CỨ NGHĨ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

CỨ NGHĨ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Scứ nghĩjust thinkchỉ nghĩchỉ cần nghĩhãy nghĩcứ nghĩchỉ chohãy nhớcũng nghĩchỉ hãy suy nghĩchợt nghĩvừa nghĩkeep thinkinggo on thinkingkept thinkingjust thoughtchỉ nghĩchỉ cần nghĩhãy nghĩcứ nghĩchỉ chohãy nhớcũng nghĩchỉ hãy suy nghĩchợt nghĩvừa nghĩjust the thoughtchỉ nghĩ đếnchỉ cần suy nghĩcứ nghĩ

Ví dụ về việc sử dụng Cứ nghĩ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi cứ nghĩ.I just keep thinking.Cứ nghĩ về nước Nga.Just think of Russia.Vậy mà lâu nay tôi cứ nghĩ nó là bệnh tuổi già.All this time I just thought it was old age.Cứ nghĩ về nàng ♪.Just thinking about her♪.Đó là những khoảnh khắc bạn cứ nghĩ,‘ Ôi, Chúa ơi.Those were the moments you just thought,‘Oh, God.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từem nghĩcô nghĩcậu nghĩcon nghĩkhả năng suy nghĩcháu nghĩchị nghĩthời gian suy nghĩcách bạn nghĩnghĩ con HơnSử dụng với trạng từđừng nghĩnghĩ ra vẫn nghĩnghĩ khác suy nghĩ nghiêm túc chưa nghĩcứ nghĩnghĩ lớn chẳng nghĩnghĩ ngay HơnSử dụng với động từbắt đầu nghĩbắt đầu suy nghĩsuy nghĩ lại ngừng suy nghĩmuốn suy nghĩđến suy nghĩcố gắng suy nghĩsuy nghĩ thông qua tiếp tục suy nghĩdừng suy nghĩHơnEm cứ nghĩ là.I just thought that.Họ làm chậm quá. Họ cứ nghĩ, nghĩ và nghĩ..They are so slow. They keep thinking, thinking, thinking..Cứ nghĩ em là Hae Ra.Just think that I'm Hae Ra.Đôi khi tôi cứ nghĩ mình là người duy nhất ở Mỹ.Sometimes I feel like the only free man in America.Cứ nghĩ là một phép lạ.Just the thought of it was a miracle.Mặc dù vậy, Armin cứ nghĩ rằng bản thân luôn yếu kém.Even so, Armin kept on thinking that he is weak.Cứ nghĩ thà rằng không gặp cô ấy….But the thought of not seeing her….Chúng tôi cứ nghĩ phải đến buổi họp mới gặp lại anh.We hadna thought to see ye before the gathering.Cứ nghĩ cách chứng minh đi nhé.Just think about how you're going to prove it.Tôi cứ nghĩ là ông ấy điên.I just thought he was crazy.Em cứ nghĩ rằng đó là một thành viên mới.I just thought she was a new member.Cháu cứ nghĩ là ông ấy có ý tốt.And I just thought he was being nice.Cứ nghĩ rằng em có thể thay thế anh.So you think you can just replace me.Tôi cứ nghĩ Sansa đã chết rồi.I just assumed Sansa was dead.Cứ nghĩ đến những điều đã xảy ra trong cuộc đời.Just think what has happened in her lifetime.Anh cứ nghĩ về những ngày tốt đẹp hơn.I want to think about better days.Cứ nghĩ anh vẫn sẽ đáp xuống dù bằng cách này hay cách khác.Just think you will be landing soon, one way or another.Tôi cứ nghĩ rằng tôi không có vấn đề gì.I still felt that I had no problem.Cứ nghĩ xem nước Mỹ đã làm gì với cư dân bản địa gốc Mỹ đi.Just think what the United States did for the Native American populations.Tôi cứ nghĩ là làm như thế chắc sẽ tốt.I just thought that it would be nice to do it.Tôi cứ nghĩ đây chỉ là cuộc phỏng vấn vui vẻ.I just thought that this is a fun interview.Tôi cứ nghĩ sẽ như những lần trước thôi.I just thought it would be like the last few times.Em cứ nghĩ chắc chắn là thời tiết đẹp cả ngày.”.Oh no, I thought the weather would be nice all day.Tôi cứ nghĩ làm việc suốt như thế là điều tốt.I just thought that working all the time was a good thing.Tôi cứ nghĩ là còn thứ gì khác ngoài tiền chứ.I just thought there was more to life than just money.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 240, Thời gian: 0.0361

Xem thêm

bất cứ ai nghĩanyone who thinkstôi cứ nghĩi kept thinkingi just thoughti keep thinkingbất cứ điều gì bạn nghĩwhatever you thinkbất cứ điều gì bạn có thể nghĩanything you can thinkbất cứ khi nào bạn nghĩwhenever you thinknghĩ bất cứ điều gìthink of anythingtôi nghĩ rằng bất cứ aii think anyone whotôi cứ suy nghĩi kept thinkingi keep thinkingem cứ nghĩi keep thinkingi just thoughtbất cứ khi nào tôi nghĩwhenever i think

Từng chữ dịch

cứngười xác địnheverycứđộng từcangoletcứđại từitnghĩđộng từthinkbelievesupposeimaginenghĩdanh từguess S

Từ đồng nghĩa của Cứ nghĩ

chỉ nghĩ chỉ cần nghĩ hãy nghĩ cứ nghecứ ngồi

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cứ nghĩ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Tôi Cứ Nghĩ Tiếng Anh Là Gì