CTCP Mía đường Lam Sơn - LSS | 24HMoney
Có thể bạn quan tâm
Chia sẻ thông tin hữu ích
- Messenger
- Telegram
- Skype
- Zalo
12.05 +0.25 (+2.12%)
KL: 746,300 CP Cập nhật lúc 14:45:20 27/11- Tổng quan
- Bài viết & Sự kiện
- Thống kê giao dịch
- Tài chính
- Hồ sơ
- BCTC
- PTKT
- Kế hoạch
Tổng hợp trong phiên LSS
Giá trần 12.60 Giá TC 11.80 Giá sàn 11.00 NN mua 0 Cao nhất 12.15 Trung bình 12.01 Thấp nhất 11.75 NN bán 0 Dư mua Dư bán 35,000 12 12.05 23,900 13,300 11.95 12.1 56,300 33,600 11.9 12.15 49,100 81,900 129,300Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:19:04 | 12 | +0.20 | 13,000 | B |
14:16:28 | 12.05 | +0.25 | 1,000 | M |
14:16:53 | 12 | +0.20 | 8,000 | B |
14:16:53 | 12.05 | +0.25 | 400 | M |
14:09:51 | 12.05 | +0.25 | 1,000 | M |
14:21:52 | 12.05 | +0.25 | 400 | M |
14:21:49 | 12 | +0.20 | 1,000 | B |
14:09:41 | 12.05 | +0.25 | 1,000 | M |
14:09:16 | 12.05 | +0.25 | 2,000 | M |
14:18:18 | 12.05 | +0.25 | 100 | M |
14:17:15 | 12.05 | +0.25 | 600 | M |
14:27:16 | 12 | +0.20 | 200 | B |
14:17:12 | 12 | +0.20 | 100 | B |
14:45:03 | 12.05 | +0.25 | 65,400 | - |
14:12:26 | 12.05 | +0.25 | 3,000 | M |
14:12:50 | 12.05 | +0.25 | 200 | M |
14:11:56 | 12.05 | +0.25 | 2,000 | M |
14:12:41 | 12.05 | +0.25 | 100 | M |
14:11:48 | 12.05 | +0.25 | 2,500 | M |
14:25:59 | 12 | +0.20 | 1,000 | B |
Giá (nghìn đồng)
KL (Nghìn CP)
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Thống kê giao dịch
Tự doanh Khối ngoại Cá nhân Tổ chức Giá trị GD Khối tự doanh trong phiên ● Mua ròng ● Bán ròngPhân loại nhà đầu tư
GT Khớp lệnh Tổng GTGD Giá trị khớp lệnh phiên định kỳ.Chỉ số quan trọng LSS
Ngành nghề: Hàng Tiêu dùng \ Thực phẩm và đồ uống \ Sản xuất thực phẩm \ Thực phẩmEPS năm 2024 991 | P/E 4QGN 7.82 |
EPS 4 quý gần nhất 1,541 | KLGD 10 phiên 281,160 |
EPS pha loãng 1,541 | ROE 4QGN 7.18 |
ROA 4QGN 4.24 | Giá trị sổ sách 21,745 |
P/B 0.55 | Beta 0.97 |
EV/EBIT 11.43 | EV/EBITDA 4.94 |
Vốn hóa (tỷ) 966 (+0) | Slg niêm yết 80,135,051 |
Slg lưu hành 80,135,051 | Giá cao nhất 52T 14.1 |
Slg TDCN 48,081,030 | Giá thấp nhất 52T 9.66 |
Tỷ lệ free-float (%) 60 | Room NN N/A |
Tỷ lệ % Room NN N/A | Room NN còn lại N/A |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Kết quả KD Cân đối KT LC Tiền tệ Theo Quý Theo NămĐơn vị: x 1 tỷ vnđ
Tiêu đề | Q4/24 | Q3/24 | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 894.2 | 481.7 | 894.1 | 726.1 | 600.9 | 471.3 | 728.4 | 406.5 |
Giá vốn hàng bán | 779.7 | 424.8 | 786.3 | 629.8 | 516.2 | 418 | 666.9 | 357.2 |
Lợi nhuận gộp | 114.5 | 56.9 | 107.7 | 96.3 | 84.7 | 53.3 | 61.4 | 49.3 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 12.8 | 11.8 | 12.8 | 13.3 | 13.5 | 11.3 | 6.9 | 12.1 |
Lợi nhuận tài chính | -13.7 | -9.2 | -13.7 | -12.1 | -7.1 | -8.7 | -9.1 | -9.2 |
Chi phí bán hàng | 24.9 | 10.3 | 18.9 | 21.9 | 14.5 | 10.3 | 10.9 | 17.1 |
Lợi nhuận khác | -8 | -0.3 | -8 | 0.4 | 0.4 | -0 | -0.2 | 0.8 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 37.8 | 27 | 37.5 | 40.8 | 43.5 | 21.9 | 20.6 | 9.5 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 31.3 | 22.9 | 29.1 | 35.4 | 39.8 | 17 | 13.8 | 8.8 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 3.5 | 4.7 | 3.5 | 4.9 | 6.7 | 3.6 | 0.7 | 2.2 |
Lịch sử giao dịch LSS
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Giá đóng cửa Giá đóng cửa điều chỉnh 1 ngày - 1 tuần - 1 tháng - 3 tháng - 6 tháng -Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | Giá TT | Mua | Bán | Khối lượng ròng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số lệnh | Khối lượng | KLTB 1 lệnh | Số lệnh | Khối lượng | KLTB 1 lệnh |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
LSS - Báo cáo kết quả kinh doanh quý 3/2023
Nguồn: FireAnt
Ngày phát hành: 25/11/2023
Tải về Bài viết về mã LSS Sự kiện về mã LSS Xem lịch cổ tức và phát hành mới nhất tại đây MớiKhuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.
Từ khóa » Giá Mã Lss
-
Thống Kê Giao Dịch
-
LSS : Công Ty Cổ Phần Mía đường Lam Sơn - CafeF
-
Giá Cổ Phiếu Lam Son Sugar JSC | Chứng Khoán LSS
-
LSS Giá Cổ Phiếu Và Biểu đồ — HOSE:LSS - TradingView
-
LSS | Giá Quá Khứ | Lịch Sử Giá Cổ Phiếu Giao Dịch - Stockbiz
-
Tổng Quan CTCP Mía Đường Lam Sơn - Cophieu68
-
Lịch Sử Giá Lss - CTCP Mía Đường Lam Sơn - Cophieu68
-
Cổ Phiếu LSS - CTCP Mía Đường Lam Sơn - DNSE
-
LSS - Công Ty Cổ Phần Chứng Khoán Phú Hưng
-
Cổ Phiếu LSS: Phân Tích, Nhận định Và Đánh Giá
-
Nhận định Mã Chứng Khoán LSS | Stockbook
-
Lịch Sử Giá Cổ Phiếu LSS Và Những Thông Tin Cần Biết - IMoney
-
Lịch Sử Giao Dịch LSS - Vinacorp - Cổng Thông Tin Doanh Nghiệp
-
Cập Nhật Cổ Phiếu LSS - Công Ty Cổ Phần Mía đường Lam Sơn ...