CỨ LÀM VẬY In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " CỨ LÀM VẬY " in English? cứ làm
just dokeep doinggo on doingjust makecontinue to dovậy
whatit
{-}
Style/topic:
Just do it.Com thì cứ làm vậy.
Com domain, do it.Cứ làm vậy suốt đêm.
Keep it up all night.Nếu cô cứ làm vậy, cô sẽ…!”!
If you do that, you'll…!Cứ làm vậy chừng 35 phút.
Do this for 35 minutes.Được rồi, anh cứ làm vậy.
All right, yeah, you do that.Cứ làm vậy đi, được chứ?
Just do it, OK?Nếu cậu muốn khóc, hãy cứ làm vậy.
If you want to cry, then do it.Cứ làm vậy cho tôi. Được chứ?
Just do it, okay?Nếu cô cứ làm vậy, cô sẽ…!”.
If you were to do that, you would…!”.Cứ làm vậy cho tới khi hết sạch.
Do this until it is clean.Liên Thành nghe mình và cứ làm vậy đi.
Listen to yourself, and just do it.Cổ cứ làm vậy hoài.
She keeps doing that.Và khán giả sẽ bị sốc nếu anh cứ làm vậy.
And people would be shocked if you just did that.Cứ làm vậy cho tới khi hết sạch.
You do that until it comes out clean.Ừa, thôi, lần sau cứ làm vậy cho chắc^^.
SI: Well, let's be sure to do that next time.Cứ làm vậy bạn sẽ khoan được mỏ dầu đó.
Keep doing that and you will find oil.Tên mang khí giới nói với chàng:“ Trong lòng nghĩ sao cậu cứ làm vậy!
His armor bearer said to him,"Do all that is in your heart!Cứ làm vậy cho đến khi trẻ liếc nhìn bạn.
Keep doing this until your child looks over at you.Tách bạn ra khỏi cuộc sống không hiệu quả- nhưng nhiều người vẫn cứ làm vậy.
Distracting yourself from your life doesn't work- and yet, many of us keep doing it.Cứ làm vậy 6 năm nữa đi, và rồi anh sẽ đuổi kịp tôi.
Do that for about 6 years and maybe you will catch up to me.Nó nói về" Đấng bây giờ đang kiềm- chế sẽ cứ làm vậy cho đến khi Ngài được hoàn toàn cất đi”.
It speaks of“He who now restrains will do so until He is taken out of the way.”.Nếu cô cứ làm vậy, nó sẽ giết chết cuộc hôn nhân của cô và chính bản thân cô nữa.
If you keep doing this, it's gonna kill your marriage and kill you.( Tất cả chúng tôi đều cố gắng kêu anh ta thôi hút thuốc trên giường nhưnganh ta vẫn cứ làm vậy).
(I'm trying to get Joe to try the shower before bed thing buthe still isn't doing it.).Ông cứ làm vậy cho đến khi Sir Robert Peel, về sau là Thủ tướng, về cơ bản đã đá anh ra khỏi số 10 Downing Street," đá ra ngoài", những ngày đó, nghĩa là.
He did this until Sir Robert Peel, then Prime Minister, basically kicked him out of Number 10 Downing Street, and kicking him out, in those days, that meant saying.Nếu bạn chẳng muốn làm gì ngoài việc xem đội bóng đá yêu thích và cười đùavới người thân, hãy cứ làm vậy.
If you want to do nothing more than watch your favorite football team andjoke with your relatives, do so.Trong nhiều ngày nó cứ làm vậy, nhưng Phao- lô lấy làm cực lòng, xây lại nói cùng quỉ rằng: Ta nhơn danh Ðức Chúa Jêsus Christ mà truyền mầy ra khỏi người đờn bà nầy. Chính giờ đó, quỉ liền ra khỏi.
She was doing this for many days. But Paul, becoming greatly annoyed, turned and said to the spirit,"I command you in the name of Jesus Christ to come out of her!" It came out that very hour.Người lãnh đạo man rợ nổi tiếng Attila chấp nhận những khoản trợ cấp khổng lồ bằng vàng để đổi lấy việc không tấncông lãnh thổ La Mã- rồi cứ làm vậy.
The famous barbarian leader Attila accepted hefty subsidies in gold in exchange for not attacking Roman territory-then did it anyway.Ông cứ làm vậy cho đến khi Sir Robert Peel, về sau là Thủ tướng, về cơ bản đã đá anh ra khỏi số 10 Downing Street," đá ra ngoài", những ngày đó, nghĩa là," Tôi chúc bạn ngày tốt lành, thưa ngài." Thứ ông thiết kế là vật quái dị này, một cỗ máy phân tích. Bây giờ, để bạn hiểu rõ hơn, đây là góc nhìn từ trên xuống.
He did this until Sir Robert Peel, then Prime Minister, basically kicked him out of Number 10 Downing Street, and kicking him out, in those days, that meant saying,"I bid you good day, sir."(Laughter) The thing he designed was this monstrosity here, the analytical engine. Now, just to give you an idea of this, this is a view from above.Chúng ta cứ tự làm vậy.
We can just do it then.Display more examples
Results: 45348, Time: 0.0228 ![]()
cứ làm thếcứ lặp đi lặp lại

Vietnamese-English
cứ làm vậy Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension
Examples of using Cứ làm vậy in Vietnamese and their translations into English
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
cứdeterminereverycứverbcangoletcứpronounitlàmverbdomakedoinglàmnounworklàmadverbhowvậypronounwhatitTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Cứ Làm Vậy đi Trong Tiếng Anh
-
Results For Cứ Như Vậy đi Translation From Vietnamese To English
-
Cứ Như Vậy In English - Glosbe Dictionary
-
Cứ Như Vậy đi! Dịch
-
Cứ Vậy đi! Anh Làm Thế Nào để Nói
-
50 CÂU TIẾNG ANH THÔNG DỤNG... - Tiếng Anh Là Chuyện Nhỏ
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
How Do You Say "quyết định Vậy đi" In English (US)? | HiNative
-
60 Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Anh động Viên Khích Lệ - Step Up English
-
[Tiếng Anh Giao Tiếp Cơ Bản] Bài 26 - Động Viên Khích Lệ
-
Ngữ Pháp Tiếng Anh Cơ Bản : Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Anh Cốt Lõi
-
Câu Tiếng Anh Thông Dụng: 509 Mẫu Câu Hay Dùng Nhất [2022]
-
7 Cấu Trúc Would You Mind – Do You Mind Trong Tiếng Anh Mới Nhất