Corrosion - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
    • 2.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

corrosion

Cách phát âm

  • IPA: /kə.ˈroʊ.ʒən/

Danh từ

corrosion /kə.ˈroʊ.ʒən/

  1. Sự gặm mòn.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “corrosion”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /kɔ.ʁɔ.zjɔ̃/

Danh từ

Số ít Số nhiều
corrosion/kɔ.ʁɔ.zjɔ̃/ corrosion/kɔ.ʁɔ.zjɔ̃/

corrosion gc /kɔ.ʁɔ.zjɔ̃/

  1. Sự gặm mòn, sự ăn mòn. Corrosion par l’acide/par le gaz/par liquide — sự ăn mòn do axit/do khí/do chất lỏng Corrosion par l’eau de mer/par l’air marin/par la vapeur — sự ăn mòn do nước biển/do không khí biển/do hơi Corrosion aqueuse/marine/saline — sự ăn mòn do nước/do biển/do muối Corrosion générale/uniforme — sự ăn mòn tổng quát/đồng đều
  2. (Nghĩa bóng) Sự phá hoại dần.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “corrosion”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=corrosion&oldid=1818266” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục corrosion 33 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Trọng âm Của Từ Corrosion