Counted - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Động từ
counted
- Quá khứ và phân từ quá khứcủacount
Chia động từ
count| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to count | |||||
| Phân từ hiện tại | counting | |||||
| Phân từ quá khứ | counted | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | count | count hoặc countest¹ | counts hoặc counteth¹ | count | count | count |
| Quá khứ | counted | counted hoặc countedst¹ | counted | counted | counted | counted |
| Tương lai | will/shall²count | will/shallcount hoặc wilt/shalt¹count | will/shallcount | will/shallcount | will/shallcount | will/shallcount |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | count | count hoặc countest¹ | count | count | count | count |
| Quá khứ | counted | counted | counted | counted | counted | counted |
| Tương lai | weretocount hoặc shouldcount | weretocount hoặc shouldcount | weretocount hoặc shouldcount | weretocount hoặc shouldcount | weretocount hoặc shouldcount | weretocount hoặc shouldcount |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | count | — | let’s count | count | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
- Mục từ tiếng Anh
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Biến thể hình thái động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Phân từ quá khứ/Không xác định ngôn ngữ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Thì Quá Khứ Của Count
-
Count - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Count - Chia Động Từ - Thi Thử Tiếng Anh
-
Chia động Từ Của động Từ để COUNT
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Count Trong Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Count For Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Count For Trong Câu Tiếng Anh
-
Danh Từ đếm được Count Noun | Ngữ Pháp Tiếng Anh
-
Chia động Từ "to Count" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
Mr. Count As A Cashier For 20 Years. Then He Retired And Went To Live ...
-
Tủ Truyện Gối đầu Giường - đang đọc Ten Count , Có ông Nào Giống T ...
-
COUNTIFS (Hàm COUNTIFS) - Microsoft Support