Correcting - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /kə.ˈrɛk.tiɳ/
Động từ
correcting
- Dạngphân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của correct.
Danh từ
correcting (đếm được và không đếm được, số nhiều correctings)
- Hiệu chỉnh, sửa.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (01/07/2004), “correcting”, trong Anh–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Anh
- Biến thể hình thái động từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ không đếm được tiếng Anh
- Danh từ đếm được tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Thì Quá Khứ Của Correct
-
Corrected - Wiktionary Tiếng Việt
-
Correct - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Correct - Chia Động Từ - Thi Thử Tiếng Anh
-
Chia động Từ Của động Từ để CORRECT
-
Tổng Hợp Bài Tập Thì Quá Khứ đơn Trắc Nghiệm Có đáp án
-
Bài Tập Thì Hiện Tại Hoàn Thành Và Quá Khứ đơn Có đáp án Chi Tiết
-
Bài Tập Thì Quá Khứ đơn Và Quá Khứ Tiếp Diễn
-
Bài Tập Thì Quá Khứ đơn Và Quá Khứ Hoàn Thành
-
Phân Biệt Giữa Hai Thì Quá Khứ đơn Và Thì Quá Khứ Tiếp Diễn - VOH
-
TO IDENTIFY AND CORRECT MISTAKES Tiếng Việt Là Gì - Tr-ex
-
Giúp Mik Vs ạ.Cảm ơn Nhiều!
-
Các Thì Trong Tiếng Anh: 12 Thì Chính (12 TENSES)
-
Bài 4. Write The Correct Form Of Each Verb. Use The Past Continuous Or ...