CỬA KÍNH LÙA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

CỬA KÍNH LÙA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch cửa kínhglass doorglass windowglass windowstelescopic doorsglass doorslùaslidingherdeddrivingluredrunning

Ví dụ về việc sử dụng Cửa kính lùa trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thiết kế cửa kính lùa, cửa kính cường lực/ an toàn hai lớp.Sliding glass door design, double layer tempered/safety glass door..Bên cạnh đó, với phong cách Nhật Bản, thiết kế căn hộ tại Flora Fuji còn đảm bảo sự hòa hợp giữ nhân tố con người với yếu tố thiên nhiên nhờ thiết kế thông minh lấy ánh sáng và không khí,đặc biệt hệ thống cửa kính lùa cho tầm nhìn rộng đồng thời mang ánh sáng tự nhiên vào từng góc căn phòng.Besides, the apartments in Flora Fuji are designed in the style of Japan also ensure harmony with nature thanks to intelligent design take light and natural wind,particularly, the sliding glass door system offers wide viewing and giving natural light to every corner of the room.Cửa kính lùa treo không phải làm từ kính thông thường.The windows of this thing are not made out of ordinary glass.Với chi phí đầutư không quá cao so với cửa kính trượt tự động phổ biến lắp đặt hiện nay nhưng cửa lùa bán tự động lại khắc phục hoàn toàn những nhược điểm như: xệ cánh, kẹt cánh, hay các yếu tố liên qua đến tự động hóa.With the investment cost is nottoo high compared to the popular automatic sliding glass doors currently installed, but the semi-automatic sliding doors completely overcome the disadvantages such as wing sill, wing jam, or other related factors automation.Cửa đi lùa+ lan can kính( Schueco).Sliding door+ glass railing(Schueco).Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từkính lớn kính mờ kính phẳng kính chiếu hậu Sử dụng với động từđeo kínhkính cường lực kính sợ ống kính zoom kính màu kính mắt tròng kínhqua lăng kínhkính vỡ đeo kính râm HơnSử dụng với danh từống kínhđường kínhnhà kínhbán kínhkhí nhà kínhkính hiển vi kính thiên văn kính viễn vọng lăng kínhthấu kínhHơnCửa Salon trong alluminum sơn, thép không gỉ và kính cường lực( 2 cửa lùa và 1 cố định).Salon door in painted alluminum, stainless steel and tempered glass(2 sliding doors and 1 fixed).Nếu tính cách nhiệt là một mối quan tâm, Thermo Panel 3e là cánh cửa vật nuôicách điện nhất có sẵn cho cửa lùa kính mitadoor đồng nai.If insulation is a concern, the Thermo Panel 3e is themost insulated pet door available for sliding glass doors.Khi một mảnh thủy tinh hoạt động nhưmột cánh cửa lùa hoặc trượt, hoặc thậm chí khi nó đơn giản hoạt động một bức tường trong một bao vây tắm, an toàn cá nhân trở thành một vấn đề quan trọng vì cá nhân đang tắm sẽ ở gần với kính.When a piece of glass operates as a swinging or sliding door, or even when it simply functions a wall in a shower enclosure, personal safety becomes a key issue since the individual who is showering will be in such close proximity to the glass. Kết quả: 8, Thời gian: 0.0177

Từng chữ dịch

cửadanh từdoorgatestoreshopwindowkínhdanh từglasslensgogglesdiametereyewearlùađộng từslidingherdeddrivingluredrunning cửa kiếngcửa kính trượt

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cửa kính lùa English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Cửa Lùa Trong Tiếng Anh Là Gì