CPDP: Ủy Ban Bảo Vệ Dữ Liệu Cá Nhân - Abbreviation Finder
Có thể bạn quan tâm
↓ Chuyển đến nội dung chính
Trang chủ › 4 chữ cái › CPDP › Ủy ban bảo vệ dữ liệu cá nhân CPDP: Ủy ban bảo vệ dữ liệu cá nhân CPDP có nghĩa là gì? Ủy ban bảo vệ dữ liệu cá nhân là một trong những ý nghĩa của nó. Bạn có thể tải xuống hình ảnh bên dưới để in hoặc chia sẻ với bạn bè qua Twitter, Facebook, Google hoặc Pinterest. Nếu bạn là quản trị viên trang web hoặc blogger, hãy thoải mái đăng hình ảnh lên trang web của bạn. CPDP có thể có các định nghĩa khác. Vui lòng cuộn xuống để xem định nghĩa của nó bằng tiếng Anh và năm nghĩa khác trong ngôn ngữ của bạn.
Trang chủ › 4 chữ cái › CPDP › Ủy ban bảo vệ dữ liệu cá nhân CPDP: Ủy ban bảo vệ dữ liệu cá nhân CPDP có nghĩa là gì? Ủy ban bảo vệ dữ liệu cá nhân là một trong những ý nghĩa của nó. Bạn có thể tải xuống hình ảnh bên dưới để in hoặc chia sẻ với bạn bè qua Twitter, Facebook, Google hoặc Pinterest. Nếu bạn là quản trị viên trang web hoặc blogger, hãy thoải mái đăng hình ảnh lên trang web của bạn. CPDP có thể có các định nghĩa khác. Vui lòng cuộn xuống để xem định nghĩa của nó bằng tiếng Anh và năm nghĩa khác trong ngôn ngữ của bạn. CPDP là viết tắt của Ủy ban bảo vệ dữ liệu cá nhân
Hình ảnh sau đây trình bày một trong những định nghĩa về CPDP trong ngôn ngữ tiếng Anh.Bạn có thể tải xuống tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi hình ảnh định nghĩa CPDP cho bạn bè của bạn qua email.
-
Trích dẫn "CPDP - Commission for Personal Data Protection" với tư cách là Khách truy cập
-
Trích dẫn "CPDP - Commission for Personal Data Protection" với tư cách là Người quản lý trang web
Ý nghĩa khác của CPDP
Như đã đề cập ở trên, CPDP có ý nghĩa khác. Xin biết rằng năm ý nghĩa khác được liệt kê dưới đây.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên trái để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.Định nghĩa bằng tiếng Anh: Commission for Personal Data Protection
Xin được thông báo rằng một số từ viết tắt của chúng tôi và định nghĩa của họ được tạo ra bởi khách truy cập của chúng tôi. Vì vậy, đề nghị của bạn từ viết tắt mới là rất hoan nghênh! Như một sự trở lại, chúng tôi đã dịch các từ viết tắt của CPDP cho Tây Ban Nha, Pháp, Trung Quốc, Bồ Đào Nha, Nga, vv Bạn có thể cuộn xuống và nhấp vào menu ngôn ngữ để tìm ý nghĩa của CPDP trong các ngôn ngữ khác của 42.
CPDP định nghĩa:
... Thêm‹ Deutschen Gesellschaft für Mann und Gesundheit eV
Thế giới Hiệp hội nghiên cứu giáo dục ›
CPDP là từ viết tắt tiếng Anh
Trong tiếng Anh, CPDP là viết tắt của Commission for Personal Data Protection. Trong ngôn ngữ địa phương của bạn, CPDP là viết tắt của Ủy ban bảo vệ dữ liệu cá nhân. Dưới đây là những ưu điểm và nhược điểm khi sử dụng từ viết tắt này.-
CPDP => Ủy ban bảo vệ dữ liệu cá nhân
-
CPDP => Commission for Personal Data Protection
ngôn ngữ
Việt NamTừ viết tắt phổ biến
- USA
- UK
- NASA
- FBI
- CIA
- UN
- EU
- ATM
- SMS
- HTML
- URL
- CEO
- CFO
- AI
- HR
- IT
- DIY
- GPS
- KPI
- FAQ
- VIP
- JPEG
- ASAP
- TBD
- B2B
- B2C
Bài viết mới nhất
Từ khóa » Dữ Liệu Cá Nhân Tiếng Anh
-
DỮ LIỆU CÁ NHÂN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
DỮ LIỆU CÁ NHÂN CỦA BẠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Bảo Vệ Dữ Liệu Cá Nhân Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Dữ Liệu Cá Nhân – Wikipedia Tiếng Việt
-
Chính Sách Dữ Liệu Cá Nhân | Epson Vietnam
-
Phát âm Dữ Liệu Cá Nhân (trong Máy Tính Cần được Giữ Kín Và Bảo Vệ)
-
Mã định Danh Cá Nhân Là Gì? Tra Cứu Mã định Danh Cá Nhân?
-
Chính Sách Riêng Tư Và Các điều Khoản Sử Dụng | Hội đồng Anh
-
Dữ Liệu Cá Nhân Của Tôi được Sử Dụng Như Thế Nào?
-
Dự Thảo Nghị định Quy định Về Dữ Liệu Cá Nhân - LuatVietnam
-
Identity Theft / Ăn Cắp Thông Tin Cá Nhân
-
Về Dữ Liệu Cá Nhân Của Người Dùng - Study In Russia
-
Làm Thế Nào Tôi Có Thể Truy Cập Dữ Liệu Cá Nhân Của Mình?





