Cu - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Phiên âm Hán–Việt
      • 1.2.1 Phồn thể
    • 1.3 Chữ Nôm
    • 1.4 Danh từ
      • 1.4.1 Ghi chú sử dụng
      • 1.4.2 Dịch
    • 1.5 Tham khảo
  • 2 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Từ đồng âm
    • 2.3 Từ nguyên
    • 2.4 Từ rút gọn
      • 2.4.1 Ghi chú sử dụng
      • 2.4.2 Đồng nghĩa
  • 3 Tiếng Lojban Hiện/ẩn mục Tiếng Lojban
    • 3.1 Cách phát âm
    • 3.2 cmavo
  • 4 Tiếng Mangghuer Hiện/ẩn mục Tiếng Mangghuer
    • 4.1 Danh từ
    • 4.2 Tham khảo
  • 5 Tiếng Napoli Hiện/ẩn mục Tiếng Napoli
    • 5.1 Từ nguyên
    • 5.2 Giới từ
  • 6 Tiếng Rumani Hiện/ẩn mục Tiếng Rumani
    • 6.1 Từ nguyên
    • 6.2 Giới từ
  • 7 Tiếng Tày Hiện/ẩn mục Tiếng Tày
    • 7.1 Cách phát âm
    • 7.2 Danh từ
    • 7.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:cu

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ku˧˧ku˧˥ku˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ku˧˥ku˧˥˧

Phiên âm Hán–Việt

Các chữ Hán có phiên âm thành “cu”
  • 岣: cẩu, cu

Phồn thể

  • 岣: cẩu, cu

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 俱: cụ, câu, cu, gu, gù
  • 衢: cồ, cu, cù, cò
  • 鴝: câu, cu, cú, cù, gù
  • 蚼: câu, bu, cu, bâu
  • 駒: câu, cu

Danh từ

(con) cu

  1. (Tục tĩu) Dương vật: bộ phận sinh dục của đàn ông. Cu thằng bé bị sưng.
  2. Đứa con trai còn bé. Thằng cu nhà anh lên mấy rồi?
  3. Từ ở nông thôn chỉ bố đứa con trai đầu lòng. Anh cu đi làm rất sớm.
  4. Chim gáy. Vì ai xui giục con cu, cho con cu gáy gật gù trên cây (ca dao).
  5. (địa phương) Bồ câu. chuồng cu
  6. Xem cu cu
  7. Kí hiệu hoá học của nguyên tố đồng (L: cuprum).

Ghi chú sử dụng

Thường là người bình dân, vốn thiếu từ vựng, nên họ không biết dùng từ "dương vật" nên mới dùng từ "con cu" thay vì dùng từ dương vật. Ngoài ta từ con cu cũng dùng để văng tục nữa...

Dịch

  • Tiếng Anh: penis, dick

Tham khảo

“Cu”, trong Soha Tra Từ, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “cu”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈsi juː/

Từ đồng âm

  • see you

Từ nguyên

Viết tắt của seeyou theo cách phát âm, gọi tắt của see you later.

Từ rút gọn

cu

  1. (Tin nhắn nhanh?) Tạm biệt.

Ghi chú sử dụng

Từ rút gọn này chỉ được sử dụng trong tin nhắn nhanh, nhất là khi sử dụng chức năng text messaging của điện thoại cầm tay.

Đồng nghĩa

  • l8r

Tiếng Lojban

[sửa]

Cách phát âm

  • IPA: /ʃu/

cmavo

cu

  1. Cho biết là từ hay thành ngữ đằng sau là selbri.

Tiếng Mangghuer

[sửa]

Danh từ

cu

  1. dấm.

Tham khảo

  • Dpal-ldan-bkra-shis, Keith Slater, et al. (1996) Language Materials of China’s Monguor Minority: Huzhu Mongghul and Minhe Mangghuer. Sino-Platonic Papers.

Tiếng Napoli

[sửa]

Từ nguyên

Từ tiếng Latinhcum.

Giới từ

cu

  1. Với.

Tiếng Rumani

[sửa]

Từ nguyên

Từ tiếng Latinhcum.

Giới từ

cu

  1. Với.

Tiếng Tày

[sửa]

Cách phát âm

  • (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [ku˧˧]
  • (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [ku˦˥]

Danh từ

cu

  1. chim cu.

Tham khảo

  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=cu&oldid=2274262” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ Hán-Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Từ xúc phạm/Không xác định ngôn ngữ
  • Từ phương ngữ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ rút gọn/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ tiếng Lojban
  • cmavo
  • Mục từ tiếng Mangghuer
  • Danh từ tiếng Mangghuer
  • Mục từ tiếng Napoli
  • Giới từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ tiếng Rumani
  • Danh từ tiếng Việt
  • Từ rút gọn tiếng Anh
  • Giới từ tiếng Naples
  • Giới từ tiếng Rumani
  • Mục từ tiếng Tày
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tày
  • Danh từ tiếng Tày
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Không đưa lên Trang Chính
  • Trang đưa đối số thừa vào bản mẫu
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
  • Nhãn định nghĩa chưa định rõ
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục cu 43 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Thằng Cu Là Gì