Củ Nghệ Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ - Sen Tây Hồ
Có thể bạn quan tâm
Với người Việt Nam, chắc hẳn các bạn sẽ không còn xa lạ với củ nghệ bởi nó đã trở thành một loại gia vị quen thuộc trong cuộc sống, không những thế nó còn có thể làm đẹp da theo cách truyền thống nữa. Vậy đã bao giờ các bạn tò mò về tên tiếng Anh của củ nghệ được gọi như thế nào chưa? Hãy tham khảo bài viết này của chúng mình để biết thêm thông tin nhé!
Mục lục
- 1 1. Định nghĩa “củ nghệ”
- 2 2. Ví dụ về củ nghệ
1. Định nghĩa “củ nghệ”
Củ Nghệ hay còn gọi là nghệ nhà, nghệ trồng, khương hoàng: cây trồng thân thảo lâu năm thuộc họ Gừng, (Zingiberaceae), có củ (thân rễ) dưới mặt đất.
Nghệ là một loại gia vị màu vàng được sử dụng để tạo hương vị cho thực phẩm như cà ri .
( Hình ảnh cấu tạo những bộ phận của cây nghệ)
Tiếng Việt : Nghệ
Tiếng Anh : Turmeric
Turmeric là một danh từ không đếm được.
Nghệ trong tiếng Anh có hai cách phát âm khác nhau như:
UK /ˈtɜː.mər.ɪk/ US /ˈtɝː.mər.ɪk/
Trên đây là cách phát âm theo Anh Anh và Anh Mỹ, các bạn có thể tìm hiểu cách phát âm trên từ điển nổi tiếng để luyện tập phát âm tốt hơn nhé!
2. Ví dụ về củ nghệ
( Hình ảnh củ nghệ và bột nghệ)
Ví dụ:
- Turmeric a tropical Asian zingiberaceous plant, Curcuma longa, having yellow flowers and an aromatic underground stem
- Củ nghệ, một loại cây thuộc họ zingiberaceous châu Á nhiệt đới, tên khoa học là Curcuma longa, có hoa màu vàng và thân ngầm có mùi thơm
- Add the turmeric and curry powder and cook for a minute.
- Thêm nghệ và bột cà ri và nấu trong một phút.
- Cook in spices until tender, then add ginger, chili and turmeric.
- Phi hành trong gia vị cho đến khi mềm rồi cho gừng, ớt và nghệ vào.
- Sprinkle curry powder, turmeric powder, chili powder and pureed tomatoes on the island to cover the vegetables.
- Rắc bột cà ri, bột nghệ, ớt bột và cà chua xay nhuyễn vào đảo đều để rau củ phủ lên trên.
- Add cumin, ground coriander and turmeric and sauté for a minute, then cook in a slow cooker
- Thêm thìa là, rau mùi xay và nghệ và xào thêm một phút, sau đó cho hỗn hợp vào nồi nấu chậm
- Add turmeric or saffron to make the rice yellow
- Thêm nghệ hoặc nghệ tây để tạo màu vàng cho cơm.
- Mix turmeric powder and chili powder.
- Trộn đều bột nghệ và ớt bột.
- Add the turmeric and cook for another minute.
- Thêm nghệ và nấu thêm một phút.
- Add the curry powder and the turmeric and cook the spices for a couple of minutes.
- Cho bột cà ri và nghệ vào nấu cho ngấm gia vị trong vài phút.
- Mix the coriander and ground turmeric and cook for 2 minutes
- Trộn rau mùi và nghệ đã xay và nấu thêm 2 phút.
- Turmeric is a plant that grows in Vietnam, Asia, and Central America. It’s related to the ginger plant. Yet, it has a pungent, bitter taste.
- Nghệ là một loại cây mọc ở Việt Nam, Châu Á và Trung Mỹ. Nó liên quan đến cây gừng. Tuy nhiên, nó có một vị hăng, đắng.
- Dried turmeric becomes a powder, tablet, capsule, tea and extract. It’s a popular spice found in curry powder.
- Củ nghệ khô trở thành bột, viên nén, viên nang, trà và chiết xuất. Đó là một loại gia vị phổ biến được tìm thấy trong bột cà ri.
- Turmeric in supplement form has higher levels than the spice used in cooking
- Củ nghệ ở dạng bổ sung có hàm lượng cao hơn so với gia vị được sử dụng trong nấu ăn.
- To reduce digestion, focus on the amount of turmeric in a supplement. High amounts of turmeric can cause stomach upset.
- Để giảm tiêu hóa, hãy chú tâm đến lượng nghệ trong một loại thực phẩm bổ sung. Lượng nghệ cao có thể gây khó chịu cho dạ dày.
- The amount of turmeric used in normal cooking is safe. But don’t assume more is better. High doses can cause nausea, diarrhea, and dizziness.
- Lượng nghệ được dùng trong nấu ăn bình thường là an toàn. Nhưng đừng nghĩ rằng nhiều hơn là tốt hơn. Liều lượng nghệ cao có thể gây buồn nôn, tiêu chảy và chóng mặt.
Chúc các bạn học tập thật hiệu quả với StudyEnglish nhé !
Từ khóa » Củ Nghệ Có Tên Tiếng Anh Là Gì
-
Củ Nghệ Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ. - StudyTiengAnh
-
Củ Nghệ - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ - Glosbe
-
Nghĩa Của "củ Nghệ" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Củ Nghệ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Xem Ngay: Củ Nghệ Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ - Sofa Da
-
Nghệ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghệ Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
Loài Curcuma Longa L. (Cây Nghệ) | Cây Thuốc
-
CỦ NGHỆ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bột Nghệ Tiếng Anh Là Gì?
-
Bột Nghệ Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Liên Quan đến Tinh Bột Nghệ
-
BỘT NGHỆ Tiếng Anh Gọi Là Gì?