Costly - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈkɔst.li/
Từ nguyên
Từ cost(“giá”) + -ly.
Tính từ
costly(so sánh hơn costlier, so sánh nhất costliest) /ˈkɔst.li/
- Đắt tiền, quý giá. costly furniture — đồ đạc đắt tiền
- Tốn kém, tốn tiền, hao tiền tốn của; tai hại (về số thương vong). a costly war — một cuộc chiến tranh hao tiền tốn của
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “costly”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Hao Tiền Tốn Của Tiếng Anh Là Gì
-
Hao Tiền Tốn Của In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Hao Tiền Tốn Của Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Hao Tốn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Tiếng Việt "hao Tổn" - Là Gì?
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Tiền - Money (phần 3) - Leerit
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Tiền Bạc
-
Chín Trở Ngại Thường Gặp Khi Học Ngoại Ngữ Và Cách Khắc Phục