CTCP Phân Lân Ninh Bình - NFC | 24HMoney
Có thể bạn quan tâm
Chia sẻ thông tin hữu ích
- Messenger
- Telegram
- Skype
- Zalo
16.60 -0.90 (-5.14%)
KL: 1,200 CP Cập nhật lúc 15:01:23 25/11- Tổng quan
- Bài viết & Sự kiện
- Thống kê giao dịch
- Tài chính
- Hồ sơ
- BCTC
- PTKT
- Kế hoạch
Tổng hợp trong phiên NFC
Giá trần 19.20 Giá TC 17.50 Giá sàn 15.80 NN mua 0 Cao nhất 16.80 Trung bình 16.77 Thấp nhất 16.60 NN bán 0 Dư mua Dư bán Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệuKhớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
10:48:13 | 16.8 | -0.70 | 400 | M |
10:31:49 | 16.8 | -0.70 | 100 | M |
10:28:53 | 16.8 | -0.70 | 100 | M |
10:26:18 | 16.8 | -0.70 | 200 | M |
11:14:26 | 16.6 | -0.90 | 200 | B |
10:17:26 | 16.8 | -0.70 | 100 | M |
09:51:58 | 16.8 | -0.70 | 100 | M |
Giá (nghìn đồng)
KL (Nghìn CP)
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Chỉ số quan trọng NFC
Ngành nghề: Nguyên vật liệu \ Hóa chất \ Sản phẩm hóa dầu, Nông dược & Hóa chất khácEPS năm 2024 1,789 | P/E 4QGN 6.69 |
EPS 4 quý gần nhất 2,480 | KLGD 10 phiên 390 |
EPS pha loãng 2,480 | ROE 4QGN 18.84 |
ROA 4QGN 13.88 | Giá trị sổ sách 13,372 |
P/B 1.24 | Beta -0.49 |
EV/EBIT 7.4 | EV/EBITDA 6.6 |
Vốn hóa (tỷ) 261 (+0) | Slg niêm yết 15,731,260 |
Slg lưu hành 15,731,260 | Giá cao nhất 52T 19.9 |
Slg TDCN 4,719,378 | Giá thấp nhất 52T 10.74 |
Tỷ lệ free-float (%) 30 | Room NN 7,708,317 |
Tỷ lệ % Room NN 44.1 | Room NN còn lại 770,331.7 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Kết quả KD Cân đối KT LC Tiền tệ Theo Quý Theo NămĐơn vị: x 1 tỷ vnđ
Tiêu đề | Q3/24 | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 182.4 | 296.1 | 279.7 | 207.7 | 128.1 | 233.7 | 157 | 174.7 |
Giá vốn hàng bán | 150.5 | 239.8 | 238.1 | 184.7 | 108.6 | 201.1 | 128.1 | 152.8 |
Lợi nhuận gộp | 31.9 | 56.3 | 41.5 | 23 | 19.6 | 32.7 | 28.9 | 21.8 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 17.5 | 19 | 14.8 | 11.1 | 15.3 | 14 | 18.4 | 12.5 |
Lợi nhuận tài chính | -0.5 | -0.9 | -1.2 | -1.4 | -0.9 | -1.3 | -1.4 | -1.6 |
Chi phí bán hàng | 17.9 | 24.5 | 19 | 9.2 | 10.6 | 12.5 | 10 | 10.8 |
Lợi nhuận khác | 1.2 | 1.4 | 1.2 | 1.3 | 0.9 | 1.2 | 0.8 | 0.6 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 8.8 | 20.3 | 13.2 | 6.2 | 4.7 | 12.9 | 10.5 | 4.8 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 6.9 | 16.1 | 10.4 | 5.6 | 3.5 | 10.5 | 8.1 | 4 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 3.8 | 5.4 | 3.7 | 2.7 | 2.8 | 4.5 | 5.2 | 2.3 |
Lịch sử giao dịch NFC
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Giá đóng cửa Giá đóng cửa điều chỉnh 1 ngày - 1 tuần - 1 tháng - 3 tháng - 6 tháng -Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | Giá TT | Mua | Bán | Khối lượng ròng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số lệnh | Khối lượng | KLTB 1 lệnh | Số lệnh | Khối lượng | KLTB 1 lệnh |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
NFC - Báo cáo kết quả kinh doanh qúy 3/2023
Nguồn: FireAnt
Ngày phát hành: 29/11/2023
Tải về Bài viết về mã NFC Sự kiện về mã NFC Xem lịch cổ tức và phát hành mới nhất tại đây MớiKhuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.
Từ khóa » Giá Cổ Phiếu Nfc
-
CTCP Phân Lân Ninh Bình - NFC
-
CTCP Phân Lân Ninh Bình (HNX: NFC) - NIFERCO - VietstockFinance
-
Giá Cổ Phiếu NFC PCL | Chứng Khoán NFC
-
Giá Cổ Phiếu Ninh Binh Phosphate Fertilizer JSC | Chứng Khoán NFC
-
NFC : Công Ty Cổ Phần Phân Lân Ninh Bình - CafeF
-
NFC : Công Ty Cổ Phần Phân Lân Ninh Bình | Thông Tin Công Ty - CafeF
-
Tổng Quan CTCP Phân Lân Ninh Bình - Mobile
-
NFC | Giá Quá Khứ | Lịch Sử Giá Cổ Phiếu Giao Dịch - Stockbiz
-
NFC Giá Cổ Phiếu Và Biểu đồ — HNX:NFC - TradingView
-
Cổ Phiếu NFC - CTCP Phân Lân Ninh Bình - DNSE
-
NFC - CTCP Phân Lân Ninh Bình - NIFERCO - Công Cụ đầu Tư
-
CTCP Phân Lân Ninh Bình - Vinacorp - Cổng Thông Tin Doanh Nghiệp
-
Thông Tin Mã Chứng Khoán NFC | Vietcombank Securities