COTTON TWILL Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
COTTON TWILL Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch ['kɒtn twil]cotton twill ['kɒtn twil] twill bôngcotton twillcotton twill
Ví dụ về việc sử dụng Cotton twill trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Cotton twill trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - sarga de algodón
- Người pháp - sergé de coton
- Hà lan - katoen twill
- Tiếng hindi - कपास टवील
- Người ý - twill di cotone
- Tiếng indonesia - katun twill
- Tiếng đức - baumwoll-twill
- Thụy điển - bomullstwill
- Na uy - bomullstwill
- Tiếng ả rập - القطن حك
- Tiếng nhật - コットンツイル
- Người hy lạp - βαμβάκι twill
- Tiếng mã lai - cotton twill
- Thái - สิ่งทอลายทแยงผ้าฝ้าย
- Bồ đào nha - de sarja de algodão
Từng chữ dịch
cottondanh từbôngcottonvảitwilldanh từtwillvảitwilltính từchéo cotton towelscotton underwearTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt cotton twill English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Chất Liệu Cotton Twill Là Gì
-
Phân Biệt Các Cách Dệt Vải: Sateen, Twill Và Jaguar
-
Vải Lụa Twill Là Gì? “Tất Tần Tật” Kiến Thức Về Vải Lụa Twill
-
Chất Liệu Cotton Twill Là Gì?
-
Twill: Mô Tả, Thành Phần, ưu điểm Và Nhược điểm
-
Vải Twill Là Gì? | Chỉ Cần Làm Thủ Công Xung Quanh
-
Vải Này Là Gì? Đặc điểm Và Thành Phần Của Vật Liệu. Cotton Twill Khác ...
-
Vải Twill Là Gì - Mixx Clothing - Abervn
-
Top 14 Chất Liệu Twill
-
HIỂU VỀ ĐẶC TÍNH CHẤT LIỆU ĐỂ LỰA CHỌN MAY ĐỒNG PHỤC ...
-
Vải Lụa Twill Là Gì? “Tất Tần Tật” Kiến Thức Về Vải Lụa Twill
-
COTTON TWILL Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Twill: Mô Tả, Thành Phần, ưu điểm Và Nhược điểm - TungChi'N
-
Các Thuật Ngữ Về Vải Dệt Thoi. - Mon Amie Veston