"could" Là Gì? Nghĩa Của Từ Could Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"could" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm could
could /kæn/- danh từ
- bình, bi đông, ca (đựng nước)
- vỏ đồ hộp, hộp đồ hộp
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ghế đẩu, ghế ngồi ở nhà tiêu
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhà tù, nhà giam
- to be in the can
- đã làm xong và sẵn sàng để đem ra dùng
- to carry the can
- (từ lóng) chịu trách nhiệm, gánh trách nhiệm
- ngoại động từ
- đóng hộp (thịt, cá, quả...)
- ghi vào băng ghi âm, thu vào đĩa (bản nhạc)
- (từ lóng) đuổi ra khỏi trường (học sinh); đuổi ra, thải ra
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chấm dứt, chặn lại, ngăn lại
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bỏ tù, bắt giam
- động từ could
- có thể, có khả năng
- it can not be true: điều đó không thể có thật được
- có thể, được phép
- you can go now: bây giờ anh có thể đi được
- biết
- can speak English: biết nói tiếng Anh
- có thể, có khả năng
Động từ bất quy tắc (Base form/Past Simple/Past Participle): can / could /
Xem thêm: tin, tin can, canful, can buoy, buttocks, nates, arse, butt, backside, bum, buns, fundament, hindquarters, hind end, keister, posterior, prat, rear, rear end, rump, stern, seat, tail, tail end, tooshie, tush, bottom, behind, derriere, fanny, ass, toilet, commode, crapper, pot, potty, stool, throne, toilet, lavatory, lav, john, privy, bathroom, tin, put up, fire, give notice, dismiss, give the axe, send away, sack, force out, give the sack, terminate
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh could
Từ điển WordNet
- airtight sealed metal container for food or drink or paint etc.; tin, tin can
- the quantity contained in a can; canful
- a buoy with a round bottom and conical top; can buoy
- the fleshy part of the human body that you sit on; buttocks, nates, arse, butt, backside, bum, buns, fundament, hindquarters, hind end, keister, posterior, prat, rear, rear end, rump, stern, seat, tail, tail end, tooshie, tush, bottom, behind, derriere, fanny, ass
he deserves a good kick in the butt
are you going to sit on your fanny and do nothing?
- a plumbing fixture for defecation and urination; toilet, commode, crapper, pot, potty, stool, throne
- a room or building equipped with one or more toilets; toilet, lavatory, lav, john, privy, bathroom
n.
- preserve in a can or tin; tin, put up
tinned foods are not very tasty
- terminate the employment of; fire, give notice, dismiss, give the axe, send away, sack, force out, give the sack, terminate
The boss fired his secretary today
The company terminated 25% of its workers
v.
English Synonym and Antonym Dictionary
cans|could|canned|canningsyn.: container receptacle tinTừ khóa » Từ Could Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Could - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Ý Nghĩa Của Could Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Dùng Could Trong Tiếng Anh đầy đủ Nhất
-
CAN VÀ COULD KHÁC NHAU Ở ĐIỂM NÀO? CÁCH DÙNG RA SAO?
-
Could Là Gì - Học Tốt
-
Could Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
COULD Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Cách Dùng Can, Could Và Be Able To Trong Tiếng Anh - .vn
-
Động Từ Khuyết Thiếu Chỉ Khả Năng (Can/ Could/ Be Able To)
-
Cách Dùng Cấu Trúc Can, Could, Be Able To Trong Tiếng Anh
-
Động Từ Khuyết Thiếu (Can - Could) - AROMA Tiếng Anh Cho Người ...
-
Can Và Could Be Là Gì Trong Tiếng Anh? Modal Verb Là Gì
-
[Phân Biệt] Cách Dùng Can, Could Và Be Able To Trong Tiếng Anh
-
Cách Dùng Can Và Could Trong Các Trường Hợp Phổ Biến