Crabbed Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ crabbed tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | crabbed (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ crabbedBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
crabbed tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ crabbed trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ crabbed tiếng Anh nghĩa là gì.
crabbed /'kræbid/* tính từ- hay càu nhàu, hay gắt gỏng; chua chát- khó đọc=crabbed writing+ chữ khó đọc- lúng túng, lằng nhằng, không thoát (văn)crab /kræb/* danh từ- quả táo dại ((cũng) crab apple); cây táo dại ((cũng) crab tree)- người hay gắt gỏng, người hay càu nhàu- con cua- can rận ((cũng) crab louse)- (kỹ thuật) cái tời- (số nhiều) hai số một (chơi súc sắc); (nghĩa bóng) sự thất bại* động từ- cào xé (bằng móng); vồ, quắp (chim ưng)- công kích chê bai, chỉ trích (ai)
Thuật ngữ liên quan tới crabbed
- playmates tiếng Anh là gì?
- presides tiếng Anh là gì?
- elongated tiếng Anh là gì?
- International commodity agreements tiếng Anh là gì?
- bordeaux tiếng Anh là gì?
- encephalographic tiếng Anh là gì?
- expirable tiếng Anh là gì?
- hungry tiếng Anh là gì?
- handie-talkie tiếng Anh là gì?
- red ensign tiếng Anh là gì?
- underestimations tiếng Anh là gì?
- contemning tiếng Anh là gì?
- titan tiếng Anh là gì?
- format command tiếng Anh là gì?
- tridacty tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của crabbed trong tiếng Anh
crabbed có nghĩa là: crabbed /'kræbid/* tính từ- hay càu nhàu, hay gắt gỏng; chua chát- khó đọc=crabbed writing+ chữ khó đọc- lúng túng, lằng nhằng, không thoát (văn)crab /kræb/* danh từ- quả táo dại ((cũng) crab apple); cây táo dại ((cũng) crab tree)- người hay gắt gỏng, người hay càu nhàu- con cua- can rận ((cũng) crab louse)- (kỹ thuật) cái tời- (số nhiều) hai số một (chơi súc sắc); (nghĩa bóng) sự thất bại* động từ- cào xé (bằng móng); vồ, quắp (chim ưng)- công kích chê bai, chỉ trích (ai)
Đây là cách dùng crabbed tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ crabbed tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
crabbed /'kræbid/* tính từ- hay càu nhàu tiếng Anh là gì? hay gắt gỏng tiếng Anh là gì? chua chát- khó đọc=crabbed writing+ chữ khó đọc- lúng túng tiếng Anh là gì? lằng nhằng tiếng Anh là gì? không thoát (văn)crab /kræb/* danh từ- quả táo dại ((cũng) crab apple) tiếng Anh là gì? cây táo dại ((cũng) crab tree)- người hay gắt gỏng tiếng Anh là gì? người hay càu nhàu- con cua- can rận ((cũng) crab louse)- (kỹ thuật) cái tời- (số nhiều) hai số một (chơi súc sắc) tiếng Anh là gì? (nghĩa bóng) sự thất bại* động từ- cào xé (bằng móng) tiếng Anh là gì? vồ tiếng Anh là gì? quắp (chim ưng)- công kích chê bai tiếng Anh là gì? chỉ trích (ai)
Từ khóa » Gắt Gỏng Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Gắt Gỏng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Gắt Gỏng Với Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'gắt Gỏng' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
GẮT GỎNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
HAY GẮT GỎNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Gắt Gỏng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "gắt Gỏng" - Là Gì?
-
Gắt Gỏng - Wiktionary Tiếng Việt
-
GẮT GAO - Translation In English
-
GẮT - Translation In English
-
GẮT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"gắt Gỏng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
crabbed (phát âm có thể chưa chuẩn)