Làm thế nào để bạn dịch "củ cà rốt" thành Tiếng Anh: carrot. Câu ví dụ: Trong khi tao phải nhịn đói để đem cho mày mấy củ cà-rốt.
Xem chi tiết »
Trong số các hình khác: Củ cải vàng, bí, cà rốt, đậu và khoai lang được xem là các loại rau củ chứa nhiều tinh bột. ↔ Parsnips, squash, carrots, peas and sweet ...
Xem chi tiết »
Ngoài nghĩ cơ bản là “Củ Cà Rốt”, “CARROT” còn có ý nghĩa khác như: một cái gì đó được cung cấp cho ai đó để khuyến khích họ làm điều gì đó. Vậy là chúng ta đã ...
Xem chi tiết »
14 thg 7, 2021 · “Quả Cà Rốt” trong Tiếng Anh là “CARROT”, phát âm là /ˈker.ət/ . (Hình ảnh minh họa của “CARROT”, “Củ Cà Rốt” trong Tiếng Anh). 2.
Xem chi tiết »
28 thg 7, 2021 · 2. Các ví dụ minh họa mang đến “Củ Cà Rốt” trong Tiếng Anh. Snowing early carrot seeds is a better choice. Gieo hạt củ cà rốt sớm sẽ là 1 trong ...
Xem chi tiết »
Bên cạnh đó, cà rốt được biết đến là một trong những loại rau củ có hàm lượng vitamin A cao rất tốt cho thị lực. Trong bài viết này, chúng ta sẽ không tìm hiểu ...
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "cà rốt" trong tiếng Anh ; cà · grind ; cà lăm · stammer · stutter ; cà dái dê · eggplant · aubergine ; cà vạt · tie ; cà tím · eggplant ...
Xem chi tiết »
18 thg 7, 2021 · Gieo phân tử cà rốt mau chóng sẽ là một trong lựa chọn hợp lý. If you water carrot seeds everyday, they will develop. Nếu bạn tưới nước cho đông ...
Xem chi tiết »
Một tá củ cà rốt đây. A dozen carrots. ... Hy vọng là một củ cà rốt dễ dang treo lên trước những kẻ tuyệt vọng, bác sỹ. Hope is a carrot… easily dangled in front ...
Xem chi tiết »
30 thg 8, 2021 · 1. Định nghĩa về “Củ Cà Rốt” vào Tiếng Anh. “Quả Cà Rốt” trong Tiếng Anh là “CARROT”, phạt âm là /ˈker.ət/ .
Xem chi tiết »
Don't know your English level? Check now! Củ cà rốt đọc tiếng Anh là gì.
Xem chi tiết »
8 thg 10, 2021 · Các ví dụ minc họa mang lại “Củ Cà Rốt” vào Tiếng Anh. Snowing early carrot seeds is a better choice. Gieo hạt cà rốt sớm sẽ là một trong những ...
Xem chi tiết »
cà rốt trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · * dtừ. carrot ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * noun. Carrot. củ cà rốt ; Từ điển Việt Anh - VNE. · carrot.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Củ Cà Rốt Bằng Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề củ cà rốt bằng tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu