CÚ SÚT XA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
CÚ SÚT XA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch cú sút xalong shotshot dàicú sút xacảnh quay dàibắn dàia long-range shot
Ví dụ về việc sử dụng Cú sút xa trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
cúdanh từowlsshotcallcúđại từhisonesútđộng từshootshootingsútthe shotsútdanh từshotshootsxatrạng từfarawaylongxatính từdistantxadanh từdistanceTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cú sút xa English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Sút Xa Tiếng Anh
-
117 Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng Về Bóng đá - E
-
MỘT SỐ THUẬT NGỮ TRONG TIẾNG ANH... - Anh Ngữ Âu Châu - CIE
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Bóng Đá Từ A đến Z - Efis English
-
Cú Sút Xa: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
• Sút, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
100+ Thuật Ngữ Bóng Đá Tiếng Anh Từ A-Z Không Thể Bỏ Qua
-
Từ Vựng Về Bóng đá - Oxford English UK Vietnam
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Bóng đá - English4u
-
Thuật Ngữ Bóng đá Trong Tiếng Anh | Cá độ 18
-
Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề: Bóng đá - TOPICA Native
-
Từ Vựng Tiếng Anh Trong Bóng Đá - Susi English
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Trong Bóng đá - Trung Tâm Thể Thao Tuổi Trẻ
-
Những Thuật Ngữ Trong Bóng đá - Speak English
-
Sút Bóng Tiếng Anh Là Gì