Củ Chuối - Wiktionary
Có thể bạn quan tâm
Jump to content
Contents
move to sidebar hide- Beginning
- Entry
- Discussion
- Read
- Edit
- View history
- Read
- Edit
- View history
- What links here
- Related changes
- Upload file
- Permanent link
- Page information
- Cite this page
- Get shortened URL
- Download QR code
- Create a book
- Download as PDF
- Printable version
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]củ (“bulb, corm”) + chuối (“banana [tree]”)
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [ku˧˩ t͡ɕuəj˧˦]
- (Huế) IPA(key): [kʊw˧˨ t͡ɕuj˨˩˦]
- (Saigon) IPA(key): [kʊw˨˩˦ cuj˦˥]
Noun
[edit](classifier cái) củ chuối
- corm of a banana tree
- Calanthe vestita (a species of orchid)
Synonyms
[edit]- (Calanthe vestita): lan củ chuối, lan củ súng, lan bầu rượu tím
Adjective
[edit]củ chuối
- (slang, Northern Vietnam) cringeworthy; cringy
Synonyms
[edit]- (cringeworthy): chuối
- Vietnamese compound terms
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese nouns classified by cái
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese nouns
- Vietnamese adjectives
- Vietnamese slang
- Northern Vietnamese
- Pages with entries
- Pages with 1 entry
Từ khóa » Súng Củ Chuối
-
Khẩu Súng Trường Có Cơ Chế Bắn "củ Chuối" Nhất Lịch Sử Quân đội Mỹ
-
Lan Củ Chuối – Wikipedia Tiếng Việt
-
(FREEFIRE) Thử Thách Củ Chuối Rank Huyền Thoại Không Được ...
-
Giangmagic - Pha Bắn Súng Củ Chuối Nhất Với 1 Bộ Bài | Facebook ...
-
Nhận GDTG Các Tài Khoản Cho Mọi Người - Đảm Bảo Sự Uy Tín
-
Khẩu Súng Trường Có Cơ Chế Bắn 'củ Chuối' Nhất Lịch Sử Quân đội Mỹ
-
Lưu Trữ Súng Tự Chế - Báo Củ Chuối
-
Từ Điển - Từ Lan Củ Chuối Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Lan Củ Chuối Là Gì
-
Hương Vị Quê Hương: Xa Quê Nhớ Món Canh Củ Chuối
-
Củ Chuối - Hero Dictionary
-
Dụng Cụ Dưỡng Ren đo Nhanh (súng Vặn Dưỡng) - Tinh Hà