CPU Intel Core I5 10400 (2.9GHz Turbo 4.3GHz | 6 Nhân 12 Luồng
Có thể bạn quan tâm
- Trang chủ
- LINH KIỆN MÁY TÍNH
- CPU - Bộ vi xử lý
- CPU INTEL
Video
Showroom Miền Bắc:
Showroom Miền Nam:
Chú ý: Sản phẩm có thể điều chuyển kho theo yêu cầu của quý khách.
3.390.000đ
4.790.000₫ Tiết kiệm 1.400.000đSố lượng:
−
+
Thêm vào giỏ hàng
ĐẶT MUA NGAY Giao hàng tận nơi nhanh chóng TRẢ GÓP QUA HỒ SƠ Chỉ từ 2.665.000₫/ tháng TRẢ GÓP QUA THẺ Chỉ từ 1.332.500₫/ thángSản phẩm còn hàng tại
Showroom Miền Bắc:
Showroom Miền Nam:
Yên tâm mua hàng
Cam kết giá tốt nhất thị trường.
Sản phẩm mới 100%.
Lỗi 1 đổi 1 ngay lập tức.
Hỗ trợ trả góp - Thủ tục nhanh gọn.
Khách hàng Anh Tuấn (036 856 xxxx)
Đã mua hàng 2 giờ trước
Khách hàng Quốc Trung (035 348 xxxx)
Đã mua hàng 1 giờ trước
Khách hàng Quang Ngọc (097 478 xxxx)
Đã mua hàng 30 phút trước
Khách hàng Mạnh Lực (037 204 xxxx)
Đã mua hàng 25 phút trước
Khách hàng Hiếu (096 859 xxxx)
Đã mua hàng 20 phút trước
Sản phẩm tương tự
Giới thiệu CPU Intel Core i5 10400 (2.9GHz turbo 4.3GHz | 6 nhân 12 luồng | 12MB Cache)
Bộ xử lý Core i5-10400 vừa được gia mắt và đã có mặt tại Nguyễn Công PC (Nguyễn Công PC hân hạnh là một trong những đơn vị có hàng đầu tiên tại Việt Nam). Sản phẩm có mức giá tương đối phù hợp ở thời điểm hiện tại so với các CPU ở thế hệ trước.
![]()
Với phần thiết kế bao bì của i5 10400 được đánh giá là không có ý tưởng đột phá mới mẻ, nhưng nó vẫn mang được đặc điểm riêng biệt của Intel. Với màu sắc chủ đạo là màu xanh truyền thống giúp người dùng dễ dàng nhận diện được sản phẩm của Intel.
![]()
Hình ảnh bóc hộp CPU Intel Core i5 10400
![]()
Core i5 10400 này có 6 lõi / 12 luồng, với 12 MB bộ nhớ cache L3. Con chip này có cùng xung nhịp cơ sở là 2,90 GHz như i5-9400, nhưng tăng tần số Turbo Boost tối đa thêm 200 MHz lên 4,30 GHz.
![]()
Video so sánh hiệu năng i5 10400 vs Ryzen 5 3600X
Video tham khảo bộ máy tính pc gaming 20 triệu thời điểm giữa 2020 sử dụng bộ xử lý intel core i5-10400
Xem tất cảBình luận và đánh giá
0/50 đánh giá và nhận xét
5 0 đánh giá 4 0 đánh giá 3 0 đánh giá 2 0 đánh giá 1 0 đánh giáBạn đánh giá sao sản phẩm này
Đánh giá ngay Đóng lại| Đánh giá: |
| Tên bạn |
Hỏi và đáp
Gửi Gửi Đính kèm ảnh Nhập thông tin Anh chị Cập nhậtThông số kỹ thuật
Bộ xử lý Intel® Core™ i5-10400 (bộ nhớ đệm 12M, lên đến 4,30 GHz)
| Thiết yếu | |
|---|---|
| Bộ sưu tập sản phẩm | Bộ xử lý Intel® Core™ i5 thế hệ thứ 10 |
| Tên mã | Comet Lake trước đây của các sản phẩm |
| Phân đoạn thẳng | Desktop |
| Số hiệu Bộ xử lý | i5-10400 |
| Tình trạng | Launched |
| Ngày phát hành | Q2'20 |
| Thuật in thạch bản | 14 nm |
| Điều kiện sử dụng | PC/Client/Tablet |
| Giá đề xuất cho khách hàng | $182.00 |
| Hiệu năng | |
| Số lõi | 6 |
| Số luồng | 12 |
| Tần số cơ sở của bộ xử lý | 2.90 GHz |
| Tần số turbo tối đa | 4.30 GHz |
| Bộ nhớ đệm | 12 MB Intel® Smart Cache |
| Bus Speed | 8 GT/s |
| TDP | 65 W |
| Thông tin bổ sung | |
| Có sẵn Tùy chọn nhúng | Không |
| Thông số bộ nhớ | |
| Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) | 128 GB |
| Các loại bộ nhớ | DDR4-2666 |
| Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa | 2 |
| Băng thông bộ nhớ tối đa | 41.6 GB/s |
| Hỗ trợ Bộ nhớ ECC | Không |
| Đồ họa Bộ xử lý | |
| Đồ họa bộ xử lý | Đồ họa Intel® UHD 630 |
| Tần số cơ sở đồ họa | 350 MHz |
| Tần số động tối đa đồ họa | 1.10 GHz |
| Bộ nhớ tối đa video đồ họa | 64 GB |
| Hỗ Trợ 4K | Yes, at 60Hz |
| Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI 1.4) | 4096x2160@30Hz |
| Độ Phân Giải Tối Đa (DP) | 4096x2304@60Hz |
| Độ Phân Giải Tối Đa (eDP - Integrated Flat Panel) | 4096x2304@60Hz |
| Hỗ Trợ DirectX* | 12 |
| Hỗ Trợ OpenGL* | 4.5 |
| Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel® | Có |
| Công nghệ Intel® InTru™ 3D | Có |
| Công nghệ video HD rõ nét Intel® | Có |
| Công nghệ video rõ nét Intel® | Có |
| Số màn hình được hỗ trợ | 3 |
| ID Thiết Bị | 0x9BC8 / 0x9BC5 |
| Các tùy chọn mở rộng | |
| Khả năng mở rộng | 1S Only |
| Phiên bản PCI Express | 3.0 |
| Cấu hình PCI Express | Up to 1x16, 2x8, 1x8+2x4 |
| Số cổng PCI Express tối đa | 16 |
| Thông số gói | |
| Hỗ trợ socket | FCLGA1200 |
| Cấu hình CPU tối đa | 1 |
| Thông số giải pháp Nhiệt | PCG 2015C |
| TJUNCTION | 100°C |
| Kích thước gói | 37.5mm x 37.5mm |
| Các công nghệ tiên tiến | |
| Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane™ | Có |
| Intel® Thermal Velocity Boost | Không |
| Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 | Không |
| Công nghệ Intel® Turbo Boost | 2.0 |
| Điều kiện hợp lệ nền tảng Intel® vPro™ | Không |
| Công nghệ siêu Phân luồng Intel® | Có |
| Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) | Có |
| Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) | Có |
| Intel® VT-x với bảng trang mở rộng | Có |
| Intel® TSX-NI | Không |
| Intel® 64 | Có |
| Bộ hướng dẫn | 64-bit |
| Phần mở rộng bộ hướng dẫn | Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2 |
| Trạng thái chạy không | Có |
| Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao | Có |
| Công nghệ theo dõi nhiệt | Có |
| Công nghệ bảo vệ danh tính Intel® | Có |
| Chương trình nền ảnh cố định Intel® (SIPP) | Không |
| Bảo mật & độ tin cậy | |
| Intel® AES New Instructions | Có |
| Khóa bảo mật | Có |
| Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel® SGX) | Yes with Intel® ME |
| Intel® OS Guard | Có |
| Công nghệ Intel® Trusted Execution | Không |
| Bit vô hiệu hoá thực thi | Có |
| Intel® Boot Guard | Có |
Thông số kỹ thuật
Bộ xử lý Intel® Core™ i5-10400 (bộ nhớ đệm 12M, lên đến 4,30 GHz)
| Thiết yếu | |
|---|---|
| Bộ sưu tập sản phẩm | Bộ xử lý Intel® Core™ i5 thế hệ thứ 10 |
| Tên mã | Comet Lake trước đây của các sản phẩm |
| Phân đoạn thẳng | Desktop |
| Số hiệu Bộ xử lý | i5-10400 |
| Tình trạng | Launched |
| Ngày phát hành | Q2'20 |
| Thuật in thạch bản | 14 nm |
| Điều kiện sử dụng | PC/Client/Tablet |
| Giá đề xuất cho khách hàng | $182.00 |
| Hiệu năng | |
| Số lõi | 6 |
| Số luồng | 12 |
| Tần số cơ sở của bộ xử lý | 2.90 GHz |
| Tần số turbo tối đa | 4.30 GHz |
| Bộ nhớ đệm | 12 MB Intel® Smart Cache |
| Bus Speed | 8 GT/s |
| TDP | 65 W |
| Thông tin bổ sung | |
| Có sẵn Tùy chọn nhúng | Không |
| Thông số bộ nhớ | |
| Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) | 128 GB |
| Các loại bộ nhớ | DDR4-2666 |
| Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa | 2 |
| Băng thông bộ nhớ tối đa | 41.6 GB/s |
| Hỗ trợ Bộ nhớ ECC | Không |
| Đồ họa Bộ xử lý | |
| Đồ họa bộ xử lý | Đồ họa Intel® UHD 630 |
| Tần số cơ sở đồ họa | 350 MHz |
| Tần số động tối đa đồ họa | 1.10 GHz |
| Bộ nhớ tối đa video đồ họa | 64 GB |
| Hỗ Trợ 4K | Yes, at 60Hz |
| Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI 1.4) | 4096x2160@30Hz |
| Độ Phân Giải Tối Đa (DP) | 4096x2304@60Hz |
| Độ Phân Giải Tối Đa (eDP - Integrated Flat Panel) | 4096x2304@60Hz |
| Hỗ Trợ DirectX* | 12 |
| Hỗ Trợ OpenGL* | 4.5 |
| Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel® | Có |
| Công nghệ Intel® InTru™ 3D | Có |
| Công nghệ video HD rõ nét Intel® | Có |
| Công nghệ video rõ nét Intel® | Có |
| Số màn hình được hỗ trợ | 3 |
| ID Thiết Bị | 0x9BC8 / 0x9BC5 |
| Các tùy chọn mở rộng | |
| Khả năng mở rộng | 1S Only |
| Phiên bản PCI Express | 3.0 |
| Cấu hình PCI Express | Up to 1x16, 2x8, 1x8+2x4 |
| Số cổng PCI Express tối đa | 16 |
| Thông số gói | |
| Hỗ trợ socket | FCLGA1200 |
| Cấu hình CPU tối đa | 1 |
| Thông số giải pháp Nhiệt | PCG 2015C |
| TJUNCTION | 100°C |
| Kích thước gói | 37.5mm x 37.5mm |
| Các công nghệ tiên tiến | |
| Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane™ | Có |
| Intel® Thermal Velocity Boost | Không |
| Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 | Không |
| Công nghệ Intel® Turbo Boost | 2.0 |
| Điều kiện hợp lệ nền tảng Intel® vPro™ | Không |
| Công nghệ siêu Phân luồng Intel® | Có |
| Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) | Có |
| Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) | Có |
| Intel® VT-x với bảng trang mở rộng | Có |
| Intel® TSX-NI | Không |
| Intel® 64 | Có |
| Bộ hướng dẫn | 64-bit |
| Phần mở rộng bộ hướng dẫn | Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2 |
| Trạng thái chạy không | Có |
| Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao | Có |
| Công nghệ theo dõi nhiệt | Có |
| Công nghệ bảo vệ danh tính Intel® | Có |
| Chương trình nền ảnh cố định Intel® (SIPP) | Không |
| Bảo mật & độ tin cậy | |
| Intel® AES New Instructions | Có |
| Khóa bảo mật | Có |
| Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel® SGX) | Yes with Intel® ME |
| Intel® OS Guard | Có |
| Công nghệ Intel® Trusted Execution | Không |
| Bit vô hiệu hoá thực thi | Có |
| Intel® Boot Guard | Có |
Sản phẩm đã xem
Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!
Khách cá nhân
Tư Vấn - Bán Hàng Online:0828.333.363
Mr Ngọc0989.336.366
Mr Hùng0707.08.6666
Mr Hoàng089.9999.191
Mr Lộc0812.666.665
Mr Tuấn Anh09.8888.2838
Mr. Minh HOTLINE:098.33333.88
Showroom TP. Hồ Chí Minh097.9999.191
Showroom TP. Hà Nội0765.666.668
Showroom TP. Hà Nội Bảo hành - Hỗ trợ kỹ thuật0705.666.668
17 Hà Kế Tấn, Phường Phương Liệt, Hà Nội079.9999.191
249 Lý Thường Kiệt, phường Phú Thọ, TP. Hồ Chí Minh Kế toán:0332.101.130
Kế toán công nợ:0968.929.992
GÓP Ý: 097.9999.191 - 098.33333.88Khách doanh nghiệp
Tư Vấn - Bán Hàng Online:097.9999.191
Mr Lực0828.333.363
Mr Ngọc0707.08.6666
Mr Hoàng Khách hàng đại lý - MUA, BÁN BUÔN 098.122.6969Ms Tuyết 098.741.4899Ms TrangHỆ THỐNG SHOWROOM
1. Hà Nội
17 Hà Kế Tấn, Phường Phương Liệt, Hà Nội.
Giờ làm việc: 08:30 - 20:30
2. Hồ Chí Minh
249 Lý Thường Kiệt, Phường Phú Thọ, TP. Hồ Chí Minh
Giờ làm việc: 08:30 - 20:30
Từ khóa » Bộ Vi Xử Lý Intel Core I5-10400
-
Bộ Xử Lý Intel® Core™ I5-10400
-
CPU Intel Core I5-10400 | Chính Hãng | Phong Vũ
-
CPU Intel Core I5-10400 (12M Cache, 2.90 GHz Up To 4.30 GHz ...
-
Bộ Vi Xử Lý - CPU Intel Core I5-10400 - Websosanh
-
CPU Intel Core I5-10400 | CPU Thế Hệ Mới 6 Nhân 12 Luồng - HACOM
-
CPU Intel Core I5 10400 (2.90 Up To 4.30GHz, 12M, 6 Cores 12 ...
-
CPU Intel Core I5-10400 (2.9GHz Turbo Up To 4.3GHz, 6 Nhân 12 ...
-
CPU Intel Core I5 10400 | Giá Rẻ - CellphoneS
-
Intel Core I5 10400 / 12MB / 4.3 GHz / 6 Nhân 12 Luồng / LGA 1200
-
Giá Core I5 10400 ở đâu Rẻ Nhất Tháng 08/2022
-
Bộ Vi Xử Lý CPU Intel Core I5 10400 (2.9GHz Turbo Up To 4.3GHz)
-
CPU Intel Core I5-10400 Lựa Chọn Hoàn Hảo Cho Game Và Làm đồ ...
-
Bộ Vi Xử Lý / CPU Intel Core I5 - 10400 - Khánh Thảo
-
CPU Intel Core I5-10400 (2.9GHz Up To 4.3GHz, 12MB) - UHD630