Cu Li - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Từ nguyên
    • 1.2 Cách phát âm
    • 1.3 Từ tương tự
    • 1.4 Danh từ
      • 1.4.1 Dịch
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary Xem thêm: culi, cúli, -culi, cự li

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:cu li

Từ nguyên

  • (người làm thuê những nghề nặng nhọc): Từ tiếng Phápcoolie.

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ku˧˧ li˧˧ku˧˥ li˧˥ku˧˧ li˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ku˧˥ li˧˥ku˧˥˧ li˧˥˧

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • cự li

Danh từ

cu li

  1. (từ ngữ lịch sử,lỗi thời,xúc phạm) Người làm thuê những nghề nặng nhọc (như khuân vác, kéo xe, v.v.). Đồng nghĩa: phu
    • 1937, w:Hồ Biểu Chánh, “Chương I”, trong Lạc đường:Thình lình gặp thím Hai Tiền, là vợ của Hai Cư làm cu-li vác hàng dưới bến tàu, thím đi xăng-xái dựa lề đường, tay cầm cái khăn, và đi và lau nước mắt.

(loại từcon)cu li

  1. Động vật không có đuôi hoặc có đuôi rất ngắn, tai nhỏ, mắt to rất gần nhau, tứ chi thích nghi với lối sống leo trèo trên cây, hoạt động kiếm ăn ban đêm, ban ngày cuộn tròn mình lại để ngủ. Đồng nghĩa: khỉ gió, cù lần
    • 3/12/2021, Lê Nga, “Nhiễm độc do bị con cu li cắn”, trong w:VnExpress, bản gốc lưu trữ ngày 20/1/2022:Người phụ nữ 45 tuổi, bị con cu li cắn vào bàn tay, vài phút sau tê bì đầu các ngón tay và chân, giọng nói yếu, đánh trống ngực.

(loại từcây)cu li

  1. Cây dương xỉ lá rất to, phân nhánh rất nhiều, thân rễ phủ đầy lông tơ màu hung, dùng làm thuốc.

Dịch

Loài động vật
  • Tiếng Anh: loris(en)

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “cu li”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=cu_li&oldid=2148666” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Từ vay mượn từ tiếng Pháp tiếng Việt
  • Từ dẫn xuất từ tiếng Pháp tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Việt
  • Từ ngữ lịch sử tiếng Việt
  • Từ lỗi thời tiếng Việt
  • Từ xúc phạm tiếng Việt
  • Mục từ có trích dẫn ngữ liệu tiếng Việt
  • Danh từ có loại từ con tiếng Việt
  • Danh từ có loại từ cây tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
  • Mục từ có hộp bản dịch
  • Mục từ có bản dịch tiếng Anh
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục cu li 6 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Cu Li Tiếng Anh Là Gì