CỬA HÀNG TIỆN LỢI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

CỬA HÀNG TIỆN LỢI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Scửa hàng tiện lợiconvenience storecửa hàng tiện lợicửa hàng tiện íchcửa hàng tiện nghicửa hàng thuận tiệntiệm tiện lợiconvenient storecửa hàng tiện lợiconvenience shopscửa hàng tiện lợiconvenience storescửa hàng tiện lợicửa hàng tiện íchcửa hàng tiện nghicửa hàng thuận tiệntiệm tiện lợiconvenient storescửa hàng tiện lợistores conveniencecửa hàng tiện lợicửa hàng tiện íchcửa hàng tiện nghicửa hàng thuận tiệntiệm tiện lợiconvenience-storecửa hàng tiện lợicửa hàng tiện íchcửa hàng tiện nghicửa hàng thuận tiệntiệm tiện lợiconvenience shopcửa hàng tiện lợi

Ví dụ về việc sử dụng Cửa hàng tiện lợi trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cửa hàng tiện lợi ở Nichoume à?The convenient store in Nichoume?Cho nên tôi tới cửa hàng tiện lợi và mua nó.So I went to FutureShop and bought it.Cửa hàng tiện lợi chỗ Nichoume?The convenient store in Nichoume?Chúng dừng lại ngay một cửa hàng tiện lợi.Then they stopped at a convenience store.Gần cửa hàng tiện lợi 24h và chợ Vĩnh Tuy.Nearby Vinh Tuy market and 24/24 convenient store.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từhàng trống cửa hàng chuyên hãng hàng không mới khách hàng luôn đúng nhà hàng mcdonald ngân hàng xanh khách hàng rất tốt HơnSử dụng với động từbán hànggiao hàngmua hànggiúp khách hàngkhách hàng muốn hàng tấn cửa hàng bán lẻ chở hàngkhách hàng sử dụng khách hàng mua HơnSử dụng với danh từkhách hàngngân hànghàng đầu hàng ngày cửa hàngnhà hànghàng năm hàng hóa hàng loạt hàng tháng HơnCó phải bạn đang tìm một cửa hàng tiện lợi ở gần nhà?Are you looking for a convenience store near your home?Có cả cửa hàng tiện lợi 7- 11 bên trong sở thú.Besides that, there is also a 7-11 convenient store in this zoo.Ít lâu sau,Pilot mở rộng sang chuỗi cửa hàng tiện lợi.Not long after, Pilot expanded into convenience stores.Vui lòng hỏi cửa hàng tiện lợi nơi thực hiện thanh toán.Please ask at the convenience store where payment was made.Sống tiện nghi vàthú vị hơn với hệ thống cửa hàng tiện lợi, coffee shop.Live more comfortable and enjoyable with convenient store system, coffee shop.Nhà ga và cửa hàng tiện lợi ở rất gần nên cuộc sống thật dễ dàng.Station and convenient store are near, so life is easy.Bạn không cần phải đi bộ xuống đồi để đến đường phố vàtìm một cửa hàng tiện lợi.You don't have to walk down the hill to reach the street andlook for a convenience store.Số lượng cửa hàng tiện lợi ở Việt Nam đã tăng gấp bốn lần trong 6 năm qua.The number of convenience stores in Vietnam has quadrupled over the last six years.Anh viết:“ Bạn tôi bắt được conchuột nhỏ ở kho hàng của một cửa hàng tiện lợi.The post said:'A friend ofmine found a small rat in the warehouse of a convenient store.'.Một loại cửa hàng tiện lợi mới đã được mở bởi chuỗi Lawson ở Tokyo- ku Tokyo gần ga Akihabra.A new type of convenience store has been opened by Lawson chain in Chiyoda-ku Tokyo near Akihabra Station.Sau này nên dùng, vìngười sử dụng thẻ tín dụng cũng nhận vé tại các trạm hoặc cửa hàng tiện lợi.The latter is recommended,since credit card users also pick up tickets at stations or convenient stores.Circle K là chuỗi cửa hàng tiện lợi quốc tế, được thành lập năm 1951 tại El Paso, Texas, Hoa Kỳ.Circle K is an international chain of convenience stores, founded in 1951, in El Paso, Texas, United States.Thẻ điện thoại có thể mua tại cửahàng điện thoại di động, cửa hàng tiện lợi, và mua trực tuyến.You can rechargecredit on prepaid phones at mobile phone stores, convenience stores and online.Chạy ra một cửa hàng tiện lợi để mua thuốc lá trong đêm, Henry bị bắn khi anh ta ngăn một vụ cướp.Running out to a convenience store to buy cigarettes one night, Henry is shot when he interrupts a robbery.Một trong những nhược điểm cố định để chơi số đề thườnglà những hàng dài ở các trạm xăng và cửa hàng tiện lợi.One of the consistent disadvantage toplay lottery is the long queue in the convenient stores and gas stations.Đúng lúc Jin- uk bước ra khỏi cửa hàng tiện lợi, đang định đẩy cửa bước vào sảnh khách sạn.Jin-uk had come out of the convenience store and was pushing open the front door of the hotel.Bạn có thể mua một thể gọi trả trước hoặcthẻ SIM dữ liệu di động trả trước từ cửa hàng tiện lợi lớn tại sân bay hay trong thị trấn.You can buy a Prepaid Calling Card orMobile Data Prepaid SIM Card from major convenient stores at the airport or in town.Ai cũng biết rằng cửa hàng tiện lợi hay ngân hàng sẽ gọi cảnh sát nếu bạn mặc kiểu thời trang che mặt nào.It was well-known that a convenience store or bank would call the cops if you wore any kind of face-covering fashion.Ở đây, bạn sẽ tìm thấy rất nhiều nhà hàng phục vụ đặc sản địa phương, các quán rượu,Café, cửa hàng tiện lợi 24 giờ và nhiều hơn nữa.Here, you will find a lot of restaurants offering local specialties, pubs, Café,24hr convenient stores and more.Từ năm 2006, có một số chuỗi cửa hàng tiện lợi xuất hiện với quy mô lớn ở Việt Nam, tiêu biểu được thấy nhiều nhất ở thành phố Hồ Chí Minh.Since 2006, there are several chains of convenience stores in Vietnam, mostly seen in Ho Chi Minh City.Vào ngày đầu tiên của kỳ nghỉ hè,học sinh lớp năm Haru đi đến cửa hàng tiện lợi mua kem nhưng bị bắt cóc trên đường.On the first day of her summer vacation,fifth-grader Haru goes to the convenience store for ice cream but is kidnapped on the way.Ngoài ra, nhiều cửa hàng tạp hóa và cửa hàng tiện lợi có bánh mì và salad được làm sẵn với giá khoảng 400 ISK($ 3,50 USD).Additionally, many grocery and convenient stores have pre-made sandwiches and salads for around 400 ISK($3.50 USD).IGD Research xếp hạng Việt Nam là quốc giahàng đầu trong số các thị trường cửa hàng tiện lợi phát triển nhanh nhất châu Á vào năm 2021.IGD Research ranked Vietnam at the topspot among countries with the highest expansion rate of convenience stores in Asia by 2021.Khách sạn nằm ở vị trí cực kỳ thuận lợi,gần nhà ga Kanda, nằm trên một trong những trục đường chính của Tokyo, với rất nhiều cửa hàng tiện lợi và quán cafe.It is conveniently located near KandaStation along one of the main roads lined with convenience stores and coffee shops.Tôi thấy hiệu ứng domino,” Willy Kruh, một người giám sát cửa hàng tiện lợi, đứng đầu Công ty Tư vấn tiêu dùng toàn cầu của KPMG Canada, cho biết.I see a domino effect,” said Willy Kruh, a convenience-store watcher who heads KPMG Canada's global consumer consultancy.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 1100, Thời gian: 0.0251

Xem thêm

chuỗi cửa hàng tiện lợiconvenience store chainđến cửa hàng tiện lợito the convenience store

Từng chữ dịch

cửadanh từdoorgatestoreshopwindowhàngngười xác địnheveryhàngdanh từrowordercargostoretiệndanh từlatheconveniencemediatiệntính từconvenienthandylợidanh từlợibenefitfavoradvantagelợibe beneficial S

Từ đồng nghĩa của Cửa hàng tiện lợi

cửa hàng tiện ích cửa hàng tiện íchcửa hàng tiết kiệm

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cửa hàng tiện lợi English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Cửa Hàng Tiện Lợi Nói Tiếng Anh