Cột điện Bê Tông Ly Tâm - CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG NAM

Công ty cổ phần Hồng Nam chuyên sản xuất và cung cấp cột điện bê tông ly tâm không dự ứng lực NPC, dự ứng lực PC theo tiêu chuẩn TCVN: 5847-2016 từ 8.5m-20m. Các sản phẩm cột điện được sản xuất trên dây truyền hiện đại, sản phẩm luôn đảm bảo chất lượng. Các sản phẩm luôn được Chủ đầu tư và nhà thầu yên tâm đưa vào dự án.

Trạm trộn bê tông 

Xương cột ly tâm

Tập kết cột ly tâm

Thông số cột điện bê tông ly tâm từ8.5m đến 20m

Cam kết chất lượng: Cột điện bê tông sản xuất đảm bảo theo TCVN 5847:2016

Chính sách bảo hành: Bảo hành 12 tháng kể từ ngày giao hàng.

Để được tư vấn thêm về sản phẩm Quý khách vui lòng liên hệ: 

Hotline:0888275297              Email: hongnamcp@gmail.com

hoặc 0912097162 (Mr. Dũng – Giám đốc Công ty)

Công ty cổ phần Hồng Nam hân hạnh được phục vụ Quý khách!

   
   
 

GIÁ BÁN CỘT ĐIỆN BÊ TÔNG LY TÂM CÁC LOẠI

      Công ty cổ phần Hồng Nam xin gửi tới Quý khách hàng bảng đơn giá các loại cột điện bê tông ly tâm do Công ty đang sản xuất áp dụng từ ngày 03 tháng 9 năm 2020 như sau:

             

STT

Loại cột

Đầu ngọn

Đầu gốc

Lực đầu cột (kN)

Giá bán chưa có VAT

Ghi chú

 

CỘT KHÔNG BÍCH

 

 

 

 

 

1

Cột điện ly tâm HN-NPC.8,5- 3,0

190

303

3,0

2.382.000

A

2

Cột điện ly tâm HN-NPC.8,5- 4,3

190

303

4,3

2.575.000

B

3

Cột điện ly tâm HN-NPC.8,5-5,0

190

303

5,0

2.662.000

C

4

Cột điện ly tâm HN-NPC.10-3,5

190

323

3,5

2.694.000

A

5

Cột điện ly tâm HN-NPC.10-4,3

190

323

4,3

3.017.000

B

6

Cột điện ly tâm HN-NPC.10-5,0

190

323

5,0

3.265.000

C

8

Cột điện ly tâm HN-NPC.12-5,4

190

350

5,4

3.966.000

A

9

Cột điện ly tâm HN-NPC.12-7,2

190

350

7,2

4.461.000

B

10

Cột điện ly tâm HN-NPC.12-9,0

190

350

9,0

5.227.000

C

11

Cột điện ly tâm HN-NPC.12-10,0

190

350

10,0

5.426.000

D

 

CỘT NỐI BÍCH

 

 

 

 

 

12

Cột điện ly tâm HN-NPC.12-5,4  Bích chìm

190

350

5,4

5.466.000

A

13

Cột điện ly tâm HN-NPC.12-7,2  Bích chìm

190

350

7,2

5.975.000

B

14

Cột điện ly tâm HN-NPC.12-9,0  Bích chìm

190

350

9,0

6.810.000

C

15

Cột điện ly tâm HN-NPC.12-10,0  Bích chìm

190

350

10,0

6.926.000

D

16

Cột điện ly tâm HN-NPC.14-8,5

190

377

8,5

9.164.000

A

17

Cột điện ly tâm HN-NPC.14-9,2

190

377

9,2

9.548.000

B

18

Cột điện ly tâm HN-NPC.14-11,0

190

377

11,0

10.416.000

C

19

Cột điện ly tâm HN-NPC.14-13,0

190

377

13,0

11.317.000

D

20

Cột điện ly tâm HN-NPC.16-9,2

190

403

9,2

11.863.000

B

21

Cột điện ly tâm HN-NPC.16-11,0

190

403

11,0

12.516.000

C

22

Cột điện ly tâm HN-NPC.16-13,0

190

403

13,0

13.734.000

D

23

Cột điện ly tâm HN-NPC.18-9,2

190

430

9,2

13.359.000

B

24

Cột điện ly tâm HN-NPC.18-11,0

190

430

11,0

13.717.000

C

25

Cột điện ly tâm HN-NPC.18-13,0

190

430

13,0

15.788.000

D

26

Cột điện ly tâm HN-NPC.20-9,2

190

456

9,2

14.970.000

B

27

Cột điện ly tâm HN-NPC.20-11,0

190

456

11,0

17.224.000

C

28

Cột điện ly tâm HN-NPC.20-13,0

190

456

13,0

17.790.000

D

29

Cột điện ly tâm HN-NPC.20-14,0

190

456

14,0

21.500.000

E

30

Gốc 4 – 8.5

 

 

 

4.108.000

 

31

Gốc 4 – 9.2

 

 

 

4.293.000

 

32

Gốc 4 – 11.0

 

 

 

4.427.000

 

33

Gốc 4 – 13.0

 

 

 

4.817.000

 

34

Gốc 6 – 9.2

 

 

 

6.086.000

 

35

Gốc 6 – 11,0

 

 

 

6.256.000

 

36

Gốc 6 – 13,0

 

 

 

6.817.000

 

37

Gốc 8 – 9.2

 

 

 

7.471.000

 

38

Gốc 8 – 11.0

 

 

 

7.702.000

 

39

Gốc 8 – 13.0

 

 

 

8.824.000

 

40

Gốc 10 – 9.2

 

 

 

9.046.000

 

41

Gốc 10 – 11.0

 

 

 

10.273.000

 

42

Gốc 10 – 13.0

 

 

 

10.728.000

 

43

Gốc 10 – 14.0

 

 

 

12.712.000

 

Từ khóa » Trọng Lượng Trụ Btlt