Corrosion - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung 
corrosion
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh

Cách phát âm
- IPA: /kə.ˈroʊ.ʒən/
Danh từ
corrosion /kə.ˈroʊ.ʒən/
- Sự gặm mòn.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “corrosion”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /kɔ.ʁɔ.zjɔ̃/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| corrosion/kɔ.ʁɔ.zjɔ̃/ | corrosion/kɔ.ʁɔ.zjɔ̃/ |
corrosion gc /kɔ.ʁɔ.zjɔ̃/
- Sự gặm mòn, sự ăn mòn. Corrosion par l’acide/par le gaz/par liquide — sự ăn mòn do axit/do khí/do chất lỏng Corrosion par l’eau de mer/par l’air marin/par la vapeur — sự ăn mòn do nước biển/do không khí biển/do hơi Corrosion aqueuse/marine/saline — sự ăn mòn do nước/do biển/do muối Corrosion générale/uniforme — sự ăn mòn tổng quát/đồng đều
- (Nghĩa bóng) Sự phá hoại dần.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “corrosion”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Trọng âm Của Từ Corrosion
-
CORROSION | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Corrosion Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
RUST OR CORROSION Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Tìm Hiểu Về Corrosion Allowance - Piping | PipingDesigners
-
Corrosión Tiếng Tây Ban Nha Là Gì? - Từ điển Số
-
Cách Phát âm Corrosion - Forvo
-
Uniform Corrosion
-
'corrosion Considerations' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Corrosion Protection: Câu Hỏi Phỏng Vấn Thường Gặp - VietnamWorks
-
Corrosive: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
'corrosion By External Currents' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
When To Fret About Fretting Corrosion - Penflex Engineering
-
[PDF] THỬ NGHIỆM KHẢ NĂNG CHỐNG ĂN MÒN CỦA ... - Neliti