Count - Chia Động Từ - ITiengAnh
Có thể bạn quan tâm
Bỏ qua nội dungTrang chủ / Chia Động Từ / Count
Email
| Cách chia động từ count rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ count ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì. |
Chia Động Từ: COUNT
| Nguyên thể | Động danh từ | Phân từ II |
| to count | counting | counted |
| Bảng chia động từ | ||||||
| Số | Số it | Số nhiều | ||||
| Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
| Hiện tại đơn | count | count | counts | count | count | count |
| Hiện tại tiếp diễn | am counting | are counting | is counting | are counting | are counting | are counting |
| Quá khứ đơn | counted | counted | counted | counted | counted | counted |
| Quá khứ tiếp diễn | was counting | were counting | was counting | were counting | were counting | were counting |
| Hiện tại hoàn thành | have counted | have counted | has counted | have counted | have counted | have counted |
| Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been counting | have been counting | has been counting | have been counting | have been counting | have been counting |
| Quá khứ hoàn thành | had counted | had counted | had counted | had counted | had counted | had counted |
| QK hoàn thành Tiếp diễn | had been counting | had been counting | had been counting | had been counting | had been counting | had been counting |
| Tương Lai | will count | will count | will count | will count | will count | will count |
| TL Tiếp Diễn | will be counting | will be counting | will be counting | will be counting | will be counting | will be counting |
| Tương Lai hoàn thành | will have counted | will have counted | will have counted | will have counted | will have counted | will have counted |
| TL HT Tiếp Diễn | will have been counting | will have been counting | will have been counting | will have been counting | will have been counting | will have been counting |
| Điều Kiện Cách Hiện Tại | would count | would count | would count | would count | would count | would count |
| Conditional Perfect | would have counted | would have counted | would have counted | would have counted | would have counted | would have counted |
| Conditional Present Progressive | would be counting | would be counting | would be counting | would be counting | would be counting | would be counting |
| Conditional Perfect Progressive | would have been counting | would have been counting | would have been counting | would have been counting | would have been counting | would have been counting |
| Present Subjunctive | count | count | count | count | count | count |
| Past Subjunctive | counted | counted | counted | counted | counted | counted |
| Past Perfect Subjunctive | had counted | had counted | had counted | had counted | had counted | had counted |
| Imperative | count | Let′s count | count | |||
Để lại một bình luận
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bình luận *
Tên
Trang web
This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.
Bài viết mới- Heat15/09/2025
- Defecate15/09/2025
- Wound15/09/2025
- Affix15/09/2025
- Convoy15/09/2025
- Trang Chủ
- Bài Học
- Học Theo Chủ Đề
- Grammar
- Luyện Nghe
- Luyện Nói
- Luyện Viết
- Luyện Đọc
- Học Từ Vựng
- Luyện Phát Âm
- IELTS
- Tips
- Video Học Tiếng Anh
- Tải Tài Liệu
Từ khóa » Thì Quá Khứ Của Count Là Gì
-
Counted - Wiktionary Tiếng Việt
-
Count - Chia Động Từ - Thi Thử Tiếng Anh
-
Chia động Từ Của động Từ để COUNT
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Count Trong Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Count For Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Count For Trong Câu Tiếng Anh
-
Chia động Từ "to Count" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
COUNTIFS (Hàm COUNTIFS) - Microsoft Support
-
Tủ Truyện Gối đầu Giường - đang đọc Ten Count , Có ông Nào Giống T ...
-
KHÔNG ĐƯỢC ĐẾM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Một Số Biện Pháp Giúp Học Sinh Học Tốt Cách Phát âm Tiếng Anh
-
Câu điều Kiện Không Có Thật Trong Quá Khứ Của Tiếng Anh