Course - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| course/kuʁs/ | courses/kuʁs/ |
course gc /kuʁs/
- Sự chạy. Au pas de course — theo bước chạy
- Cuộc thi chạy, cuộc đua chạy. Course cycliste — cuộc đua (chạy) xe đạp
- Hành trình, cuốc. Faire une longue course en montagne — làm một cuốc leo núi dài
- Sự đi lại mua hàng; sự mua hàng; hàng mua được. Faire des courses dans les magasins — đi mua hàng ở các cửa hàng Rapporter ses courses — đem hàng mua được về nhà
- (Hàng hải) Sự đi cướp bóc (của tàu cướp biển).
- Sự chạy vạy. Faire plusieurs courses pour une affaire — chạy vạy nhiều về một công việc
- Sự vận hành (tinh tú); sự trôi qua (thời gian). La course du temps — sự trôi qua của thời gian
- (Kỹ thuật) Sự chạy; khoảng chạy (của pittông).
- (Số nhiều) Việc đua ngựa. Le monde des courses — giới đua ngựa à bout de course — kiệt sức au plus haut de sa course — tới đỉnh cao nhất của sự nghiệp course de taureaux — cuộc đấu bò en fin de course — lúc tàn cuộc être dans la course — (thân mật) biết rõ, biết rành hors de course — không dùng được nữa n'être pas dans la course — (thân mật) không biết tùy thời, không biết thích nghi hoàn cảnh
Trái nghĩa
- Arrêt, immobilité
Từ khóa » Cách Phát âm Từ Of Course
-
COURSE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Of Course Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Cách Phát âm Course - Forvo
-
[Mỗi Tuần Một Từ] - Course - YouTube
-
Of Course Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Of Course Trong Câu Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'course' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Cách Dùng Of Course - Học Tiếng Anh
-
Những Cặp Từ Tiếng Anh Phát âm Dễ Nhầm - VnExpress
-
3 THÓI QUEN ĐỂ SỞ HỮU PHÁT ÂM HAY - Simple English
-
Luyện Phát Âm Và Ngữ Điệu Tiếng Anh - Trung Tâm ATLANTA
-
"Course" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
Review Ship Or Sheep? – An Intermediate Pronunciation Course
-
1000+ TỪ VỰNG & PHÁT ÂM CƠ BẢN (Phần 4)