"cốt Lõi" Là Gì? Nghĩa Của Từ Cốt Lõi Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"cốt lõi" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm cốt lõi
nd. Cái quan trọng nhất. Cốt lõi của vấn đề.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh cốt lõi
| Lĩnh vực: xây dựng |
|
Từ khóa » Từ Cốt Lõi Có Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Cốt Lõi - Từ điển Việt
-
Cốt Lõi Là Gì, Nghĩa Của Từ Cốt Lõi | Từ điển Việt
-
Cốt Lõi Nghĩa Là Gì?
-
Từ Cốt Lõi Có Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Cốt Lõi Bằng Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Từ Điển - Từ Cốt Lõi Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
"cốt Lõi " Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Việt | HiNative
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Cốt Lõi Là Gì
-
Top 12 Cốt Lõi Nghĩa Là Gì - Học Wiki
-
Giá Trị Cốt Lõi Là Gì? 4 Giá Trị Cốt Lõi Trong Kinh Doanh NHKS
-
Đặt Câu Với Từ Cốt Lõi Sao Cho Hay Nhất?
-
CỐT LÕI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Giá Trị Cốt Lõi TIGER - A Better Finish. A Better Print. For A Better World.