Cú Vọ - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ku˧˥ vɔ̰ʔ˨˩ | kṵ˩˧ jɔ̰˨˨ | ku˧˥ jɔ˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ku˩˩ vɔ˨˨ | ku˩˩ vɔ̰˨˨ | kṵ˩˧ vɔ̰˨˨ | |
Danh từ
cú vọ
- Cú không có túm lông trên đầu.
- Con cú vọ, dùng để ví kẻ hiểm ác, chuyên rình làm hại người. Bọn cú vọ. Mắt cú vọ (mắt nhìn xoi mói, rình mò để tìm cách hại người).
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “cú vọ”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Cú Vọ Tiếng Anh Là Gì
-
Cú Vọ Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
-
Cú Vọ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"cú Vọ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
'cú Vọ' Là Gì?, Tiếng Việt
-
Từ điển Việt Anh "cú Vọ" - Là Gì?
-
Cú Vọ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ điển Việt Anh - Từ Cú Vọ Dịch Là Gì
-
VỢ CŨ CỦA ANH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cú Vọ
-
Cú Vọ Là Gì - Nghĩa Của Từ Cú Vọ Trong Tiếng Nga - Từ Điển
-
Cú Vọ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt