CT định Nghĩa: Count - Abbreviation Finder
Có thể bạn quan tâm
↓ Chuyển đến nội dung chính
Trang chủ › 2 chữ cái › CT › Count CT: Count CT có nghĩa là gì? Count là một trong những ý nghĩa của nó. Bạn có thể tải xuống hình ảnh bên dưới để in hoặc chia sẻ với bạn bè qua Twitter, Facebook, Google hoặc Pinterest. Nếu bạn là quản trị viên trang web hoặc blogger, hãy thoải mái đăng hình ảnh lên trang web của bạn. CT có thể có các định nghĩa khác. Vui lòng cuộn xuống để xem định nghĩa của nó bằng tiếng Anh và năm nghĩa khác trong ngôn ngữ của bạn.
Trang chủ › 2 chữ cái › CT › Count CT: Count CT có nghĩa là gì? Count là một trong những ý nghĩa của nó. Bạn có thể tải xuống hình ảnh bên dưới để in hoặc chia sẻ với bạn bè qua Twitter, Facebook, Google hoặc Pinterest. Nếu bạn là quản trị viên trang web hoặc blogger, hãy thoải mái đăng hình ảnh lên trang web của bạn. CT có thể có các định nghĩa khác. Vui lòng cuộn xuống để xem định nghĩa của nó bằng tiếng Anh và năm nghĩa khác trong ngôn ngữ của bạn. CT là viết tắt của Count
Hình ảnh sau đây trình bày một trong những định nghĩa về CT trong ngôn ngữ tiếng Anh.Bạn có thể tải xuống tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi hình ảnh định nghĩa CT cho bạn bè của bạn qua email.
-
Trích dẫn "CT - Count" với tư cách là Khách truy cập
-
Trích dẫn "CT - Count" với tư cách là Người quản lý trang web
Ý nghĩa khác của CT
Như đã đề cập ở trên, CT có ý nghĩa khác. Xin biết rằng năm ý nghĩa khác được liệt kê dưới đây.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên trái để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.Định nghĩa bằng tiếng Anh: Count
Xin được thông báo rằng một số từ viết tắt của chúng tôi và định nghĩa của họ được tạo ra bởi khách truy cập của chúng tôi. Vì vậy, đề nghị của bạn từ viết tắt mới là rất hoan nghênh! Như một sự trở lại, chúng tôi đã dịch các từ viết tắt của CT cho Tây Ban Nha, Pháp, Trung Quốc, Bồ Đào Nha, Nga, vv Bạn có thể cuộn xuống và nhấp vào menu ngôn ngữ để tìm ý nghĩa của CT trong các ngôn ngữ khác của 42.
CT định nghĩa:
- Comité kỹ thuật
- Thiên Chúa giáo vào ngày hôm nay
- Cape Town
- Tư duy phê phán
- Công nghệ máy tính
- Công nghệ truyền thông
- Thử nghiệm lâm sàng
- Cộng hòa Trung Phi
- Số lượt truy cập
- Thời gian tiếp xúc
- Tính chụp cắt lớp
- Carat
- Giờ miền trung
- Connecticut
- Count
‹ Dịch vụ hỗ trợ tư vấn
Kiểm soát ›
CT là từ viết tắt tiếng Anh
Trong tiếng Anh, CT là viết tắt của Count. Trong ngôn ngữ địa phương của bạn, CT là viết tắt của Count. Dưới đây là những ưu điểm và nhược điểm khi sử dụng từ viết tắt này.-
CT => Count
-
CT => Count
ngôn ngữ
Việt NamTừ viết tắt phổ biến
- USA
- UK
- NASA
- FBI
- CIA
- UN
- EU
- ATM
- SMS
- HTML
- URL
- CEO
- CFO
- AI
- HR
- IT
- DIY
- GPS
- KPI
- FAQ
- VIP
- JPEG
- ASAP
- TBD
- B2B
- B2C
Bài viết mới nhất
Từ khóa » Ct Là Viết Tắt Của Từ Gì Trong Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Ct Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
CT Là Gì? Nghĩa Của Từ Ct - Từ Điển Viết Tắt - Abbreviation Dictionary
-
CT Là Gì? Ý Nghĩa Của Từ Ct - Từ Điển Viết Tắt
-
CT Là Gì? -định Nghĩa CT | Viết Tắt Finder
-
CT Có Nghĩa Là Gì? Viết Tắt Của Từ Gì?
-
Top 14 Ct Là Viết Tắt Của Từ Gì Trong Tiếng Anh
-
CT Có Nghĩa Là Gì? Viết Tắt Của Từ Gì? - Chiêm Bao 69
-
Top 8 Ct Là Viết Tắt Của Từ Gì - Học Wiki
-
CT Là Gì, Nghĩa Của Từ CT | Từ điển Việt
-
Chụp Cắt Lớp Vi Tính – Wikipedia Tiếng Việt
-
Ct Là Gì, Ct Viết Tắt, định Nghĩa, ý Nghĩa
-
Ct Trên Facebook Là Gì, Ct Viết Tắt, Định Nghĩa, Ý Nghĩa, Ký Hiệu ...
-
Ct Trên Facebook Là Gì Trên Facebook? Bệnh “Viết Tắt” Của Bạn ...





