Cử Nhân Tiếng Anh Khoa Học Kỹ Thuật Và Công Nghệ - Edunet

HÌNH THỨC VÀ THỜI GIAN ĐÀO TẠO

Hình thức đào tạo: tập trung

Thời gian đào tạo:

  • Đào tạo Cử nhân: 4 năm
  • Đào tạo Kỹ sư: 5 năm
  • Đào tạo tích hợp Cử nhân - Thạc sĩ: 5,5 năm

ĐIỀU KIỆN DỰ TUYỂN

Đối tượng và điều kiện dự tuyển

  • Đối tượng tốt nghiệp THPT

Hình thức dự tuyển

  • Xét tuyển thẳng (Xét tuyển tài năng)
  • Xét tuyển dựa trên kết quả thi tốt nghiệp THPT
  • Xét tuyển dựa trên kết quả bài kiểm tra tư duy

NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO

TT

MÃ SỐ

TÊN HỌC PHẦN

KHỐI LƯỢNG

(Tín chỉ)

Lý luận chính trị + Pháp luật đại cương

12

1

SSH1110

Những NLCB của CN Mác-Lênin I

2(2-1-0-4)

2

SSH1120

Những NLCB của CN Mác-Lênin II

3(2-1-0-6)

3

SSH1050

Tư tưởng Hồ Chí Minh

2(2-0-0-4)

4

SSH1130

Đường lối CM của Đảng CSVN

3(2-1-0-6)

5

EM1170

Pháp luật đại cương

2(2-0-0-4)

Giáo dục thể chất

5

6

PE1014

Lý luận thể dục thể thao (bắt buộc)

1(0-0-2-0)

7

PE1024

Bơi lội (bắt buộc)

1(0-0-2-0)

8

Tự chọn trong danh mục

Tự chọn thể dục 1

1(0-0-2-0)

9

Tự chọn thể dục 2

1(0-0-2-0)

10

Tự chọn thể dục 3

1(0-0-2-0)

Giáo dục Quốc phòng - An ninh (165 tiết)

11

MIL1110

Đường lối quân sự của Đảng

0(3-0-0-6)

12

MIL1120

Công tác quốc phòng, an ninh

0(3-0-0-6)

13

MIL1130

QS chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)

0(3-0-2-8)

Ngoại ngữ II

(Chọn 1 trong 3 mô đun)

10

Mô đun 1

14

FL1421

Tiếng Pháp I

3(2-2-0-6)

15

FL1422

Tiếng Pháp II

3(2-2-0-6)

16

FL1423

Tiếng Pháp III

2 (2-1-0-4)

17

FL1424

Tiếng Pháp IV

2 (2-1-0-4)

Mô đun 2

18

FL1431

Tiếng Nhật I

3(2-2-0-6)

19

FL1432

Tiếng Nhật II

3(2-2-0-6)

20

FL1433

Tiếng Nhật III

2 (2-1-0-4)

21

FL1434

Tiếng Nhật IV

2 (2-1-0-4)

Mô đun 3

22

FL1441

Tiếng Trung Quốc I

3(2-2-0-6)

23

FL1442

Tiếng Trung Quốc II

3(2-2-0-6)

24

FL1443

Tiếng Trung Quốc III

2(2-1-0-4)

25

FL1444

Tiếng Trung Quốc IV

2(2-1-0-4)

Khối kiến thức đại cương khối ngành ngoại ngữ bắt buộc

6

26

IT1130

Tin học đại cương

2(1-0-2-4)

27

FL1310

Dẫn luận ngôn ngữ học

2(2-1-0-4)

28

FL1320

Cơ sở văn hoá Việt Nam

2(2-0-0-4)

Khối kiến thức đại cương tự chọn

(chọn 6TC)

6

29

ED3070

Nhập môn Khoa học công nghệ

2(2-0-0-4)

30

EM3250

Kinh tế học đại cương

2(2-0-0-4)

31

FL1330

Tiếng Việt thực hành

2(2-0-0-4)

32

FL3570

Kỹ năng giao tiếp cơ bản

2(2-0-0-4)

33

FL1024

Ngữ pháp ứng dụng

2(2-1-0-4)

34

FL1023

Ngữ âm thực hành

2(2-1-0-4)

Cơ sở và cốt lõi ngành

67

35

FL3011

Kỹ năng nói tiếng Anh I

2(2-1-0-4)

36

FL3012

Kỹ năng nói tiếng Anh II

2(2-1-0-4)

37

FL3013

Kỹ năng nói tiếng Anh III

3(2-2-0-6)

38

FL3021

Kỹ năng nghe tiếng Anh I

2(2-1-0-4)

39

FL3022

Kỹ năng nghe tiếng Anh II

3(2-2-0-6)

40

FL3023

Kỹ năng nghe tiếng Anh III

3(2-2-0-6)

41

FL3031

Kỹ năng đọc tiếng Anh I

2(2-1-0-4)

42

FL3032

Kỹ năng đọc tiếng Anh II

3(2-2-0-6)

43

FL3033

Kỹ năng đọc tiếng Anh III

3(2-2-0-6)

44

FL3041

Kỹ năng viết tiếng Anh I

2(2-1-0-4)

45

FL3061

Nhập môn Tiếng Anh Khoa học công nghệ

2(2-1-0-4)

46

FL3042

Kỹ năng viết tiếng Anh II (BTL)

3(2-1-0-6)

47

FL3043

Kỹ năng viết tiếng Anh III (BTL)

3(3-1-0-6)

48

FL3210

Ngữ âm và âm vị học

2(2-1-0-4)

49

FL3220

Từ vựng học

2(2-1-0-4)

50

FL3221

Cú pháp học

2(2-1-0-4)

51

FL3340

Đối chiếu ngôn ngữ

2(2-1-0-4)

52

FL3250

Văn hoá xã hội Anh

2(2-1-0-4)

53

FL3260

Văn hoá xã hội Mỹ

2(2-1-0-4)

54

FL3282

Văn học Anh-Mỹ

2(2-1-0-4)

55

FL3080

Phương pháp nghiên cứu khoa học (BTL)

3(3-1-0-6)

56

FL3151

Tiếng Anh Kỹ thuật Điện - Điện tử

2(2-1-0-4)

57

FL3152

Tiếng Anh Công nghệ Thông tin và Truyền thông

3(2-2-0-6)

58

FL3153

Tiếng Anh Cơ khí và Khoa học Vật liệu

3(2-2-0-6)

59

FL3154

Tiếng Anh Hoá - Môi trường

2(2-1-0-4)

60

FL3155

Tiếng Anh Kinh tế và Kinh doanh

2(2-1-0-4)

61

FL3156

Lý thuyết biên - phiên dịch

2(2-0-0-4)

62

FL3157

Phiên dịch

3(2-0-2-6)

63

FL3158

Biên dịch

3(2-2-0-6)

Tự chọn theo định hướng ứng dụng

15

Mô đun 1: Biên - phiên dịch

64

FL4115

Biên dịch KHCN

3(2-2-0-6)

65

FL4116

Phiên dịch KHCN

3(2-0-2-6)

66

FL4225

Ngữ nghĩa học

3(3-0-0-6)

67

FL4117

Biên dịch KHCN nâng cao (BTL)

3(3-1-0-6)

68

FL4118

Phiên dịch KHCN nâng cao

3(2-0-2-6)

Mô đun 2: Ngôn ngữ học ứng dụng

69

FL4225

Ngữ nghĩa học

3(3-0-0-6)

70

FL4226

Tiếng Anh trên thế giới

2(2-1-0-4)

71

FL4119

Biên - Phiên dịch KHCN

3(2-0-2-6)

72

FL4227

Phân tích ngôn ngữ

3(3-0-0-6)

73

FL4080

Phương pháp giảng dạy tiếng Anh (BTL)

4(3-1-0-8)

Thực tập và Khóa luận tốt nghiệp

9

74

FL4900

Thực tập tốt nghiệp

3(0-0-6-12)

SV đủ điều kiện viết khóa luận (CPA >=2.7), được chọn 1 trong 2 hình thức tốt nghiệp

SV không đủ điều kiện viết khóa luận (CPA <2.7), phải đăng ký học 2 học phần của Nhóm 2

Nhóm 1

75

FL4901

Khóa luận tốt nghiệp

6(0-0-12-24)

Nhóm 2

76

FL4902

Tiếng Anh chuyên ngành theo dự án (BTL)

3(3-1-0-6)

77

FL4903

Nghiên cứu ngôn ngữ theo dự án (BTL)

3(3-1-0-6)

Từ khóa » Tiếng Anh Kỹ Thuật Bách Khoa