ヤエナリ: đậu xanh. Từ đậu xanh tiếng Nhật còn có một từ khác dễ nhớ hơn là từ緑豆 (りょくとう). Âm Hán Việt là lục đậu.
Xem chi tiết »
18 thg 6, 2020 · kinh giới tiếng Nhật là : キンゾイ. củ sắn dây tiếng Nhật là : クー サン ザイ. rau muống tiếng Nhật là : 空心菜 (くうしんさい). củ đậu tiếng ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Nhật về các loại rau củ ... 17, Đậu hà lan, グリーンピース, Guriin piisu (greenpeace) ... Danh từ nhân xưng trong tiếng Nhật ...
Xem chi tiết »
12 thg 5, 2020 · ... một số loại chỉ có ở Nhật Bản. Trong bài viết này, KVBro xin giới thiệu với bạn đọc TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ CÁC LOẠI RAU CỦ QUẢ thông dụng ...
Xem chi tiết »
オクラ (okura): Đậu bắp. ピーマン (pīman): Ớt chuông. Mỗi ngày chúng ta hãy dành ra 10-15 phút để học từ vựng tiếng Nhật nhé. SOFL chắc chắn chỉ trong vòng ...
Xem chi tiết »
20 thg 1, 2021 · Từ đậu xanh tiếng Nhật còn có một từ khác dễ nhớ hơn là từ 緑豆 (りょくとう). Âm Hán Việt là lục đậu. レンコン: củ sen. ヒハツ: lá lốt. Tên các ...
Xem chi tiết »
Học tiếng Nhật – Từ vựng tiếng Nhật về Các loại rau củ. 1. Đậu Cove インゲン Ingen (Kidney Beans) 2. Dưa leo きゅうり Kyuuri 3. Măng 竹の子 Take-no-ko 4.
Xem chi tiết »
ピーナッツ: đậu phộng. 豌豆 (えんどう): đậu hà lan. 豆腐 (とうふ): đậu hũ.
Xem chi tiết »
Mục lục. Tên các loại rau củ trong tiếng Nhật; Tên các loại nấm trong tiếng Nhật ... Đậu bắp. オクラ. おくら. Okura. tu-vung-tieng-nhat-dau-bap. Đậu que.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 24 thg 7, 2020 · Từ vựng tiếng Nhật về rau củ quả là cần thiết đối với những ai thường xuyên phải đi chợ hay có nhu cầu làm thêm trong các nhà hàng tại Nhật ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Nhật về rau củ quả. Cùng tìm hiểu tên của một số loại hoa củ quả bằng tiếng Nhật. Cũng như xem mùa vụ ... Tên một số loại đậu trong tiếng Nhật.
Xem chi tiết »
26 thg 12, 2018 · Tên cac loại rau bằng tiếng Nhật, bạn đã biết bao nhiều rồi nào :)) Cùng Trung tâm ... Đậu Hà Lan グリーンピース Guriin piisu (greenpeace).
Xem chi tiết »
6 thg 7, 2018 · Từ vựng về các loại rau củ là một trong những chủ đề từ vựng trong đời sống thông ... Đậu Hà Lan グリーンピース Guriin piisu (greenpeace).
Xem chi tiết »
Tổng hợp hơn 100 từ vựng rau củ trong tiếng Nhật, các loại rau trong tiếng Nhật, các loại củ, các loại quả trong tiếng Nhật phổ ... 31, インゲン, Đậu quả.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Củ đậu Trong Tiếng Nhật
Thông tin và kiến thức về chủ đề củ đậu trong tiếng nhật hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu