Mobile

Trang chủ ĐĂNG NHẬP
  • Trang chủ
  • Bảng giao dịch trực tuyến
  • Biểu đồ PHIÊN BẢN CŨ
  • Biểu đồ phân tích kỹ thuật
  • Sức mạnh chỉ số cơ bản
  • So sánh báo cáo tài chính
  • Chỉ số thị trường
  • Cổ tức - Lịch sự kiện
  • Thống kê nâng cao
  • Kế hoạch kinh doanh
  • Đáy cổ phiếu
  • Đột biến khối lượng
  • Thống Kê
  • Công ty niêm yết
  • Nhóm Ngành
  • Bộ lọc
  • Lịch Sự Kiện
  • Biểu đồ
  • Dữ liệu AMIBROKER / METASTOCK / MT4
  • Góc Chia sẻ kiến thức
VN-INDEX 1,792 9.4 0.5% KL: 348,865,115 GT: 11,092 tỷ HNX 253 -0.0 -0.0% KL: 32,086,931 GT: 754 tỷ UPCOM 121 0.6 0.5% KL: 17,570,956 GT: 224 tỷ VN30 2,030 7.2 0.4% KL: 161,311,445 GT: 6,610 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 29.40 0.10 6,393,400 29.30 29.70 29.20
hpg 26.50 -0.05 13,447,900 26.55 26.65 26.45
shb 16.70 -0.20 15,283,300 16.90 17 16.65
hsg 15.90 0 848,800 15.90 16 15.85
pow 12.70 -0.05 2,072,400 12.75 12.75 12.60
vix 23.70 0.10 21,994,400 23.60 24.35 23.60
mbb 25.30 0 8,879,000 25.30 25.55 25.25
gex 44.05 0.05 5,029,700 44 44.75 43.70
vre 36.45 1.80 10,175,800 34.65 37.05 34.10
vnd 20.05 -0.35 5,766,100 20.40 20.55 20
tcb 35.15 0.20 4,741,100 34.95 35.80 34.95
ssi 31 -0.35 8,439,200 31.35 31.60 30.90
tch 18.50 -0.50 2,700,400 19 18.90 18.50
stb 56.50 -2.20 8,999,700 58.70 58.60 56.30
shs 21.60 -0.10 9,221,100 21.70 22.20 21.20
dig 18.20 0 3,466,700 18.20 18.45 18.10
bsr 16.05 -0.10 2,467,300 16.15 16.25 16
hag 18.65 0.15 12,052,100 18.50 19.10 18.45
nvl 13.60 0.20 4,760,600 13.40 13.90 13.35
hdb 27.35 -0.50 5,700,800 27.85 27.90 27.30
+ − Nhóm ngành Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
vhm 130.90 8.10 6,239,600
baf 37.30 0.30 2,351,400
aas 11.50 1.50 4,133,800
teg 7.20 0.19 609,500
fdc 17.10 0 0
dnw 36.50 1.50 100
sdv 31 1 100
ci5 7.50 0.40 100
vpr 19.70 0.20 700
l10 24.95 0 0
Bắt đầu chu kì tăng
aas 11.50 1.50 4,133,800
pet 33.25 2.15 1,465,900
sbs 6.60 -0.20 1,286,400
dvn 22.30 -0.90 19,500
tn1 14.50 0.40 300
hmc 11.85 0 0
tds 8.40 0.20 500
mdf 6.10 0.10 58,900
swc 32.50 0 0
c92 4.30 0.10 1,200
Cổ phiếu mạnh
hdb 27.35 -0.50 5,700,800
hag 18.65 0.15 12,052,100
vre 36.45 1.80 10,175,800
ctg 35.70 0.40 8,411,900
stb 56.50 -2.20 8,999,700
pvd 27.50 -0.15 2,120,200
mwg 87.60 -0.40 3,508,100
vhm 130.90 8.10 6,239,600
vnm 61.70 0.20 1,113,700
pvs 33.70 0.10 2,371,500
Cổ phiếu siêu mạnh
hdb 27.35 -0.50 5,700,800
hag 18.65 0.15 12,052,100
vre 36.45 1.80 10,175,800
ctg 35.70 0.40 8,411,900
stb 56.50 -2.20 8,999,700
pvd 27.50 -0.15 2,120,200
mwg 87.60 -0.40 3,508,100
vhm 130.90 8.10 6,239,600
pvs 33.70 0.10 2,371,500
vic 169.40 -0.40 2,270,100

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
HDP 07/05/2025 15% 25.5
HLD 07/05/2025 100/74 10,000 19.4
HPW 07/05/2025 9% 20.6
SEB 07/05/2025 18% 47.1
HAX 08/05/2025 10% 10.7
PTG 08/05/2025 100% 1.2
TLG 08/05/2025 15% 50.3
BSH 09/05/2025 10% 16.8
DNN 09/05/2025 7% 4.1
ICN 09/05/2025 10% 37.6
VDB 09/05/2025 35.7% 0.9
GDA 12/05/2025 10% 16.2
QCC 12/05/2025 5% 22.7
DPP 13/05/2025 15% 28
HCM 13/05/2025 4% 23.2
MCF 13/05/2025 6.5% 7.5
TET 13/05/2025 5% 37
BGW 14/05/2025 5.7% 16
FMC 14/05/2025 20% 35
NED 14/05/2025 5% 6.9
TNG 14/05/2025 8% 18
CLH 15/05/2025 23% 21.7
PEQ 15/05/2025 25% 40.3
PPY 16/05/2025 7% 10
TTD 16/05/2025 13% 102.9
TIX 20/05/2025 12.5% 44
BBM 21/05/2025 2% 9.5
TB8 21/05/2025 16% 16
PNG 23/05/2025 10% 35.5
VBC 27/05/2025 18% 20
QSP 29/05/2025 20% 25.7
Thị trường chứng khoán Việt Nam HNX HNX30 UPCOM VN30 VNINDEX Thị trường mở LARGE CAPITAL MIDDLE CAPITAL SMALL CAPITAL Ngành nghề Bán buôn Bất động sản Bảo hiểm Bán lẻ Chế biến Thủy sản Chứng khoán Công nghệ và thông tin Chăm sóc sức khỏe Dịch vụ lưu trú, ăn uống, giải trí Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ Khai khoáng Ngân hàng Nông - Lâm - Ngư Sản phẩm cao su SX Hàng gia dụng SX Nhựa - Hóa chất SX Phụ trợ SX Thiết bị, máy móc Thiết bị điện Tài chính khác Tiện ích Thực phẩm - Đồ uống Vật liệu xây dựng Vận tải - kho bãi Xây dựng Nhóm họ Cao Su Nhóm Dầu Khí Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất Giáo Dục Hàng không Năng lượng Điện/Khí/ Nhựa - Bao Bì Phân bón Ngành Thép Hệ sinh thái Hệ sinh thái DNP-Tasco Hệ sinh thái FLC Hệ sinh thái Gelex Hệ sinh thái Louis Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |

Từ khóa » Danh Sách Cổ Phiếu Trên Sàn Hnx