CỦA ĐẠI BÀNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
CỦA ĐẠI BÀNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch của đại bàng
of the eagle
của đại bàngcủa eagleof the eagles
của đại bàngcủa eagle
{-}
Phong cách/chủ đề:
Order of the Eagle.Sẽ nghe ra tiếng kêu của đại bàng.
I can hear the Eagle's call.Lệnh của Đại Bàng.
The Order of the Eagle.Bạn có ước được đôi mắt của đại bàng?
Do you have the eagle eyes?Cái chết của đại bàng.
Death of the Eagle.Bạn có ước được đôi mắt của đại bàng?
Do you desire the eyes of an eagle?Đôi mắt của đại bàng.
The Eyes of the Eagle.Cánh của đại bàng và thân sư tử.
The wings of an eagle and the body of a lion.Để có tầm nhìn của đại bàng, nghĩa là.
To have eagle vision means.Tuổi thọ của đại bàng có thể lên tới 40 năm.
Eagles may live up to 40 years.Đây là đặc quyền của đại bàng.
This is the prerogative of the eagles.Có nhiều biến thể khác nhau của đại bàng đi kèm với ý nghĩa của chúng.
There are different variations of eagles that come with their meanings.Không có loài chim nào có thể đạt được độ cao của Đại bàng.
No other bird goes to the height of the eagle.Đầu và cánh của đại bàng và móng vuốt đại bàng ở chân trước.
And the head and wings of an eagle; and an eagle's talons as its front feet.Không có loài chim nào có thể đạt được độ cao của Đại bàng.
No other bird can got to the height of the eagle.Các bản vẽ của đại bàng tattoo được thực hiện theo cách mà ý nghĩa nó đi kèm là hoàn toàn rõ rệt.
The drawing of eagle tattoo is done in such a way that the meaning it comes with is fully pronounced.Không phải ngẫu nhiên khi Langkawi có nghĩa là" hòn đảo của đại bàng".
It is not coincidence that Langkawi is called"island of the eagles".Máu của đại bàng đã phục hồi sự sống cho tất cả những người đã chết khi cố gắng leo lên núi.
The blood of the eagle restored to life everyone who had died trying to climb the mountain.Một con đại bàng có thểnhìn xa hơn nhiều bằng mắt của đại bàng, so với mắt người.
An eagle can see much further with eagle eyes than we can with human eyes.Thiết kế mực đen của đại bàng hình xăm trên vai sau của các cô gái làm cho chúng trông hấp dẫn.
Black ink design of the eagle tattoo on the back shoulder of girls make them look attractive.Kể từ sau cuối thế kỷ 13 hoặc đầu thế kỷ 14,các vuốt và mỏ của đại bàng có màu đỏ.
After the late 13th or early 14th century,the claws and beak of the eagle were coloured red.Còn con đường của Đại bàng là con đường của lí trí, nền công nghiệp, và tính nam.
The path of the Eagle is the path of the mind, of the industrial, and the masculine.Các tư tưởng tiến triển như các công cụđể sinh tồn, không khác với sự phát triển răng của sư tử hoặc móng vuốt của đại bàng.
Ideas evolve as tools for survival,no different from the evolution of the lion's teeth or the eagle's claws.So với kích cỡ cơ thể,đôi cánh của đại bàng thực sự chứa nhiều quyền lực và thậm chí còn mạnh hơn cả cánh của một chiếc máy bay.
Relative to their size, eagles' wings actually contain more power and strength than the wings of an airplane.Để thực hiện kế hoạch của mình, Mèo trèo lên tổ của Đại bàng, và nói,“ Thật không may, chị đang gặp nguy hiểm, và cả tôi cũng vậy.
To carry out her design, she climbed to the nest of the Eagle, and said,"Destruction is preparing for you, and for me too, unfortunately.Làng cũng là nhà của đại Bàng báo Chí, một bảo tàng nhỏ dành riêng cho in ấn bao gồm một 1859 Columbia in báo chí.
The village is also home to the Eagle Press, a small museum dedicated to letterpress printing, including an 1859 Columbian printing press.Để thực hiện kế hoạch của mình, Mèo trèo lên tổ của Đại bàng, và nói,“ Thật không may, chị đang gặp nguy hiểm, và cả tôi cũng vậy.
To carry our her design, she climbed to the nest of the eagle, and said,"Destruction is being prepared for you, and for me too, unfortunately.Sự biến mất của đại bàng chấm dứt một kỷ nguyên là biểu tượng của vùng Haweswater trong 15 năm qua.
Mr Schofield said the eagle's disappearance marks the end of an era as he has been an iconic part of the Haweswater landscape for the past 15 year.Đáng kể, hơn một nửa đội hình xuất phát của giải quốc tế cuối cùng của Đại bàng vào tháng 11, thất bại 57- 14 trước Ireland ở Dublin, là những cầu thủ có trụ sở tại Giải bóng bầu dục Major League.
Significantly, more than half of the starting line-up of the Eagles' last international in November, a 57-14 defeat to Ireland in Dublin, were players based in Major League Rugby.Người phát ngôn của NASA nói móng của Đại Bàng nhìn quá“ chiến tranh” và sau một vài cuộc thảo luận, nhành Olive được chuyển xuống móng Đại bàng..
NASA officials said the talons of the eagle looked too''warlike'' and after some discussion, the olive branch was moved to the claws.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 67, Thời gian: 0.2249 ![]()
của cải của mìnhcủa cải mình

Tiếng việt-Tiếng anh
của đại bàng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Của đại bàng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
củagiới từbycủatính từowncủasof theto that ofđạitính từđạigreatgrandđạidanh từuniversitycollegebàngđộng từbàngbàngdanh từbangpangeaglesbladderTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » đại Bàng Tiếng Anh
-
Đại Bàng Trong Tiếng Anh Là Gì? - Visadep
-
Chim đại Bàng Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
đại Bàng, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
Đại Bàng Tiếng Anh Là Gì? - Cổ Trang Quán
-
Đại Bàng Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh - Việt - StudyTiengAnh
-
ĐẠI BÀNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ĐẠI BÀNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Đại Bàng Trong Tiếng Anh Là Gì? - Cẩm Nang Hải Phòng
-
Nghĩa Của Từ : Eagle | Vietnamese Translation
-
Top 14 đại Bàng Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Top 14 đại Bàng Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì
-
Con đại Bàng Tiếng Anh Là Gì
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'đại Bàng' Trong Tiếng Việt được Dịch ...