củ năng Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa củ năng Tiếng Trung (có phát âm) là: 马蹄mǎtí.
Xem chi tiết »
củ mã thầy củ năng Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa củ mã thầy củ năng Tiếng Trung (có phát âm) là: 荸荠bíjì.
Xem chi tiết »
芫茜, yuánqiàn, lá mùi tàu,ngò gai ; 空心菜, kōngxīncài, rau muống ; 落葵, luòkuí, rau mồng tơi ; 树仔菜, shùzǎicài, rau ngót ; 罗望子, luówàngzi, quả me.
Xem chi tiết »
củ năng Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa củ năng Tiếng Trung (có phát âm) là: 马蹄mǎtí. ... Tác giả: tudienso.com.
Xem chi tiết »
6 thg 8, 2020 · từ vựng tiếng trung về rau củ quả và các loại hạt ; củ năng, 马蹄 ; Củ năng, củ mã thầy, 马蹄 ; củ nghệ, 黄姜 ; Củ niễng, 茭白 ; củ sả, 香茅 ...
Xem chi tiết »
26 thg 10, 2018 · 法菜(fǎcài)rau mùi tay蒿菜(hāocài)cải cúc红菜头(hóngcàitóu)củ cải đỏ马蹄(mǎtí)củ năng青蒜(qīngsuàn)tỏi tay芜菁(wújīng)củ su hào娃娃 ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung về các loại rau ; 12, Rau cải chíp, 菜心 ; 13, Rau lang, 蕃薯叶 ; 14, Rau tía tô, 紫苏 ; 15, Lá mùi tàu, ngò gai, 芫茜 ; 16, Rau muống, 空心菜 ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (13) 28 thg 4, 2022 · Học từ vựng rau củ quả tiếng Trung | Tên các loại rau xanh, củ ... Có bao giờ bạn đi chợ mua các loại củ và tự hỏi tỏi tiếng Trung là gì?
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,6 (8) 3 thg 1, 2021 · Từ vựng tên các loại rau trong Tiếng Trung ; Cam thảo, 甘草, gāncǎo ; Cải thảo, 娃娃菜, wáwácài ; Rau dền, 苋菜, xiàncài ; Rau lang, 蕃薯叶 ...
Xem chi tiết »
10 thg 8, 2020 · Rau củ trong tiếng Trung - Học tất cả các loại rau trong tiếng Trung với hướng ... Một số món ăn chay đường phố phổ biến ở Trung Quốc là gì?
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung về Các loại rau, củ, quả là một trong những chủ đề thông dụng ... củ giềng. 19. 马 蹄. mǎ tí. củ năng. 20. 黄 姜. huáng jiāng. củ nghệ.
Xem chi tiết »
Hãy cùng Học tiếng trung HengLi học từ vựng về rau củ quá nhé ! ... Củ mài. 山药. shānyào. 30. Củ năng, củ mã thầy. 马蹄. mǎtí. 31. Củ niễng.
Xem chi tiết »
黄姜, huángjiāng, củ nghệ ; 芫茜, yuánqiàn, lá mùi tàu,ngò gai ; 空心菜, kōngxīncài, rau muống ; 落葵, luòkuí, rau mồng tơi ; 树仔菜, shùzǎicài, rau ngót ...
Xem chi tiết »
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ RAU ... 馬蹄/mǎtí/củ năng 5. 青蒜/qīngsuàn/tỏi tay 6. 蕪菁/wújīng/củ su hào ... 芫茜/yuánqiàn/lá mùi tàu,ngò gai
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Củ Năng Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề củ năng tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu