện ích Thực phẩm - Đồ uống Vật liệu xây dựng Vận tải - kho bãi Xây dựng Nhóm họ Cao Su Nhóm Dầu Khí Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất Giáo Dục Hàng không Năng lượng Điện/Khí/ Nhựa - Bao Bì Phân bón Ngành Thép Hệ sinh thái Hệ sinh thái DNP-Tasco Hệ sinh thái FLC Hệ sinh thái Gelex Hệ sinh thái Louis Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |

Từ khóa » Danh Sách Cổ Phiếu Trên Sàn Hnx